Header Ads

  • Breaking News

    VNCS Tự do ngôn luận và pháp luật quốc tế

    Kỳ 2

    Lê Giang / Tạp chí Luật Khoa

    02/6/2025


    Nhân quyền


    Đồ hoạ: Thanh Tường / Luật Khoa.

    Tự do ngôn luận thường bị gán cho là giá trị phương Tây. Thế nhưng, cùng với quá trình toàn cầu hóa, các giá trị phổ quát về nhân quyền như phẩm giá, quyền sống, quyền tự do, v.v. ngày càng được thừa nhận và bảo vệ rộng rãi. Tự do ngôn luận, hiển nhiên, không nằm ngoài tiến trình đó.

    Ít nhất là về mặt pháp lý.

    Năm 1982, đúng vào thời kỳ “đỏ” nhất mà Việt Nam có thể “đỏ”, nhà nước đã hạ bút phê chuẩn Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) – một trong bộ ba công ước của Liên Hiệp Quốc về nhân quyền làm nên cái mà giới luật gia gọi là Bộ luật Nhân quyền Quốc tế.

    Điều 19 của ICCPR là nền tảng pháp lý quốc tế quan trọng nhất bảo vệ quyền tự do ngôn luận. Theo đó, mỗi cá nhân đều có quyền giữ quan điểm mà không bị can thiệp, và quyền được tự do thể hiện quan điểm dưới nhiều hình thức khác nhau.

    Cụ thể, Điều 19 phân chia tự do ngôn luận thành hai dạng thức chính: 

    1. Quyền tự do tìm kiếm, tiếp nhận và truyền đạt thông tin;

    2. Quyền tự do thể hiện ý kiến, bất kể bằng lời nói, chữ viết, hình ảnh hay bất kỳ phương tiện nào.

    Mặt khác, cốt lõi của tự do ngôn luận có thể phải xem xét đến yếu tố cân bằng giữa quyền và trách nhiệm, giữa tự do cá nhân và quan hệ xã hội. 

    Khoản 3, Điều 19 của ICCPR nhấn mạnh rằng việc thực hiện quyền tự do ngôn luận không phải là vô điều kiện, mà phải kèm theo “những nghĩa vụ và trách nhiệm đặc biệt”.

    Chuẩn tắc pháp lý này có liên hệ đặc biệt đến nguyên tắc gây hại (the harm principle) của triết gia John Stuart Mill. Ông lập luận rằng các cá nhân có quyền tự do hành động và bày tỏ quan điểm, miễn là điều đó không gây hại đến quyền lợi của người khác.

    Việc giới hạn tự do ngôn luận này được ICCPR thể hiện thông qua những điều kiện sau:

    1. Việc hạn chế tự do ngôn luận phải được quy định rõ ràng bằng pháp luật (legality) – tức là phải có cơ sở pháp lý cụ thể, minh bạch và có thể kiểm tra được. Không thể viện dẫn những khái niệm mơ hồ như “gây ảnh hưởng xấu” hay “trái với thuần phong mỹ tục” để áp đặt kiểm duyệt một cách cảm tính.

    2. Mục tiêu của việc hạn chế phải chính đáng (legitimacy). Có thể kể đến như bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự công cộng, sức khỏe, đạo đức xã hội, hoặc quyền và danh dự của người khác. Nghĩa là không phải mọi điều bất tiện hay quan điểm trái chiều đều có thể bị cấm đoán, mà phải có lý do đủ nghiêm trọng, rõ ràng và có thể biện giải.

    3. Quan trọng nhất, biện pháp hạn chế phải thực sự cần thiết và tương xứng trong bối cảnh của một xã hội dân chủ (necessity and proportionality). Một bài viết chỉ trích chính sách không thể bị xử lý như một hành vi “đe dọa an ninh quốc gia”. Một cá nhân thể hiện quan điểm ôn hòa không thể bị đối xử như một tội phạm.

    Đây là “thang đo” quốc tế được dùng để đánh giá tính hợp pháp của mọi hạn chế quyền về tự do ngôn luận. Tiêu chuẩn này thường được giới luật gia quốc tế gọi là Phép thử 3 phần (Three-Part Test).

    Tiêu chuẩn này được phản ánh đầy đủ ở Điều 25 và Điều 14 của Hiến pháp 2013 của Việt Nam:


    Điều 25:

    Công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, hội họp, lập hội, biểu tình. Việc thực hiện các quyền này do pháp luật quy định”.

    Điều 14 – nói rõ về tiêu chuẩn hạn chế quyền con người: 

    “Quyền con người, quyền công dân chỉ có thể bị hạn chế theo quy định của luật trong trường hợp cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe của cộng đồng”.

    Về câu chữ, Điều 25 và Điều 14 ăn khớp hoàn hảo với ICCPR, nhưng có hai điểm chúng ta cần lưu ý:

    1. Quyền tự do ngôn luận tại Việt Nam được thể hiện dưới dạng nào? Trong bài tuyên truyền của Bộ Tư pháp về Đề án “Đẩy mạnh phổ biến nội dung cơ bản của Công ước quốc tế về các quyền dân sự, chính trị và pháp luật Việt Nam về các quyền dân sự, chính trị cho cán bộ, công chức, viên chức và nhân dân giai đoạn 2015-2020” có giải thích tự do ngôn luận ở đây được hiểu là: “Quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí là một quyền cơ bản của công dân. Quyền tự do ngôn luận là quyền của con người trong việc tự do tìm kiếm, tiếp nhận và truyền đạt thông tin, ý kiến của mình đối với mọi lĩnh vực của đời sống xã hội dưới hình thức bằng lời nói, văn bản (viết tay hoặc đánh máy) hoặc dưới bản điện tử (email, facebook, zalo…) hoặc dưới hình thức khác (tranh vẽ, biểu diễn nghệ thuật…)”.

    2. Nguồn luật điều chỉnh, ghi nhận quyền, hạn chế quyền này được cụ thể hóa ở đâu? Vẫn theo bài tuyên truyền trên, nguồn luật áp dụng cho đến hiện nay là: Hiến pháp 2013, Luật An ninh mạng năm 2018 và Luật Báo chí 2016.

    Theo thông tin của nhà cầm quyền, việc giới hạn tự do ngôn luận tại Việt Nam có cách hiểu đặc biệt hơn cách hiểu phổ biến mà quốc tế công nhận, nó nhắm đến việc bảo vệ  tính chính danh của Đảng Cộng sản, danh dự nhà nước, đạo đức xã hội chung của cộng đồng, v.v. hơn là việc vận hành theo thang đo là Hiến pháp. Điều này được xem xét cụ thể bởi các chiều kích sau đây:

    1. Cách hiểu về “quyền có điều kiện”. Hiến pháp 2013 (Điều 25) công nhận quyền tự do ngôn luận, nhưng lại lập tức gắn kèm câu “việc thực hiện các quyền này do pháp luật quy định”. Trong khi đó, theo luật quốc tế, quyền con người là quyền mặc định được hưởng, và chỉ bị giới hạn nếu đáp ứng đủ ba điều kiện nghiêm ngặt: hợp pháp – chính đáng – cần thiết & tương xứng (Điều 19.3 của ICCPR).

    2. Kỹ thuật lập pháp mơ hồ, thiếu tính chuẩn mực. Hệ thống pháp luật Việt Nam dùng nhiều khái niệm trừu tượng, khó lượng hóa, dễ dẫn đến diễn giải tùy tiện như: “xuyên tạc sự thật”, “bịa đặt”, “gây hoang mang dư luận”, “xúc phạm lãnh tụ”, “gây ảnh hưởng xấu”, v.v.
      Tiêu chuẩn nhân quyền quốc tế yêu cầu sự rõ ràng và khả năng tiên liệu được hậu quả pháp lý. Người dân phải biết điều gì bị cấm và hậu quả của hành vi ấy là gì.

    3. Pháp luật dùng để bảo vệ Nhà nước, không phải cá nhân. Các điều như Điều 117, Điều 331 của Bộ luật Hình 2015 ưu tiên bảo vệ “lợi ích của Nhà nước” hơn là quyền của công dân. Dẫn chứng này cho thấy luật pháp kiến tạo đi ngược lại tinh thần nhân quyền quốc tế, nhà nước phải chịu giới hạn quyền lực để bảo vệ cá nhân. Đây là dấu hiệu rõ rệt của mô hình pháp quyền “duy nhà nước” (state-centric), khác biệt với pháp luật về quyền con người (rights-based rule of law) hiện diện trong tinh thần của ICCPR.

    Mặc dù Hiến pháp Việt Nam và nhiều văn bản pháp luật vẫn khẳng định quyền tự do ngôn luận là một quyền cơ bản của công dân, nhưng việc thực thi hạn chế quyền này cho thấy một bức tranh hoàn toàn khác. 

    Trong các kỳ tới, chúng ta sẽ xem xét vấn đề tự do ngôn luận từ các chiều kích lịch sử, văn hóa và tư tưởng trên thế giới lẫn ở Việt Nam.

    https://luatkhoa.com/2025/06/ky-2-tu-do-ngon-luan-va-phap-luat-quoc-te/


    Không có nhận xét nào