Hoàng Mai /Tạp chí Luật Khoa
07/05/2025
Văn hóa “musyawarah” của Indonesia về tham chính, thảo luận đồng thuận. Trong ảnh là Sukarno và Mohammad Hatta cùng họp bàn với người dân trước khi trở thành lãnh đạo Indonesia. Nguồn ảnh: Cerdika.com.
Ở Indonesia vào những năm 1980, khi các làng nhận được tài trợ từ chính phủ, họ cần quyết định cách sử dụng. Nếu chính phủ ra lệnh “phải làm thế này, thế kia” thì đôi khi điều đó không đúng với nhu cầu thực sự của người dân, và có thể dẫn đến phàn nàn hoặc chỉ trích. Cách tốt nhất là để người dân tham chính và tự quyết định. Khi dân quyết định, thì dù quyết định đó ra sao, chính phủ không bị đổ lỗi, vì đó là quyết định của người dân.
Mặc dù khi đó đang là thời kỳ độc tài quân sự của Tổng thống Suharto, họ vẫn áp dụng mô hình thảo luận ở cấp làng, và kết quả rất ấn tượng. Những công trình cơ sở hạ tầng ở quy mô làng, được quyết định qua tiến trình thảo luận này, thường được xây dựng hiệu quả hơn và ít tham nhũng hơn so với các công trình tương đương do chính phủ hoặc nhà thầu xây dựng.
Điều này dễ hiểu vì khi người dân cùng tham gia thảo luận, họ đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu thực tế, và khi đến giai đoạn thực thi thì mọi thứ sẽ dễ dàng hơn. Và điều quan trọng không kém là, quá trình thảo luận cho phép các nhà lãnh đạo đẩy trách nhiệm sang cho chính quá trình đó và tránh bị đổ lỗi.
Đó là một ví dụ tiêu biểu cho việc ngay cả ở những quốc gia chuyên chế hoặc manh nha dân chủ, vẫn có những cơ chế dân chủ tỏ ra hiệu quả trên thực tế.
Người ta gọi đó là dân chủ thảo luận (deliberative democracy).
***
Dân chủ thảo luận mang lại hy vọng cho những học giả và những nhà thực hành dân chủ về một hướng phát triển dân chủ khác cho Đông Nam Á. Dân chủ, theo đó, không chỉ nằm ở cơ chế bỏ phiếu, mà còn thể hiện qua sự tham gia và khả năng thảo luận dân chủ trong dân chúng.
Các thực hành về dân chủ thảo luận có thể mang lại cảm hứng cho Việt Nam, để người dân có thể tham gia thực hành dân chủ một cách thiết thực và ảnh hưởng đến các tiến trình sửa đổi hiến pháp, pháp luật, và các chính sách, ngay cả khi họ phải chịu những hạn chế trong một chế độ chuyên quyền.
Đặc biệt, trong cuộc cải tổ bộ máy chính quyền địa phương, nhà nước rất cần học hỏi từ các nước láng giềng và thế giới để cải thiện sự tham gia hiệu quả của công dân vào quá trình ra quyết định tại địa phương cũng như ở cấp quốc gia. Các cơ chế dân chủ thảo luận là một thiết kế đáng học hỏi.
Đây là bài viết đầu tiên trong loạt bài về dân chủ thảo luận, trong đó, Luật Khoa sẽ giới thiệu lý thuyết và các thực hành về dân chủ thảo luận trong khu vực và những mô hình đáng học hỏi khác trên thế giới, nơi lý thuyết, thực hành và công nghệ được phối hợp để tăng tính hiệu quả của các diễn đàn thảo luận dân chủ.
Bài viết này giới thiệu khái quát về dân chủ thảo luận qua cuộc thảo luận về cuốn sách “Deliberative Democracy in Asia” (Dân chủ Thảo luận ở châu Á) của Giáo sư Baogang He từ trường Đại học Deakin (Hoa Kỳ).
Nó cũng sẽ đưa ra những ví dụ về thực tiễn dân chủ thảo luận ở Đông Nam Á và tiềm năng của mô hình này ở cả các nước chuyên quyền.
Dân chủ thảo luận là gì?
Theo giáo sư He, dân chủ thảo luận có thể được mô tả hoặc định nghĩa là một ý tưởng hoặc phương pháp tiếp cận nhấn mạnh vai trò của việc thảo luận giữa những người bình đẳng. Quá trình này thúc đẩy sự suy ngẫm và dẫn đến sự kết nối cũng như các quyết định có tính chính danh.
Theo cách nói của John Mills, dân chủ thảo luận là hình thức quản trị thông qua đối thoại, nơi công dân trở thành lực lượng ra quyết định tập thể về những vấn đề ảnh hưởng đến cuộc sống của họ.
Có thể thấy nhiều hình thức khác nhau của dân chủ thảo luận, bao gồm cùng làm ngân sách (participatory budgeting), hội đồng công dân (citizens’ juries), và thăm dò ý kiến có thảo luận (deliberative polling).
Dân chủ thảo luận không chỉ đặt nặng bầu cử. Dân chủ thảo luận là quá trình mà trong đó người dân tham gia vào các cuộc thảo luận công khai, lý trí, bình đẳng để cùng nhau hình thành nên quyết định chính sách. Thay vì chỉ giao quyền quyết định cho đại biểu được bầu, mô hình này tìm cách kết hợp tiếng nói trực tiếp của người dân vào hệ thống quản trị.
Giáo sư He ví mô hình này như một phương thuốc chữa cho ba thế lực chi phối thế giới: sự ngu dốt, sự sợ hãi và lòng tham. Đây là mô hình trong đó các quyết định phải được đưa ra dựa trên sức mạnh của lý trí, chứ không phải quyền lực chính trị, kinh tế hay quân sự. Thảo luận công khai chính là vũ khí hiệu quả nhất để chống lại sự ngu dốt, sợ hãi và tham lam, dù ở cấp độ cá nhân hay tập thể.
Sơ đồ minh họa quá trình dân chủ thảo luận, nơi công dân tham gia đối thoại để đưa ra các quyết định chính trị dựa trên thông tin đầy đủ, đa dạng ý kiến và sự cân nhắc lý lẽ một cách công bằng. Nguồn: Fishkin James S. (2011), When the People Speak, Oxford University Press.
Những ý tưởng này, dù có vẻ lý tưởng, đã và đang được thực hiện ở nhiều nơi trên thế giới. Trong cuốn “Deliberative Democracy in Asia”, nhiều học giả đã đóng góp những nghiên cứu khác nhau về thực tiễn dân chủ thảo luận ở Đông Nam Á. Dưới đây là một số ví dụ.
Malaysia: Hội đồng Tư vấn Nghị viện ở Temerloh
Tại huyện Temerloh ở Malaysia, một Hội đồng Tư vấn Nghị viện (Parliamentary Consultative Council) được thành lập với sự tham gia của người dân, nghị sĩ và quan chức địa phương. Ban đầu Hội đồng có 70 công dân tham gia, sau đó con số này tăng lên 150. Họ thảo luận các vấn đề liên quan đến dịch vụ công và phát triển địa phương.
Dù chỉ diễn ra ở cấp huyện, mô hình này cho thấy người dân sẵn sàng và có khả năng tham gia sâu vào quá trình ra quyết định, nếu được tạo điều kiện phù hợp.
Singapore: Đối thoại toàn quốc
Chính phủ Singapore tổ chức một cuộc “đối thoại quốc gia” (national conversation) với hơn 47.000 người tham gia qua 660 buổi thảo luận tại 75 địa điểm. Các chủ đề thảo luận bao gồm giáo dục, nhà ở, y tế, và các vấn đề liên quan đến già hóa dân số. Kết quả của các cuộc thảo luận được đưa vào một báo cáo cho chính phủ.
Dù có quy mô lớn, được điều phối chuyên nghiệp, cuộc đối thoại vẫn chủ yếu mang tính tham khảo và không có cơ chế ràng buộc quyết định. Đây là minh chứng cho mô hình thảo luận do nhà nước điều phối.
Philippines: Hội đồng nhân dân ở Naga
Thành phố Naga với hơn 200.000 người dân đã trở thành biểu tượng cho dân chủ cơ sở ở Philippines trong thời kỳ hậu độc tài. Tại đây, các hội đồng nhân dân được thành lập để đảm bảo rằng người dân có thể giám sát, phản hồi, thảo luận về các vấn đề của địa phương và góp ý trực tiếp vào quá trình ra chính sách của chính quyền địa phương.
Dân chủ thảo luận trong môi trường chuyên quyền
Các thực hành dân chủ thảo luận này thực sự có ý nghĩa và hiệu quả như thế nào tại khu vực Đông Nam Á – nơi các quyền cơ bản về tự do ngôn luận, tự do báo chí vẫn còn hạn chế? Liệu các mô hình trên có thực sự mang lại quyền lực cho người dân, hay chỉ là lớp sơn bóng cho các chế độ chuyên quyền?
Giáo sư Baogang He gọi những thảo luận dân chủ trong các chế độ chuyên quyền ở Trung Quốc và Đông Nam Á là “thảo luận chuyên quyền” (authoritarian deliberation). Trong đó, nhà nước vẫn duy trì kiểm soát, nhưng cho phép những diễn đàn thảo luận nhất định để cải thiện quá trình ra quyết định.
Đó là một cách quản trị thông minh, có lợi cho nhà nước.
Ở Đông Nam Á và Đông Á, thảo luận công khai đã trở thành công cụ hiệu quả giúp các chế độ chuyên quyền tái tạo quyền lực.
Thực tiễn này có khả năng sẽ tiếp diễn, thậm chí có thể lan sang các quốc gia khác.
Công dân châu Á vẫn có thể tận dụng các cơ hội này để xây dựng chiến lược sử dụng các thiết chế thảo luận như một cách thách thức các quan hệ quyền lực hiện hành.
Có phù hợp với văn hóa châu Á?
Một số nhà phê bình cho rằng dân chủ thảo luận là một mô hình phương Tây, không phù hợp với truyền thống Đông Nam Á. Nhưng Baogang He không đồng tình.
Ông cho rằng các thực tiễn dân chủ thảo luận đã có nguồn gốc từ truyền thống châu Á.
Ông dẫn chứng văn hóa “musyawarah” – một hình thức văn hóa bản địa của Indonesia về xây dựng đồng thuận. Khái niệm này được ghi nhận như một triết lý nền tảng trong hệ tư tưởng quốc gia Pancasila và đã trở thành một phương pháp ra quyết định trong hệ thống chính quyền Indonesia.
Vào những năm 1980, dưới thời chính quyền độc tài quân sự, Indonesia đã thúc đẩy mô hình thảo luận ở cấp làng, thậm chí cả bầu cử ở cấp làng, và cổ vũ thực hành musyawarah. Mỗi năm, bắt đầu từ tháng Giêng, ở cấp làng sẽ tổ chức thảo luận về kế hoạch phát triển. Sau đó, quá trình này được đưa lên cấp huyện, cấp thành phố vào tháng Năm. Và đến tháng Tám, nó sẽ lên đến cấp quốc gia.
Ở cấp làng, họ đã phát triển một mô hình tham gia thảo luận rất ấn tượng. Ví dụ, mỗi làng đều nhận được một khoản tài trợ từ chính phủ. Họ được trao quyền để thảo luận và quyết định sử dụng khoản tiền đó như thế nào.
Thực hành này được cắm rễ sâu trong truyền thống tôn giáo và đời sống làng xã.
Đó là một ví dụ cho thấy thực hành thảo luận dân chủ có nguồn gốc từ truyền thống châu Á.
Tức là, dân chủ thảo luận không nhất thiết phải sao chép từ phương Tây. Nó hoàn toàn có thể được phát triển từ chính giá trị văn hóa, lịch sử và xã hội trong khu vực.
Ba lý do các chính phủ nên khởi xướng dân chủ thảo luận
Giáo sư He cho rằng có ba động lực khiến những người nắm quyền áp dụng dân chủ thảo luận vào quá trình ra quyết định, kể cả trong chế độ bán dân chủ hoặc chuyên quyền.
Thứ nhất, các cơ chế thảo luận có thể được dùng để đồng hóa những tiếng nói bất đồng và duy trì trật tự xã hội.
Ví dụ, chương trình thảo luận quốc gia của Singapore có mục tiêu là để loại trừ hoặc kiểm soát các tiếng nói đối lập.
Đảng Nhân dân Hành động (PAP) đã phải đối mặt với cú sốc trong cuộc bầu cử năm 2011 khi tỷ lệ phiếu bầu của họ giảm. Đặc biệt là tầng lớp lao động bắt đầu chuyển sang ủng hộ đảng đối lập, Đảng Công nhân.
Trong bối cảnh đó, nhằm hạn chế sức mạnh của phe đối lập, họ đã đưa ra chương trình “Cuộc trò chuyện Singapore của chúng ta” như một cách để củng cố quyền lực của PAP.
Nói ngắn gọn, đây là cách trao cho người dân một chút quyền lực nhằm củng cố quyền lực của đảng cầm quyền.
Thứ hai, cơ chế thảo luận giúp tăng cường hiểu biết và giúp tránh sai lầm.
Trong trường hợp của Malaysia, ở thời đại truyền thông kỹ thuật số, mỗi cá nhân đều có thể trở thành nhà báo, người xuất bản tin tức, và lan truyền thông tin. Do đó, rất khó để kiểm soát mạng xã hội.
Trong hoàn cảnh mới này, Malaysia buộc phải mở ra các kênh mới để truyền thông và kiểm soát thông tin. Nó buộc các chính quyền địa phương phải tìm cách để người dân được thảo luận đa chiều hơn, tránh cho tin giả hoành hành, đồng thời tăng cường chất lượng thảo luận chính sách.
Thứ ba, các quá trình thảo luận công khai có thể bảo vệ quan chức khỏi bị cáo buộc tham nhũng thông qua việc tăng cường tính minh bạch như đã nói ở đầu bài.
https://luatkhoa.com/2025/05/3-ly-do-ngay-ca-chinh-quyen-doc-tai-cung-nen-cho-cong-dan-tham-chinh/
Không có nhận xét nào