Bản chất nhập nhằng trong quan hệ quốc tế của Cộng sản Việt Nam
Vũ Đức Khanh
27/02/2025
Thủ tướng Phạm Minh Chính và Thủ tướng Luxon duyệt đội danh dự trong lễ đón tại Phủ Chủ tịch chiều 26/2. Ảnh: Giang Huy
Sự kiện Thủ tướng Việt Nam Phạm Minh Chính chủ trì lễ đón chính thức Thủ tướng New Zealand Christopher Luxon tại Phủ Chủ tịch, thay vì tại Phủ Thủ tướng, một lần nữa cho thấy những nghịch lý trong hệ thống chính trị và nghi lễ ngoại giao của Việt Nam.
Nhưng thay vì là một sự sắp đặt tình cờ hay thiếu hiểu biết về quy chuẩn quốc tế, điều này phản ánh một chủ trương có chủ đích của Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN) trong cách thức duy trì quyền lực và điều khiển hình ảnh quốc gia trên trường quốc tế.
1. Sự nhập nhằng về nghi lễ ngoại giao: ai là người thực quyền?
Theo thông lệ quốc tế, Thủ tướng tiếp Thủ tướng, Tổng thống tiếp Tổng thống. Nếu lễ đón diễn ra ở Phủ Chủ tịch, lẽ ra Chủ tịch nước mới là người chủ trì, hoặc chí ít phải xuất hiện trong vai trò nhân vật chính. Nhưng trong trường hợp này, Chủ tịch nước Việt Nam vắng mặt, và Thủ tướng thay mặt chủ trì tại một địa điểm vốn không thuộc thẩm quyền của ông ta.
Lý do cho sự bất hợp lý này nằm ở thực tế chính trị của Việt Nam: các vị trí nguyên thủ quốc gia (Chủ tịch nước, Thủ tướng, Chủ tịch Quốc hội) không có quyền lực độc lập mà đều phụ thuộc vào sự chỉ đạo của Bộ Chính trị và Tổng Bí thư Đảng.
Việc Thủ tướng chủ trì ở Phủ Chủ tịch thực chất là một thông điệp ngầm:
• Chủ tịch nước ở Việt Nam không có thực quyền và chỉ mang tính biểu tượng. Nếu để Chủ tịch nước chủ trì, điều đó có thể tạo ra hiểu lầm rằng ông ta có vai trò quan trọng hơn trên trường quốc tế.
• Thủ tướng, với vai trò điều hành kinh tế, là người có thực quyền hơn trong các cuộc đàm phán thương mại và đầu tư. Do đó, việc giao cho ông ta tiếp đón Thủ tướng New Zealand là một cách thể hiện rằng trong hệ thống Việt Nam, quyền lực không vận hành theo thông lệ quốc tế mà theo mô hình riêng do Đảng quyết định.
Việc duy trì sự nhập nhằng này không chỉ đơn thuần là "khác biệt văn hóa" mà là một chiến lược chính trị nhằm che giấu bản chất quyền lực thực sự của chế độ.
Nó làm cho người ngoài khó xác định ai thực sự ra quyết định ở Việt Nam, và đồng thời giúp ĐCSVN duy trì khả năng kiểm soát nội bộ mà không bị ràng buộc bởi một hệ thống nghi lễ ngoại giao chặt chẽ.
2. "Đối tác Chiến lược Toàn diện" – Thực chất là gì?
Bên cạnh nghi lễ ngoại giao kỳ lạ, Việt Nam và New Zealand cũng nhất trí nâng cấp quan hệ song phương lên "Đối tác Chiến lược Toàn diện".
Điều này nghe có vẻ như một bước tiến lớn trong quan hệ hai nước, nhưng trên thực tế, đây chỉ là một danh hiệu ngoại giao mang tính trình diễn, không phản ánh mức độ cam kết thực tế.
Việt Nam hiện có 10 Đối tác Chiến lược Toàn diện, 20 Đối tác Chiến lược bao gồm cả 10 Đối tác Chiến lược Toàn diện và 14 Đối tác Toàn diện, nhưng không có một định nghĩa chính thức nào từ Bộ Ngoại giao về sự khác biệt giữa các cấp độ quan hệ này.
Sự thật là:
• Một số quốc gia có danh hiệu này thực sự quan trọng đối với Việt Nam, chẳng hạn như Trung Quốc, Mỹ, Nhật Bản hay Ấn Độ. Những nước này có ảnh hưởng lớn đến chính trị, kinh tế và an ninh của Việt Nam.
• Một số quốc gia khác chỉ được gắn mác "Đối tác Chiến lược Toàn diện" để duy trì quan hệ ngoại giao mà không có cam kết thực chất, chẳng hạn như New Zealand hay Malaysia.
Thực tế này đặt ra câu hỏi: Nếu Việt Nam có cả chục Đối tác Chiến lược Toàn diện, thì liệu những quốc gia này có thật sự ngang hàng nhau không?
Câu trả lời rõ ràng là không.
Trong hệ thống này, có một trật tự ngầm mà Việt Nam không bao giờ công khai:
• Nhóm "thực sự quan trọng": Trung Quốc, Mỹ, Nga, Nhật Bản, Ấn Độ, EU.
• Nhóm "ưu tiên nhưng không cốt lõi": Hàn Quốc, Australia, Pháp, Đức, ASEAN.
• Nhóm "cho có danh nghĩa": New Zealand, Malaysia, Brazil, Nam Phi.
Việt Nam sử dụng danh hiệu "Đối tác Chiến lược Toàn diện" như một công cụ linh hoạt để giữ quan hệ với nhiều nước mà không cần phải cam kết cụ thể.
Đây là một chiến lược ngoại giao mơ hồ: vừa muốn tạo ấn tượng rằng Việt Nam có quan hệ sâu rộng, vừa không muốn ràng buộc trách nhiệm.
3. Chiến thuật ngoại giao lật lọng: giữa thực dụng và hình thức
Từ hai hiện tượng trên – sự nhập nhằng trong nghi lễ ngoại giao và sự bừa bãi trong danh hiệu "Đối tác Chiến lược Toàn diện" – có thể thấy một mẫu số chung trong cách Việt Nam vận hành chính sách đối ngoại:
• Không tuân theo quy chuẩn quốc tế, mà cố tình làm khác biệt để thể hiện "tính độc lập", dù điều đó có thể bị coi là lập dị hoặc phi logic.
• Duy trì sự mơ hồ trong hệ thống chính trị để không ai có thể nắm bắt rõ ràng ai thực sự ra quyết định. Điều này giúp ĐCSVN kiểm soát quyền lực mà không bị áp lực phải cải cách hệ thống.
• Sử dụng ngoại giao như một công cụ giữ thế cân bằng, nhưng không thực sự cam kết với bất kỳ ai. Điều này giúp Việt Nam linh hoạt trước các áp lực địa chính trị, nhưng cũng khiến quan hệ quốc tế của họ thiếu chiều sâu thực sự.
Hệ quả của cách làm này là Việt Nam có thể giữ được sự linh hoạt trong chính sách ngoại giao, nhưng đồng thời cũng tạo ra một hình ảnh thiếu minh bạch và khó tin cậy.
Điều này có thể hữu ích trong ngắn hạn, nhưng về lâu dài, các quốc gia đối tác sẽ nhận ra rằng danh hiệu không có nội dung, và sự nhập nhằng chỉ là công cụ để kéo dài trạng thái lưỡng lự.
4. Khi ngoại giao là một trò chơi chính trị
Việt Nam tiếp tục sử dụng những chiến thuật lật lọng và mơ hồ để duy trì vị thế trong quan hệ quốc tế.
Họ muốn tỏ ra độc lập, nhưng lại không có một chiến lược rõ ràng.
Họ muốn mở rộng quan hệ, nhưng không muốn ràng buộc trách nhiệm.
Họ muốn duy trì hệ thống chính trị độc quyền, nhưng lại muốn hưởng lợi từ sự hợp tác với các nền dân chủ.
Trong thế giới toàn cầu hóa, sự mơ hồ không thể kéo dài mãi mãi.
Đến một lúc nào đó, Việt Nam sẽ phải lựa chọn: hoặc cải cách để có một chính sách đối ngoại minh bạch hơn, hoặc tiếp tục chơi trò chơi ngoại giao hình thức mà không ai thực sự tin cậy.
Vũ Đức Khanh
Không có nhận xét nào