Header Ads

  • Breaking News

    Việt Nam cần giữ chính sách trần tín dụng

    Vietnam Should Keep its Credit Caps and Carry on Structural Reforms

    Tác giả: Nguyễn Khắc Giang

    0/8/2025

    "... Cuối cùng, điều quan trọng là cần nhìn nhận lại mục tiêu tăng trưởng 8% trong năm 2025 – con số vốn mang tính chính trị nhiều hơn là khả thi. Với bối cảnh thế giới đầy bất định, đặc biệt là rủi ro thương mại và chu kỳ giảm đơn hàng, theo đuổi mục tiêu cứng nhắc này có thể khiến Chính phủ rơi vào bẫy sử dụng các biện pháp ngắn hạn và đánh đổi sự ổn định trong dài hạn".

    https://nghiencuuquocte.org/wp-content/uploads/2025/08/VND.jpg

    Tăng trưởng tín dụng tại Việt Nam đang tăng tốc với tốc độ đáng lo ngại. Mặc dù Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đặt mục tiêu tăng trưởng tín dụng ở mức 16% cho năm 2025 – con số vốn đã khá cao – nhưng chỉ trong nửa đầu năm, tín dụng đã tăng đến 10%, mức cao nhất kể từ đại dịch COVID-19. Đây là thực tế đáng lo ngại khi tín dụng tại Việt Nam thường tăng mạnh hơn vào nửa cuối năm. Thống đốc Nguyễn Thị Hồng đã cảnh báo Quốc hội về sự phụ thuộc quá lớn của nền kinh tế vào vốn ngân hàng, nhấn mạnh nhu cầu đa dạng hóa các kênh huy động vốn. Tuy nhiên, Thủ tướng Phạm Minh Chính gần đây chỉ đạo NHNN bỏ hoàn toàn chính sách hạn mức tín dụng và cơ chế phân bổ hạn mức theo từng ngân hàng.

    Yêu cầu của Thủ tướng phản ánh thế lưỡng nan chính sách. Với mục tiêu tăng trưởng GDP đầy tham vọng ở mức 8% trong năm 2025, trong khi dư địa chính sách tài khóa bị thu hẹp, chính sách tiền tệ đang trở thành lựa chọn cuối cùng. Dù Chính phủ đã phân bổ mức vốn kỷ lục 33,2 tỷ USD cho đầu tư công năm nay, đến giữa năm mới chỉ giải ngân được khoảng 10,7 tỷ USD do vướng mắc về cơ chế. Trong bối cảnh đó, cộng thêm lo ngại về rủi ro thương mại – đặc biệt là nguy cơ Mỹ áp thuế – việc nới trần tín dụng dường như là công cụ duy nhất còn lại. Nhưng biên pháp này gợi nhớ đến giai đoạn 2007–2011 bất ổn, khi tín dụng tăng phi mã tới 54% (cao gấp ba lần khuyến nghị 15% của IMF), đẩy lạm phát lên 23% vào năm 2008 và khiến nền kinh tế gặp nhiều vấn đề nghiêm trọng. Chính điều này là nguyên nhân ra đời của chính sách hạn mức tín dụng mà giờ đây Chính phủ muốn gỡ bỏ.

    Không thiếu những phê phán nhắm vào chính sách trần tín dụng. Việc thiếu công khai các tiêu chí phân bổ khiến ngân hàng không biết mình được xếp hạng dựa trên tiêu chí nào, dẫn đến vấn đề “xin-cho”, và thiếu minh bạch. Nhưng bất chấp những khiếm khuyết đó, chính sách này đã giúp Việt Nam duy trì ổn định vĩ mô suốt một thập kỷ qua. Lạm phát được kiểm soát dưới 5% kể từ năm 2013 – một thành tích đáng khen so với nhiều nền kinh tế đang phát triển khác.

    Vụ đại án Vạn Thịnh Phát là minh chứng rõ nét cho hậu quả của việc buông lỏng giám sát. Ngân hàng SCB – bị bà Trương Mỹ Lan thao túng gián tiếp tới 91,5% thông qua hàng loạt cá nhân và công ty sân sau – đã huy động hàng chục tỷ USD nhờ lãi suất vượt trội, đồng thời cho vay trái quy định tới 93% tổng dư nợ. Tổng số tiền bị thất thoát lên tới 12,5 tỷ USD – một con số không tưởng. Nếu không có ràng buộc và giám sát chặt chẽ, hệ thống ngân hàng Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành mảnh đất màu mỡ cho các hành vi thao túng và lạm dụng quyền lực tài chính.

    Đây chính là lý do vì sao việc tháo dỡ trần tín dụng một cách vội vàng là cực kỳ rủi ro. Sự cạnh tranh giữa các ngân hàng để giành thị phần có thể dẫn đến việc hạ thấp tiêu chuẩn tín dụng, làm tăng nguy cơ rủi ro hệ thống. Fitch Ratings đã cảnh báo rằng tỷ lệ tín dụng trên GDP của Việt Nam đã lên tới 135% vào cuối năm 2024 – hơn gấp đôi mức trung bình của các quốc gia cùng nhóm rủi ro.

    Một hậu quả khác là dòng vốn dễ chảy vào các lĩnh vực đầu cơ thay vì sản xuất. Trong nửa đầu năm 2025, tín dụng vào bất động sản tăng 18,5%, gần gấp đôi tốc độ tăng chung của nền kinh tế. Riêng tại Techcombank – một trong những ngân hàng lớn nhất – hơn một nửa tín dụng cho tổ chức chảy vào lĩnh vực bất động sản. Trong khi đó, thị trường chứng khoán tăng trưởng mạnh bất chấp đơn hàng xuất khẩu sụt giảm, cho thấy sự thiếu cân bằng trong việc phân bổ tín dụng. Các ngành sản xuất công nghệ cao – vốn được Chính phủ ưu tiên phát triển – có nguy cơ bị lấn át bởi các kênh đầu tư “ngon ăn” hơn.

    Thay vì gỡ bỏ hoàn toàn trần tín dụng, Việt Nam cần cải cách cơ chế hiện tại để hướng tới thị trường hóa một cách có kiểm soát. Điều cần làm trước mắt là công bố rõ ràng, minh bạch các tiêu chí phân bổ hạn mức, để ngân hàng có thể chủ động điều chỉnh chiến lược tín dụng. Bên cạnh đó, cần nâng cao năng lực giám sát ngân hàng và thúc đẩy việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như Basel III – vốn giúp đảm bảo ổn định tài chính mà không cần quá phụ thuộc vào công cụ hành chính.

    Một số cải tiến gần đây cho thấy tín hiệu tích cực. Từ năm 2022–2023, NHNN đã cải thiện đáng kể tính minh bạch khi công bố hạn mức ngay từ đầu năm, thay vì phân bổ nhiều đợt. Nhờ đó, các ngân hàng có thể chủ động kế hoạch tín dụng, thay vì “chạy vạy” bổ sung giữa năm. Đặc biệt, việc gỡ bỏ trần tín dụng cho các chi nhánh ngân hàng nước ngoài trong năm 2024 là bước thử nghiệm có kiểm soát, bởi nhóm này chỉ chiếm dưới 5% thị phần tín dụng và đều tuân thủ tiêu chuẩn Basel III. Đây có thể là mô hình để tiến tới gỡ bỏ trần tín dụng cho các ngân hàng nội nếu họ đáp ứng chuẩn mực quản trị rủi ro quốc tế.

    Song song với đó, Chính phủ cần giải quyết các vấn đề cấu trúc căn bản hơn. Phát triển thị trường vốn để giảm phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng, cải thiện môi trường đầu tư để thu hút dòng vốn FDI chất lượng, và nâng cao mạng lưới an sinh xã hội để khuyến khích tiêu dùng nội địa – đây mới là con đường bền vững để thúc đẩy tăng trưởng.

    Cuối cùng, điều quan trọng là cần nhìn nhận lại mục tiêu tăng trưởng 8% trong năm 2025 – con số vốn mang tính chính trị nhiều hơn là khả thi. Với bối cảnh thế giới đầy bất định, đặc biệt là rủi ro thương mại và chu kỳ giảm đơn hàng, theo đuổi mục tiêu cứng nhắc này có thể khiến Chính phủ rơi vào bẫy sử dụng các biện pháp ngắn hạn và đánh đổi sự ổn định trong dài hạn.

    Hệ thống ngân hàng Việt Nam vẫn đang trong quá trình cải tổ, với nhiều vấn đề tồn tại về quản trị, can thiệp chính trị và chuẩn mực an toàn vốn. Trong bối cảnh đó, giới hạn tín dụng – dù chưa hoàn hảo – vẫn là một “vòng kim cô” cần thiết. Tăng trưởng chất lượng cần thời gian và nền tảng vững chắc, thay vì tốc độ.

    Một phiên bản tiếng Anh của bài viết đã được xuất bản trên chuyên trang bình luận Fulcrum.sg, ngày 29/07/2025.

    https://vietluan.com.au/133600/viet-nam-can-giu-chinh-sach-tran-tin-dung/

    Vietnam Should Keep its Credit Caps and Carry on Structural Reforms

    Published 29 Jul 2025

    Nguyen Khac Giang

    Vietnam’s rapid credit growth in the first half of 2025, and Prime Minister Chinh’s call to further open the floodgates, are concerning. The government must not gamble hard-earned stability for ephemeral monetary expansion.

    Vietnam’s credit growth is already racing ahead of schedule. Despite the State Bank of Vietnam (SBV) setting a seemingly generous 16 per cent credit growth ceiling for 2025, lending surged by 10 per cent in just the first half — the fastest pace since the height of the pandemic. This front-loaded expansion is especially concerning given that credit growth typically accelerates in the year’s second half. The SBV’s governor, Nguyen Thi Hong, cautioned the National Assembly in June about the economy’s excessive reliance on bank lending, stressing the need to diversify funding to avoid overwhelming the financial system. Yet Prime Minister Pham Minh Chinh appears eager to open the credit floodgates wider still, recently instructing the central bank to scrap entirely the annual ceilings and accompanying quotas allocated to each bank.

    The PM’s urgency reflects a difficult reality: with an ambitious 8 per cent GDP growth target for 2025 and limited policy options, monetary policy has become Hanoi’s last resort. Fiscal firepower is running low — public investment was set at a record US$33.2 billion for 2025, but by mid-year, less than a third (US$10.7 billion) had been disbursed due to bureaucratic bottlenecks. Trade uncertainties compound the pressure, notably potential American tariffs that could jeopardise crucial export earnings. In these circumstances, relaxing credit constraints might seem the only lever left to pull. Yet this strategy brings troubling echoes of Vietnam’s 2007–2011 economic turmoil, when unchecked credit growth — hitting an extraordinary 54 per cent in 2007, far above the IMF’s recommended 15 per cent — sent inflation spiralling to a ruinous 23 per cent by 2008. That painful episode gave rise to the lending limits PM Chinh now wants to dismantle.

    The policy’s critics rightly point to its lack of transparency and the concentrated power it gives the SBV to pick winners and losers. The central bank’s scoring matrix and weighting criteria remain unpublished, leaving banks guessing why they receive high or low quotas. Yet, despite its flaws, this administrative tool has served as an essential safeguard for macroeconomic stability. Inflation has remained well-managed, consistently below 5 per cent since 2013, underpinning Vietnam’s steady economic growth.

    The Van Thinh Phat Group scandal starkly illustrates the dangers of inadequate oversight. Through questionable financial practices, Saigon Commercial Bank (SCB) aggressively attracted deposits by offering unusually high interest rates. Weak regulatory oversight allowed Van Thinh Phat’s chairwoman, Truong My Lan, who was secretly controlling 91.5 per cent of SCB through numerous proxies, to divert US$12.5 billion from the bank. Between 2012 and October 2022, she orchestrated fraudulent loans totalling US$44 billion, a staggering 93 per cent of SCB’s lending over that period. Such cases underscore the critical need for robust regulatory frameworks rather than relaxed lending standards.

    This is precisely why rushing to dismantle credit controls would be dangerous. Understandably, the PM seeks urgent economic momentum amidst mounting domestic and international pressures. But hasty liberalisation could trigger reckless competition among banks, undermining lending standards and increasing systemic risk. Fitch Ratings has flagged Vietnam’s high credit-to-GDP ratio, which reached 135 per cent by the end of 2024 — twice the level of countries in the same risk category.

    Moreover, unbridled credit expansion may channel funds into speculative, non-productive sectors. Already, the real estate sector has attracted disproportionate credit flows, growing 18.5 per cent, well above the broader economy’s 10 per cent credit growth in the first half of this year. At Techcombank, one of Vietnam’s largest lenders, more than half of institutional lending during this period went to the property sector. Similarly, Vietnam’s recent stock market rally, amidst weakening export orders, raises questions about the sustainability and prudence of credit allocation. Meanwhile, the manufacturing and high-tech sectors that the government hopes to nurture might find themselves crowded out by easier, more lucrative lending opportunities.

    Credit caps, imperfect as they are, remain necessary in a banking system still struggling with governance deficits, political interference, and insufficient risk management.

    Rather than abandoning credit caps outright, Vietnam should focus on reforming the system and gradually transitioning toward greater market orientation. Publishing clear, objective criteria and transparent weightings for credit allocation is essential. Enhancing banking supervision is equally critical, ensuring banks maintain sound lending practices and rigorous risk management. Accelerating the adoption of international standards such as Basel III would equip regulators with robust tools to maintain stability without resorting exclusively to blunt credit ceilings.

    Recent improvements offer hope. Since 2022-23, the SBV has enhanced transparency by allocating credit quotas at the beginning rather than in multiple tranches throughout the year. This reform eliminated the undignified spectacle of bank executives repeatedly petitioning regulators for additional credit room — a practice that not only wasted time but also created opportunities for favouritism and corruption. Banks now receive their annual quotas based on their financial health scores, allowing them to plan their lending strategies for the entire year. In a sign of growing confidence, the SBV lifted credit caps entirely for foreign bank branches in 2024, testing the waters for broader liberalisation. This calculated move carries minimal risk: foreign banks account for less than 5 per cent of Vietnam’s credit market and, crucially, all comply with Basel III standards. The policy signals the SBV’s roadmap; banks that meet international risk management norms may earn freedom from credit controls, creating incentives for local banks to accelerate their own reforms.

    Simultaneously, the government must address underlying structural issues. Deepening capital markets would offer alternative funding beyond bank lending; improving the business environment can help attract foreign investment. Stronger social safety nets could encourage household spending by reducing precautionary savings. Although slower, these structural reforms offer far more sustainable and robust paths to prosperity than transient monetary stimulus.

    Crucially, policymakers should also reconsider their rigid adherence to the politically-driven 8 per cent growth target, a figure increasingly unrealistic given severe trade disruptions and looming tariffs. While understandable from a political standpoint — especially with a critical Party Congress approaching — such uncompromising targets risk compelling short-sighted monetary expansion that endangers long-term stability. Credit caps, imperfect as they are, remain necessary in a banking system still struggling with governance deficits, political interference, and insufficient risk management. Rather than chasing the ephemeral gains of unrestrained monetary expansion, policymakers should accept that quality growth takes time. The foundations matter more than the speed.

    2025/243

    Nguyen Khac Giang is Visiting Fellow at the Vietnam Studies Programme of ISEAS – Yusof Ishak Institute. He was previously Research Fellow at the Vietnam Center for Economic and Strategic Studies.

    https://fulcrum.sg/vietnam-should-keep-its-credit-caps-and-carry-on-structural-reforms/


    Không có nhận xét nào