Tác giả: Lê Thanh Tùng, quan sát từ chiến tuyến tự do
" Người Việt hôm nay không còn là kẻ đứng ngoài – chúng ta đang là tuyến đầu của một cuộc chiến tranh lạnh mới, nơi chủ quyền không còn được đo bằng quân đội, mà bằng chuỗi cung ứng, công nghệ, niềm tin và lẽ phải".
TRẬT TỰ MỚI CỦA BÓNG TỐI
Thế giới đang bước vào một thời kỳ phân cực dữ dội, nơi không chỉ các siêu cường tranh giành ảnh hưởng, mà các quốc gia nhỏ hơn cũng bị lôi kéo, chi phối, và thao túng như những quân cờ trong một bàn cờ địa - kinh tế đầy hiểm họa. Trung Quốc, dưới sự lãnh đạo của Tập Cận Bình, không còn giấu giếm tham vọng tái lập một “Trung Hoa mộng” – một đế chế thời hiện đại, nơi mà Lào, Campuchia, và thậm chí cả Việt Nam đang dần trở thành những chư hầu bất đắc dĩ.
Tập Cận Bình không xây dựng một đế chế bằng súng đạn – ông ta dùng tiền, đường sắt, nhà máy, và cả những hợp đồng không ai đọc kỹ. Những gì chúng ta đang chứng kiến là hình bóng của một Trung Hoa Đại Hán thời công nghệ cao, với bản đồ bành trướng trải dài từ Biển Đông đến rừng Lào và đồng bằng Campuchia.
BA NƯỚC – MỘT SỐ PHẬN: TÁI SINH TỪ ĐẦU TƯ HAY LỆ THUỘC?
1. Lào – Đất nước bị siết nợ trong im lặng
Trung Quốc đã đầu tư hơn 13 tỷ USD vào Lào với hàng trăm dự án trải dài từ năng lượng, cơ sở hạ tầng cho đến khai khoáng. Tuyến đường sắt cao tốc Lào - Trung dài hơn 1.000 km do Bắc Kinh xây dựng không chỉ vận chuyển hàng hóa – nó vận chuyển cả chủ quyền quốc gia. Với hơn 60% nợ công từ Trung Quốc, Lào đang chìm trong vòng xoáy tài chính, và câu hỏi không còn là “có trả được không”, mà là “Trung Quốc sẽ lấy gì để trừ nợ?”.
Trung Quốc còn kiểm soát dòng Mekong bằng hệ thống đập thượng nguồn, gây hạn hán nghiêm trọng, làm mất phù sa và thay đổi hệ sinh thái. Lào, quốc gia nội địa, trở thành con tin sinh thái và năng lượng trong tay Trung Quốc.
2. Campuchia – Bàn đạp quân sự trá hình và thiên đường tội phạm kiểu Hoa
Campuchia đã trở thành sân sau quân sự tiềm năng của Bắc Kinh. Căn cứ Ream trên bờ biển, vốn do Mỹ tài trợ tu bổ, giờ được Trung Quốc âm thầm sử dụng. Phnom Penh ngày càng thể hiện sự trung thành với Bắc Kinh hơn là với ASEAN hay luật pháp quốc tế. Campuchia gần như đã trao vai trò “người bảo hộ” cho Trung Quốc, đánh đổi độc lập bằng những cây cầu, con đường và casino lấp lánh dưới bóng cờ đỏ.
Sihanoukville – một thời là hòn ngọc du lịch – giờ tràn ngập sòng bạc, scam center, trại lao động cưỡng bức trá hình do mafia Trung Quốc điều hành. Hàng ngàn người từ các nước Đông Nam Á bị dụ dỗ, bán sang, ép làm scam online, tra tấn, giam giữ. Campuchia đang bị biến thành “phòng thí nghiệm thuộc địa tội phạm kiểu mới” của Trung Quốc.
3. Việt Nam – Quốc gia mang hai mặt nạ
Trong vở kịch chính trị Đông Dương, Việt Nam khoác lên mình chiếc mặt nạ “độc lập, tự chủ” – nhưng phía sau hậu trường là một bộ máy vận hành bởi dây cương kinh tế, công nghệ và địa chính trị từ Bắc Kinh.
Từ nguyên liệu đầu vào, linh kiện điện tử, năng lượng, đến cơ sở hạ tầng – Trung Quốc nắm giữ huyết mạch nền kinh tế Việt Nam. Những dự án mang danh nghĩa "hợp tác phát triển" như Formosa, bauxite Tây Nguyên, hay nhà máy pin LFP ở Kỳ Anh... thực chất là các trạm trung chuyển độc hại của một đế chế công nghiệp đỏ. Công nghệ lạc hậu, nhân lực ngoại bang, và thậm chí cả hóa chất – tất cả đều được vận hành như thể Bắc Kinh đang thử nghiệm vũ khí môi sinh ngay trên đất Việt.
Nhiều khu công nghiệp mọc lên như nấm sau mưa – nhưng không phải để nâng cao năng lực sản xuất quốc gia, mà là để hợp pháp hóa dòng vốn đỏ, chiếm đất dân, và biến dân lành thành dân oan. Khiếu kiện triền miên, phản đối bị đàn áp, nông dân mất ruộng, ngư dân mất biển – trong khi doanh nghiệp “liên kết hữu nghị” thì ung dung ôm lợi nhuận chuyển về phương Bắc.
Các nhà máy "Made in Vietnam" thực chất là điểm cuối lắp ráp linh kiện Tàu, một màn kịch đổi nhãn hàng hóa thô thiển để tuồn qua Mỹ, Âu. Khi Washington phát hiện, Việt Nam không chỉ bị áp thuế gần 50% – mà còn bị cảnh báo là “xưởng gia công hộ Bắc Kinh” chứ không phải một đối tác chiến lược.
Vấn đề ở đây không chỉ là phụ thuộc kinh tế – mà là lệ thuộc trong vỏ bọc chủ quyền, mị dân bằng khẩu hiệu, và tự diễn biến thành chư hầu trong tâm thế “ta vẫn độc lập”. Việt Nam mang hai mặt nạ: một để trình diễn với dân chúng trong nước, và một để lấy lòng Trung Nam Hải.
Trong trò chơi địa chính trị mới, kẻ hai mặt không bao giờ là người chiến thắng – mà luôn là con tốt bị hy sinh sớm nhất trên bàn cờ.
HOA KỲ PHẢN ĐÒN: ĐẬP VỠ MÔ HÌNH BẮC KINH
Chính quyền Hoa Kỳ dưới thời các tổng thống gần đây – đặc biệt là từ nhiệm kỳ Donald Trump đến Joe Biden rồi Donald Trump tiếp– đã bắt đầu chuyển từ thế phòng thủ sang thế tấn công trực diện đối với chiến lược bành trướng kinh tế toàn cầu của Trung Quốc.
Đỉnh điểm là loạt chính sách thuế quan trừng phạt được ban hành:
Áp thuế chống bán phá giá và chống lẩn tránh xuất xứ lên đến 104% đối với xe điện Trung Quốc.
46–49% thuế phạt đối với nhiều mặt hàng xuất khẩu từ Việt Nam, Lào, Campuchia, mà thực chất có gốc gác từ Trung Quốc (linh kiện, bán thành phẩm, công nghệ).
Đây không đơn thuần là biện pháp thương mại – mà là lời cảnh báo chiến lược của Washington:
"Hoặc quý vị minh bạch, độc lập và tôn trọng luật chơi, hoặc quý vị sẽ bị loại khỏi bàn cờ."
Mỹ đang triển khai một chiến dịch nhiều tầng:
Vạch mặt hệ thống sản xuất trá hình:
Mỹ công bố kết luận điều tra nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam, Campuchia chỉ đóng vai trò là nơi lắp ráp cuối cùng cho hàng Tàu, sử dụng nhân công địa phương để tránh thuế. Đặc biệt là ngành thép, solar panel, pin, dệt may và thiết bị điện tử.
Giám sát chuỗi cung ứng toàn cầu: Bộ Thương mại và Hải quan Hoa Kỳ đang phối hợp với Liên minh châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc để truy xuất nguồn gốc sâu hơn – từ nguyên liệu thô cho đến điểm xuất hàng. Các nước nếu tiếp tay cho Trung Quốc lẩn tránh thuế sẽ bị trừng phạt chung.
Cô lập mô hình "chư hầu kinh tế": Mỹ hiểu rằng, Bắc Kinh không cần đặt quân ở Campuchia, không cần đóng tàu chiến tại Hải Phòng – họ chỉ cần kiểm soát dòng vốn và hợp đồng kinh tế.
Do đó, Washington đã bắt đầu:
Giới hạn hợp tác quân sự – tình báo – công nghệ với những quốc gia không minh bạch.
Đóng băng hoặc rà soát ưu đãi thương mại (như GSP, MFN) với các quốc gia bị nghi ngờ làm trung gian cho hàng Tàu.
Định hình lại trật tự thương mại khu vực: Bằng việc thúc đẩy CPTPP, IPEF và các thỏa thuận song phương sâu hơn với Philippines, Indonesia, Ấn Độ… Mỹ đang tái vẽ bản đồ kinh tế Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương để cô lập Trung Quốc và các “chư hầu trá hình”.
Tóm lại: Mô hình sản xuất ẩn danh, dán nhãn giả, đầu tư trá hình mà Trung Quốc đã dày công thiết lập tại Việt Nam, Lào, Campuchia suốt 20 năm qua – đang bị Hoa Kỳ bóc trần lớp vỏ từng bước.
Đây không chỉ là thương chiến – mà là một chiến lược “giải thực kiểu mới”, đòi hỏi các quốc gia Đông Dương phải lựa chọn: tiếp tục là trạm trung chuyển của Bắc Kinh – hay bước ra làm đối tác chiến lược thực sự của thế giới tự do.
NHỮNG MẶT TRẬN ÂM THẦM NHƯNG TÀN KHỐC
- Đầu độc thực phẩm – Vũ khí hoá bữa cơm người Việt, hương liệu tổng hợp từ Trung Quốc như ethyl maltol, aldehyde, phosphate công nghiệp… được đưa vào nước mắm công nghiệp, bột nêm, mì gói và các sản phẩm giá rẻ phổ biến khắp Việt Nam. Chúng gây rối loạn nội tiết, ảnh hưởng gan, thận và làm suy yếu hệ miễn dịch, đặc biệt ở trẻ em. Nước mắm "giả truyền thống" trộn từ nước muối, chất tạo màu, tạo mùi, đóng chai, dán nhãn thương hiệu Việt. Người dân ăn phải hoá chất mỗi ngày mà không hề biết.
- Ô nhiễm môi trường – Từ biển miền Trung đến cao nguyên Tây NguyênThảm hoạ Formosa (2016) không chỉ là một tai nạn môi trường, mà là đỉnh điểm của mô hình khai thác độc hại mang thương hiệu Trung Quốc: công nghệ lạc hậu, xả thải không kiểm soát, và sự cấu kết mờ ám với chính quyền địa phương. Sự kiện này làm chết hàng trăm ngàn tấn cá, phá huỷ hoàn toàn sinh kế của ngư dân dọc 5 tỉnh miền Trung: Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị và Thừa Thiên – Huế.
Hậu quả không chỉ là ô nhiễm môi sinh – mà còn là cuộc di dân âm thầm chưa từng có. Hàng trăm ngàn người dân miền Trung đã phải rời bỏ quê hương vì không còn khả năng sống bằng nghề biển, nghề nông hay lao động phổ thông. Họ chọn con đường:
- Xuất khẩu lao động sang Hàn Quốc, Nhật Bản dù phải vay nợ và đối mặt điều kiện lao động khắc nghiệt.
- Tìm đường chạy tị nạn đúng quy trình tại châu Âu, Mỹ dưới danh nghĩa nạn nhân môi trường, người bị truy bức chính trị, hoặc dân oan mất đất.
Sự sụp đổ sinh thái sau Formosa lan đến tận Tây Nguyên, nơi các dự án bauxite do Trung Quốc đầu tư tại Tân Rai (Lâm Đồng) và Nhân Cơ (Đắk Nông) đang để lại hậu quả lâu dài: phá rừng, ô nhiễm đất, đe dọa vỡ hồ bùn đỏ – hiểm hoạ sinh thái tương tự Hungary 2010. Người dân bản địa, đặc biệt là các dân tộc thiểu số, bị mất đất sản xuất và bị đẩy khỏi nơi cư trú truyền thống.
Dự án pin LFP tại Kỳ Anh – nơi từng xảy ra thảm họa Formosa – hiện đang triển khai trên danh nghĩa “phát triển xanh” nhưng thực chất là “Formosa 2.0”. Công nghệ, thiết bị, kỹ sư, và chuỗi cung ứng đều đến từ Trung Quốc. Nếu xử lý chất thải không đạt chuẩn, vùng biển miền Trung có thể một lần nữa trở thành nạn nhân của một thảm họa công nghiệp mới – nhưng lần này, với vỏ bọc công nghệ cao.
Tóm lại: ô nhiễm môi trường không còn là rủi ro – nó đã trở thành một vũ khí huỷ diệt chậm được triển khai qua các dự án thân Trung Quốc, với cái giá là một miền Trung hoang hóa, một cao nguyên lở loét và một dân tộc đang bị ép rời bỏ đất mẹ. Ma túy xuyên quốc gia – Việt Nam trở thành xưởng sản xuất trá hình. Xưởng ma túy tại Kon Tum năm 2019 do người Trung Quốc cầm đầu, quy mô hơn 13 tấn tiền chất. Vụ tại Bình Dương (2020) và nhiều cảng biển lớn như Hải Phòng, TP.HCM từng bị sử dụng để xuất khẩu ma tuý tổng hợp đi châu Úc và Nhật. Việt Nam bị biến thành trung tâm chế biến và trung chuyển ma túy – ảnh hưởng nghiêm trọng đến an ninh quốc gia và hình ảnh quốc tế.
- Tẩy não giáo dục – Xóa ký ức, giết lịch sử từ trong sách vởCác cuộc chiến chống Trung Quốc xâm lược bị loại bỏ khỏi SGK: 1979, Gạc Ma 1988, các áng văn chống giặc như "Nam quốc sơn hà", "Bình Ngô đại cáo" bị giảm vai trò, không được đưa vào chương trình thi cử. Trung Quốc âm thầm cài cắm Viện Khổng Tử, tài trợ các chương trình dạy tiếng Trung tại trường học – một dạng “truyền thông mềm” nhắm vào thế hệ trẻ.
- Mất biểu tượng lãnh thổ – Sự im lặng của bản đồSau hiệp ước 1999–2000, Thác Bản Giốc bị chia đôi, phần thác chính rơi vào tay Trung Quốc. Ải Nam Quan – biểu tượng biên giới nghìn năm – bị xoá khỏi SGK, nay nằm hoàn toàn phía bên kia.Hoàng Sa bị Trung Quốc chiếm từ 1974, Trường Sa – đặc biệt là Gạc Ma – bị chiếm từ 1988, 64 chiến sĩ hy sinh nhưng không được vinh danh xứng đáng.
- Dân oan mất đất – Hy sinh vì dự án phục vụ Trung Quốc dưới danh nghĩa phát triển, hàng trăm ngàn hộ dân mất đất vì các khu công nghiệp, nhiệt điện, khai khoáng, sân bay… do Trung Quốc tài trợ hoặc đầu tư. Từ Thủ Thiêm, Dương Nội, Tây Nguyên đến miền Trung – dân bị cưỡng chế, đền bù rẻ mạt, đẩy vào cảnh không nhà, không đất, không công lý.Họ trở thành “dân oan” suốt hàng thập kỷ – đi khiếu kiện, biểu tình, và bị đàn áp thô bạo.
- Đàn áp lòng yêu nước – Khi giương cờ Tổ quốc cũng là tộiTừ năm 2010 đến nay, hàng trăm người Việt Nam – từ trí thức, nhà báo, linh mục, giáo dân, nghệ sĩ, công nhân cho đến sinh viên – đã bị bắt giam, kết án, hoặc quản chế chỉ vì một lý do duy nhất: dám yêu nước, dám nói lên sự thật, dám phản đối Trung Quốc xâm lược, và dám đòi hỏi một Việt Nam dân chủ, độc lập thực sự.
Dưới đây là một số tên tuổi tiêu biểu trong hàng trăm tù nhân lương tâm Việt Nam:
Trần Huỳnh Duy Thức, Phạm Đoan Trang, Nguyễn Văn Hóa, Nguyễn Năng Tĩnh, Trương Minh Đức, Nguyễn Trung Tôn, Nguyễn Trung Trực, Nguyễn Văn Túc, Trần Thị Xuân, Lê Đình Lượng, Đặng Đăng Phước, Bùi Văn Thuận, Bùi Tuấn Lâm, Vũ Văn Hùng, Lê Anh Hùng, Nguyễn Trung Lĩnh, Võ Quang Thuận, Nguyễn Lân Thắng, Nguyễn Văn Trội, Nguyễn Tường Thụy, Phạm Chí Dũng, Lê Hữu Minh Tuấn, Tạ Phong Tần, Nguyễn Bắc Truyển, Hồ Đức Hòa, Huỳnh Thục Vy, Nguyễn Đình Cương, Đặng Xuân Diệu, Nguyễn Văn Oai, Hồ Văn Oanh, Trần Minh Nhật, Lê Văn Sơn, Việt Khang, Trần Vũ Anh Bình …
Chính bản thân tôi – Lê Thanh Tùng – cũng từng bị bắt, bị tra khảo, sách nhiễu chỉ vì viết bài, biểu tình ôn hoà và kiên quyết không im lặng trước Bắc Kinh.
Danh sách trên vẫn chưa đầy đủ – còn hàng chục người đang bị giam giữ âm thầm, hàng trăm người khác bị quản chế, cấm xuất cảnh, hoặc sống trong sợ hãi.
Khi lòng yêu nước bị xem là tội phạm, thì đó không còn là một chính quyền – mà là một nhà tù lớn do kẻ nhát gan cầm quyền. Và khi một nhà nước sợ dân hơn sợ giặc, thì ai thực sự mới là phản quốc? – Kịch bản được viết từ Bắc Kinh. Từ việc loại bỏ Lê Khả Phiêu sau một nhiệm kỳ duy nhất, đến cái chết bí ẩn của Chủ tịch Trần Đại Quang – những lãnh đạo có xu hướng độc lập với Trung Quốc đều bị loại. Bắc Kinh thao túng nhân sự cấp cao thông qua các nhóm lợi ích, dùng đòn kinh tế và tình báo để điều khiển Đại hội Đảng. Những người mềm mỏng, “hòa hiếu” với Bắc Kinh thì được ưu ái giữ ghế.
KHÔNG CÒN LÀ BÀN CỜ – PHẢI LÀ NGƯỜI CHƠI
Lào và Campuchia đã gần như trượt hoàn toàn khỏi quỹ đạo độc lập. Một bên trở thành trạm trung chuyển tài chính và năng lượng cho Trung Quốc, một bên thành thuộc địa casino và bàn đạp quân sự trá hình. Nhưng Việt Nam – dù đang bước trên lằn ranh mỏng manh giữa độc lập và lệ thuộc – vẫn còn một cơ hội cuối cùng.
Cơ hội ấy không nằm trong các hội nghị, các văn kiện, hay khẩu hiệu “hữu nghị 16 chữ vàng”. Nó nằm trong hành động cụ thể: thoát Trung về kinh tế, thoát độc tài về chính trị, và minh bạch hoá toàn bộ nền tảng quốc gia. Đó là con đường duy nhất để khôi phục lòng tin – cả của nhân dân lẫn của thế giới tự do.
Nếu không, chúng ta sẽ không chỉ mất đất, mất biển – mà sẽ mất cả:
- Lịch sử: khi thế hệ trẻ không còn được học về Gạc Ma, Hoàng Sa, Ải Nam Quan;
- Lòng tự trọng quốc gia: khi hàng Việt bị đóng mác Tàu và trí thức yêu nước bị bắt giam;
- Tương lai phát triển: khi toàn bộ nền kinh tế chỉ làm gia công trá hình cho Trung Quốc.
Người Việt hôm nay không còn là kẻ đứng ngoài – chúng ta đang là tuyến đầu của một cuộc chiến tranh lạnh mới, nơi chủ quyền không còn được đo bằng quân đội, mà bằng chuỗi cung ứng, công nghệ, niềm tin và lẽ phải.
Nếu không hành động, Việt Nam sẽ không chỉ trở thành một “chư hầu kiểu mới”, mà còn trở thành vết nứt trong vành đai tự do châu Á – Thái Bình Dương. Một điểm yếu trong phòng tuyến của nhân loại chống lại chủ nghĩa bá quyền thời đại số.
Chỉ có nhân dân – bằng sự tỉnh thức, đoàn kết, và hành động ôn hoà nhưng kiên cường – mới có thể cứu lấy tổ quốc. Và chính nhân dân – chứ không phải bất kỳ Đảng hay Nhà nước nào – mới là người chơi thực sự trên bàn cờ sinh tử này.
"Không có dân tộc nào bị huỷ diệt nếu chính dân tộc ấy không đầu hàng từ trong tư tưởng."
Đã đến lúc người Việt không còn sợ hãi. Đã đến lúc chúng ta không chỉ đòi lại lãnh thổ – mà phải đòi lại quyền được làm chủ vận mệnh chính mình.
https://www.facebook.com/share/1DDYL4F9m3/
Không có nhận xét nào