Header Ads

  • Breaking News

    Thấy gì từ việc Việt Nam trở thành đối tác thứ 10 của BRICS?

    Lê Ngọc Hà /Tạp chí Luật Khoa

    17/6/2025

    Thấy gì từ việc Việt Nam trở thành đối tác thứ 10 của BRICS?

    Nguồn ảnh: iStock, TTXVN.

    Tư cách “quốc gia đối tác” của BRICS giúp Việt Nam tận dụng các cơ hội thương mại và đầu tư cũng như tăng cường tầm ảnh hưởng và vị thế quốc gia. 

    Ngày 13/6, Brazil – quốc gia đảm nhận vai trò chủ tịch luân phiên của BRICS năm 2025 – thông báo Việt Nam chính thức trở thành quốc gia đối tác thứ 10 của khối các nền kinh tế mới nổi này. Brazil tuyên bố “Việt Nam nổi bật là một bên tham gia có liên quan ở Châu Á” vì “những nỗ lực của Việt Nam trong việc ủng hộ hợp tác Nam – Nam [*] và phát triển bền vững củng cố sự hội tụ của Việt Nam với lợi ích của nhóm”. [1]

    Đại diện của BRICS cũng ca ngợi “nền kinh tế năng động” của Việt Nam như yếu tố quan trọng giúp nước này trở thành đối tác chính thức của khối. Đáng chú ý, BRICS ghi nhận rằng Việt Nam “là một nhân tố quan trọng ở châu Á” vì quốc gia này “chia sẻ với các thành viên và đối tác của BRICS cam kết về một trật tự quốc tế toàn diện và mang tính đại diện hơn”. [2]

    BRICS được thành lập vào tháng 6/2019 và ban đầu gồm 5 nền kinh tế là Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, và Nam Phi và được đặt tên theo tên tiếng Anh viết tắt của các nước này. Hiện BRICS đã mở rộng các thành viên mới gồm Ai Cập, Ethiopia, Iran, Saudi Arabia, Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất (UAE), và Indonesia. 

    Là một diễn đàn hợp tác kinh tế do các nước Nam bán cầu lãnh đạo, BRICS đang gia tăng ảnh hưởng khi tìm cách phi đô-la hóa và chuyển đổi hệ thống tiền tệ và tài chính quốc tế. [3] Với sự lớn mạnh nhanh chóng, BRICS được xem là “một đối trọng ngoại giao ngày càng lớn với các cường quốc phương Tây truyền thống”. [4]

    Trước khi Việt Nam trở thành quốc gia đối tác của BRICS, khối kinh tế này bao gồm các quốc gia đối tác là Belarus, Bolivia, Cuba, Kazakhstan, Malaysia, Nigeria, Thái Lan, Uganda, và Uzbekistan. Danh mục các “quốc gia đối tác” (partner country) được chính thức nêu ra tại Hội nghị Thượng đỉnh BRICS năm 2024 ở Kazan (Nga) nhằm mở rộng sự tham gia của các quốc gia có nguyện vọng phát triển quan hệ với BRICS mà không cần phải tham gia với tư cách thành viên chính thức. 

    Nói ngắn gọn, đây là “cơ chế linh hoạt” để ngày càng nhiều quốc gia có thể phát triển quan hệ với BRICS mà không nhất thiết phải là một thành viên của khối. Phương cách này giúp BRICS dễ được đón nhận hơn bởi các quốc gia vừa muốn duy trì quan hệ với phương Tây, vừa muốn thúc đẩy quan hệ với một khối kinh tế đang lớn mạnh như BRICS.

    Quy chế “đối tác” cho phép các quốc gia này tham gia thường xuyên vào các phiên họp đặc biệt của hội nghị thượng đỉnh BRICS và các cuộc họp của bộ trưởng ngoại giao cùng các sự kiện cấp cao khác. Điểm đáng nói là các quốc gia đối tác của khối này cũng sẽ có được ảnh hưởng lớn hơn nhờ việc họ có thể đóng góp vào các văn bản chính sách của BRICS, qua đó có thể thúc đẩy các chương trình nghị sự và đưa tầm nhìn của quốc gia mình vào các quyết sách chung của khối. [5]

    Với vai trò quốc gia đối tác, Việt Nam sẽ được mời tham dự một số cuộc họp và các phiên thảo luận của BRICS. Quy chế “đối tác” cũng mở ra cơ hội để Việt Nam từng bước hội nhập sâu hơn với các cơ chế của BRICS, điển hình là Ngân hàng Phát triển Mới (NDB) – cơ quan chịu trách nhiệm “huy động nguồn lực cho các dự án cơ sở hạ tầng và phát triển bền vững tại các thị trường mới nổi và các nước đang phát triển”. [6]

    Với vị thế là quốc gia đang phát triển, Việt Nam có thể tận dụng các cơ chế hợp tác và lợi thế kinh tế của BRICS để tăng cường các quan hệ kinh tế và đặc biệt là tiếp cận các nguồn lực tài chính, công nghệ, và kinh nghiệm từ các thành viên để phát triển các dự án đầu tư trong nước. Trước mắt, một số lĩnh vực kinh tế – xã hội mà Việt Nam có thể chú trọng phát triển quan hệ với các thành viên BRICS bao gồm công nghệ cao, chuyển đổi số, năng lượng, nông nghiệp công nghệ, y tế, và cơ sở hạ tầng. [7]

    Các nguồn hỗ trợ từ BRICS có thể là sự bổ sung quan trọng để Việt Nam tiến gần hơn đến hai mục tiêu lớn: đến năm 2030, trở thành nước đang phát triển có công nghiệp hiện đại, thu nhập trung bình cao; và đến năm 2045, trở thành nước phát triển với thu nhập cao. [8]

    Về phương diện ngoại giao, việc tham gia BRICS với tư cách “đối tác” giúp Việt Nam mở rộng quan hệ với các nền kinh tế đang phát triển ở “Phương Nam Toàn cầu” (Global South), đồng thời giảm sự phụ thuộc vào một số đối tác truyền thống (như Trung Quốc, Nga, Ấn Độ). Hơn hết, chiến lược này phản ánh tinh thần “tránh bỏ hết trứng vào một giỏ”, giúp Hà Nội giảm thiểu rủi ro từ cạnh tranh nước lớn. 

    Nhìn chung, cách tiếp cận của Việt Nam là phù hợp với “đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa, là bạn, là đối tác tin cậy, thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế vì hòa bình, ổn định, hợp tác và phát triển trên thế giới”, như quan điểm nhất quán mà các kỳ đại hội Đảng từ sau Đổi mới đến nay vẫn xác định. [9]

    Việc gia nhập BRICS với tư cách quốc gia đối tác có thể giúp Việt Nam khẳng định đường lối đối ngoại, tăng cường vai trò và vị thế trong các vấn đề khu vực và quốc tế nhưng vẫn khéo léo không làm “mích lòng” các quốc gia phương Tây. Cần lưu ý là Việt Nam gia nhập BRICS như “quốc gia đối tác”, không phải “thành viên chính thức”, do vậy mà việc hợp tác linh hoạt hơn, hướng đến tăng cường cam kết với “chủ nghĩa đa phương và một trật tự thế giới dựa trên luật pháp quốc tế và Hiến chương Liên Hợp Quốc”, như điều Thủ tướng Phạm Minh Chính đã khẳng định vào năm 2022. [10]

    Như vậy, cả ở khía cạnh lợi ích kinh tế và ảnh hưởng ngoại giao, việc Việt Nam trở thành quốc gia đối tác của BRICS cho thấy một bước đi tự chủ và có tính toán nhằm mở rộng mạng lưới kinh tế và tăng cường tiếng nói ở các diễn đàn kinh tế đa phương. Khi BRICS ngày càng có ảnh hưởng và vai trò lớn hơn thì Việt Nam không thể bị bỏ lại phía sau. 

    Sự kiện này về bản chất không đánh dấu bước phát triển mới hay thay đổi bước ngoặt trong tư duy về quan hệ đối ngoại của Việt Nam, nhưng nó giúp mở ra nhiều cánh cửa cho hợp tác thương mại và đầu tư với các nền kinh tế mới nổi hàng đầu trên thế giới. 

    Ngoài ra, có thể phán đoán rằng khi chấp nhận Việt Nam trở thành quốc gia đối tác, BRICS đã có sự công nhận và đánh giá cao khả năng đóng góp cho khối của quốc gia Đông Nam Á này, thay vì chỉ coi Hà Nội như một bên hưởng lợi. Tuy nhiên, vẫn cần thời gian để chứng minh Hà Nội sẽ mang đến những đóng góp thiết thực nào cho khối.

    https://luatkhoa.com/2025/06/thay-gi-tu-viec-viet-nam-tro-thanh-doi-tac-thu-10-cua-brics/


    Không có nhận xét nào