Khi quan chức và doanh nghiệp cấu kết chặt chẽ, pháp luật còn lỗ hổng, và cơ chế kiểm soát quyền lực còn thiếu sót, nạn tham nhũng trở nên có tính hệ thống.
Lê Phương Uyên
08/08/2025
"... Căn nguyên của vấn nạn tham nhũng ở Việt Nam không chỉ do vấn đề nhân sự hay ý chí chính trị, mà còn có gốc rễ ở chính cơ chế phân bổ quyền lực và tài nguyên trong hệ thống chính trị - hành chính quốc gia. Khi các cán bộ Đảng và quan chức chính phủ nắm quyền kiểm soát quá lớn trong việc phân bổ đất đai, vốn, dự án, thăng tiến cán bộ, cho đến những yếu tố đầu vào quan trọng khác (như thẩm quyền phê duyệt và cấp phép, quyền lựa chọn và chỉ định thầu,...), trong khi các cơ chế kiểm soát và môi trường chính trị minh bạch lại hoạt động không hiệu quả hay bị thu hẹp, thì tham nhũng dường như trở thành một phần tất yếu của hệ thống".
Tham nhũng thể chế và giới hạn của chiến dịch “đốt lò” ở Việt Nam - (C): Lê Phương Uyên
Di sản “đốt lò” của Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng
Năm 2016, Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng khởi xướng và chỉ đạo chiến dịch chống tham nhũng quyết liệt nhằm làm trong sạch bộ máy và siết chặt kỷ cương trong Đảng. Kể từ đó, đã có hàng loạt vụ vi phạm nghiêm trọng trong hệ thống chính trị với quy mô xử lý kỷ luật và truy tố các quan chức cao cấp chưa từng có tiền lệ. Công cuộc đấu tranh này là tâm điểm trong nhiệm kỳ của ông Trọng, đồng thời đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phòng, chống tham nhũng tại Việt Nam.
Chỉ trong nửa đầu nhiệm kỳ khóa XIII (2021–2026), Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Bộ Chính trị, Ban Bí thư, và Ủy ban Kiểm tra Trung ương đã xử lý kỷ luật gần 100 cán bộ cấp cao thuộc diện Ban Chấp hành Trung ương quản lý, trong đó có nhiều trường hợp bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Tính đến nay, gần một nửa uỷ viên Bộ Chính trị khóa XIII buộc phải rời ghế giữa nhiệm kỳ, bao gồm cả ba trong số bốn lãnh đạo chủ chốt là Chủ tịch nước Nguyễn Xuân Phúc, Chủ tịch nước Võ Văn Thưởng và Chủ tịch Quốc hội Vương Đình Huệ. Ngoài ra, bà Trương Thị Mai, Ủy viên Bộ Chính trị, Thường trực Ban Bí thư, một vị trí quan trọng chỉ xếp sau “Tứ Trụ” cũng đã phải thôi chức. Ở cấp địa phương, hàng loạt bí thư tỉnh ủy, giám đốc sở và lãnh đạo các doanh nghiệp nhà nước cũng đã lần lượt bị khởi tố hoặc bị đưa ra xét xử trong các đại án nghiêm trọng như vụ Tập đoàn Phúc Sơn, và vụ án Tập đoàn Thuận An.
Tuy nhiên, những bê bối lớn trong lĩnh vực kinh tế gần đây, đặc biệt là các vụ án tham nhũng, đã có một sự chuyển biến căn bản về tính chất. Các trọng án có quy mô lớn như Chuyến bay giải cứu, Việt Á, FLC, Vạn Thịnh Phát, hay các dự án y tế công như Bệnh viện Bạch Mai và Việt Đức cơ sở 2… đã phơi bày sự cấu kết phức tạp giữa khu vực tư nhân và các cơ quan quản lý công hiện nay. Trong đó, đại án của bà Trương Mỹ Lan, Chủ tịch Tập đoàn Vạn Thịnh Phát, là minh chứng rõ ràng cho sự nguy hiểm của vấn nạn gian lận và tham nhũng trong lĩnh vực kinh tế. Với quy mô về số tiền bị chiếm đoạt, số lượng bị cáo, số hồ sơ điều tra và mức án đề nghị, đây được xem là đại án kinh tế lớn nhất trong lịch sử tố tụng ở Việt Nam.
Các chỉ số quốc tế cho thấy Việt Nam đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng về kiểm soát tham nhũng. Năm 2024, Việt Nam xếp hạng 88/180 quốc gia về Chỉ số Nhận thức Tham nhũng (Corruption Perceptions Index - CPI) do Tổ chức Minh bạch Quốc tế (Transparency International) công bố, một thứ bậc không có cải thiện đáng kể so với các năm trước đó (năm 2023 và 2022, Việt Nam lần lượt xếp thứ 83 và 77).
Một dạng tham nhũng phổ biến ở Việt Nam là các loại tham nhũng mang tính chất giao dịch, hay được hiểu nôm na là phí “bôi trơn”, tức các khoản chi không chính thức nhằm thúc đẩy tiến độ thủ tục hành chính, tiếp cận tài nguyên công hoặc mua bán ảnh hưởng chính sách. Một khảo sát do Anti-Corruption Resource Centre thực hiện trong giai đoạn 2005–2010 chỉ ra 95% người dân được phỏng vấn tin rằng lực lượng công an có hành vi tham nhũng. Nghiên cứu khác về tham nhũng trong khu vực doanh nghiệp tư nhân cũng cho thấy có hơn 50% các doanh nghiệp cho biết phải “biếu quà” cho cán bộ công chức để “chạy dự án”, trong khi 59% doanh nghiệp coi các khoản “bôi trơn thủ tục” là hiện tượng bình thường trong môi trường kinh doanh ở Việt Nam. Các khoản lệ phí phi chính thức được sử dụng với các mục đích như (1) thúc đẩy tiến trình xử lý hồ sơ, (2) sử dụng tài sản công vì mục đích tư, và (3) mua bán vị trí, chức quyền trong bộ máy nhà nước từ lâu đã trở thành các quy tắc bất thành văn, tồn tại song song với hệ thống pháp luật chính thức.
Chẳng hạn, trong đại án Tập đoàn Phúc Sơn, việc dựa vào quan hệ với các quan chức trung ương để “kiếm” dự án cơ sở hạ tầng tại các tỉnh thành và sử dụng thêm các chi phí “bôi trơn” cho các quan chức địa phương để được ưu ái trong phân bổ và thực hiện dự án đã được duy trì trong thời gian dài. Vấn nạn này dần trở thành một dạng “thông lệ hành chính không chính thức” trong cơ chế vận hành thực tiễn ở Việt Nam.
Bên cạnh đó, cơ chế bổ nhiệm nhân sự trong bộ máy nhà nước có thể gắn liền với các khoản chi phí lớn, có thể lên đến hàng triệu USD. Do đó, khi một cá nhân phải “đầu tư” một khoản rất lớn để giành được vị trí trong hệ thống công quyền, cá nhân đó sẽ có xu hướng tìm cách thu hồi vốn hoặc tiếp tục sản xuất mô hình tham nhũng đã đưa mình lên nắm quyền. Điều này vô tình tạo ra một vòng tròn lợi ích luẩn quẩn, trong đó quyền lực nhà nước không còn phục vụ công ích mà trở thành công cụ phục vụ cho lợi ích cá nhân hoặc một số nhóm lợi ích trong một bộ máy chính trị.
Ngay trong những trọng án thuộc chiến dịch “đốt lò”, có thể quan sát được mức độ phổ biến của hành vi vi phạm từ trung ương đến địa phương, từ cơ quan hành chính đến doanh nghiệp nhà nước. Trong đó, tham nhũng không chỉ dừng lại ở một hiện tượng cá biệt hay sai phạm đơn lẻ, mà đã trở thành một dạng tham nhũng mang tính chất thể chế (institutional corruption), gắn liền với cách thức vận hành, phân bổ quyền lực và lợi ích trong toàn hệ thống. Bản chất ngày càng tinh vi của các hành vi tham nhũng vụ lợi, cùng với sự cấu kết giữa giới doanh nghiệp và quan chức đã vượt khỏi khuôn khổ của một chiến dịch chính trị, từ đó đặt ra thách thức pháp lý đáng kể đối với các thiết chế chống tham nhũng hiện hành.
Lỗ hổng pháp lý và thách thức kiểm soát tham nhũng ngoài khu vực công
Mặc dù pháp luật Việt Nam đã có nhiều sửa đổi nhằm tăng cường đấu tranh phòng, chống tham nhũng, đặc biệt là Luật Phòng, chống tham nhũng (sửa đổi 2018) và Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) (sau đây viết tắt là: BLHS) nhưng khung pháp lý đối với các hành vi tham nhũng hiện vẫn chưa thực sự rõ ràng và thống nhất.
Các quy định liên quan đến tội phạm tham nhũng và nhóm tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế trong BLHS và Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2018 còn tồn tại nhiều chồng chéo, thiếu nhất quán. Nhiều hành vi có tính chất tham nhũng, đặc biệt là hành vi “lợi dụng chức vụ, quyền hạn vì vụ lợi”, lại bị liệt vào nhóm tội kinh tế hoặc tội phạm khác, thay vì được nhận diện và xét xử như các tội phạm tham nhũng.
Khoản 2 Điều 2 của Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2018 đã mở rộng phạm vi điều chỉnh, bao gồm cả hành vi tham nhũng trong khu vực tư, so với Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2005 trước đó. Do vậy, những tội phạm có dấu hiệu “lợi dụng hoặc lạm dụng chức vụ, quyền hạn vì vụ lợi” dù xảy ra trong khu vực công hay tư, đều cần được nhận diện là tội phạm tham nhũng. Chẳng hạn: Hành vi lợi dụng chức vụ để sử dụng trái phép tài sản công vì vụ lợi tại điểm d khoản 2 Điều 177 BLHS dù về bản chất là tham nhũng lại được quy định trong nhóm tội xâm phạm sở hữu chứ không nằm trong nhóm các tội tham nhũng trong Chương XXIII BLHS. Hoặc Hành vi lợi dụng chức vụ, quyền hạn vi phạm quy định về đấu thầu vì vụ lợi ở điểm a và điểm c khoản 2 Điều 222 BLHS có tính chất tham nhũng rõ rệt nhưng lại chỉ được xét xử theo tội danh chung thuộc nhóm tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế.
Điểm đáng chú ý khác là cách tiếp cận kinh tế thuần túy đối với tham nhũng trong thực tiễn lập pháp và hành pháp hiện nay. Từ Nghị quyết Trung ương 3 (Khóa X), cho đến Luật Phòng, chống tham nhũng 2018 đã xác định rõ định hướng tăng cường các chế tài hành chính và xử lý hậu quả tài chính, đặc biệt là biện pháp thu hồi tài sản như một chỉ số quan trọng để đánh giá tính hiệu quả trong xử lý tội phạm tham nhũng. Nghị quyết Trung ương 3 (Khóa X) ngày 19/09/2011 về Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác phòng chống tham nhũng đã nhấn mạnh “chú trọng tới các chế tài phạt tiền nhằm tăng khả năng thu hồi tài sản tham nhũng”. Đồng thời, khoản 4, Điều 92 của Luật Phòng, chống tham nhũng 2018 cũng quy định rõ ràng rằng những người có hành vi tham nhũng nếu tự nguyện khai báo, khắc phục hậu quả và hoàn trả tài sản có thể được xem xét giảm nhẹ hoặc miễn hình phạt. Quan điểm này tiếp tục được củng cố bởi TS. Đinh Văn Minh, Vụ trưởng Vụ Pháp chế thuộc Thanh tra Chính phủ, rằng việc “khuyến khích tội phạm tham nhũng, kinh tế khắc phục hậu quả để tăng tỷ lệ thu hồi tài sản, hạn chế án hình sự” là phù hợp với xu hướng phi hình sự hóa một số hành vi kinh tế, vốn đang được nhiều quốc gia áp dụng.
Trong tiến trình xử lý vụ án Việt Á, mặc dù các mức án dành cho những bị cáo được phán quyết là phù hợp với khung hình phạt hiện hành, nhưng nội dung cáo trạng cũng như cách truyền thông chính thống về vụ việc cho thấy trọng tâm chính sách vẫn đặt nặng vào vấn đề thiệt hại vật chất và khả năng thu hồi tài sản. Điều này cũng đặt ra những câu hỏi quan trọng về nguyên tắc pháp quyền, tính công bằng trong xét xử và hiệu quả dài hạn của cải cách tư pháp.
So với các mô hình chống tham nhũng hiệu quả trên thế giới, Việt Nam hiện vẫn chưa phân bổ đủ nguồn lực để triển khai các cơ chế kiểm toán, điều tra và giám sát tham nhũng chuyên trách – được vận hành minh bạch, độc lập và có tính răn đe cao trong bất kỳ bộ, ngành hay lĩnh vực quản trị công cụ thể nào. Ví dụ, Ủy ban Độc lập Chống Tham nhũng (Independent Commission Against Corruption - ICAC) của Hồng Kông hay Cục Điều tra Tham nhũng (Corrupt Practices Investigation Bureau - CPIB) của Singapore đều được thiết kế với cấu trúc tách biệt khỏi các cơ quan quyền lực, hoạt động với ngân sách độc lập và có thẩm quyền điều tra trực tiếp và ngăn chặn tham nhũng mà không cần thông qua hệ thống chỉ đạo đảng phái nào.
Về mặt pháp lý, Điều 83 của Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2018 đã quy định về các cơ quan chuyên trách trong lĩnh vực này, bao gồm: Ban Chỉ đạo Trung ương về phòng, chống tham nhũng, tiêu cực; Ban Nội chính Trung ương; Ủy ban Kiểm tra Trung ương, cùng các đơn vị thuộc hệ thống tư pháp và công an. Trong đó, Ban Chỉ đạo Trung ương do Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Việt Nam làm Trưởng ban, còn Ban Nội chính Trung ương giữ vai trò Cơ quan Thường trực của Ban Chỉ đạo Trung ương về phòng, chống tham nhũng, tiêu cực.
Tuy nhiên, trên thực tế, các vụ án gần đây, các cơ quan tư pháp và lực lượng công an Việt Nam dù là lực lượng chủ lực trong công tác điều tra và xử lý vi phạm, vẫn chỉ hoạt động trong khuôn khổ nhất định, chịu sự phụ thuộc đáng kể từ chỉ đạo của các cơ quan Đảng. Quá trình phát hiện, điều tra và xử lý các vụ việc tham nhũng vẫn chủ yếu dựa trên định hướng mạnh mẽ từ Ủy ban Kiểm tra Trung ương.
Cuối cùng, có lẽ cũng cần nhắc đến trách nhiệm giải trình và tính minh bạch trong hệ thống pháp lý chính trị. Chiến dịch chống tham nhũng hiện nay được triển khai dựa trên nền tảng ba văn bản pháp lý quan trọng: BLHS; Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2018 và Luật Đấu thầu năm 2013. Về nguyên tắc, các đạo luật này đặt nền móng cho một hệ thống phòng, chống tham nhũng theo hướng minh bạch, có trách nhiệm giải trình và tôn trọng quy trình pháp lý. Tuy nhiên, trong thực tiễn triển khai, việc xử lý các vụ việc tham nhũng, đặc biệt là liên quan đến các lãnh đạo cấp cao lại chủ yếu diễn ra trong khuôn khổ nội bộ Đảng thay vì từ quá trình điều tra công khai, xét xử minh bạch hoặc bởi các đơn vị báo chí độc lập.
Trong hai năm trở lại đây, hàng loạt lãnh đạo cấp cao, bao gồm cả các nhân vật “hạt nhân” của Đại hội XIII như ông Nguyễn Xuân Phúc, ông Nguyễn Thanh Long, ông Chu Ngọc Anh, ông Phạm Bình Minh và ông Vũ Đức Đam… dường như được Đảng Cộng sản Việt Nam cho phép “hạ cánh an toàn” bằng cách chủ động “xin thôi”.
Trường hợp ông Võ Văn Thưởng được Trung ương Đảng đồng ý cho thôi các chức vụ trong Đảng và Nhà nước, bao gồm chức chủ tịch nước, vào tháng 3/2024, là một ví dụ điển hình. Theo thông báo chính thức, ông Thưởng “đã vi phạm các quy định về những điều đảng viên không được làm”, nhưng đến nay vẫn không có bất kỳ bản án hay biện pháp kỷ luật hình sự chính thức nào được áp dụng. Thậm chí, ông Nguyễn Xuân Phúc là trường hợp đặc biệt từng được đặc cách tái nhiệm dù quá độ tuổi quy định, cũng “xin thôi” chức và rút lui trong im lặng mà không có thông tin pháp lý công khai nào giải thích về nguyên nhân hay mức độ vi phạm của các cá nhân này. Gần như toàn bộ quy trình xử lý sai phạm được vận hành khép kín trong phạm vi nội bộ Đảng. Trong khi đó, mạng xã hội xuất hiện tràn lan các tin đồn không được kiểm chứng, làm gia tăng hoài nghi trong công chúng về sự công bằng và tính minh bạch trong hệ thống chính trị, đặc biệt là việc công khai cá nhân/ tổ chức vi phạm và các biện pháp chế tài.
Cuộc chiến chống tham nhũng, thay vì góp phần vào mục tiêu làm trong sạch bộ máy và củng cố tính minh bạch về quá trình điều tra sai phạm, lại đang khiến không gian chính trị và pháp lý trở nên mờ mịt hơn đối với người dân. Mọi thảo luận, cáo buộc và thậm chí là các quyết định về xử lý cán bộ liên quan đến án tham nhũng gần như hoàn toàn được Ủy ban Kiểm tra Trung ương, Bộ Chính trị hoặc Ban Bí thư đưa ra trước khi có bất kỳ sự tham gia nào của hệ thống tư pháp hoặc công luận.
Đến ngày 19/7/2025, tròn một năm sau khi Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng qua đời, Hội nghị Trung ương 12 khóa XIII đã đánh dấu một bước ngoặt lịch sử. Ba cựu lãnh đạo cấp cao là Chủ tịch nước Nguyễn Xuân Phúc, Chủ tịch nước Võ Văn Thưởng và Chủ tịch Quốc hội Vương Đình Huệ, đồng loạt bị kỷ luật và bị cách chức tất cả các chức vụ trong Đảng. Cùng với đó là các quyết định kỷ luật với bà Nguyễn Thị Kim Tiến, cựu Bộ trưởng Y tế, và ông Lê Minh Khái, cựu Phó Thủ tướng Chính phủ.
Trước đó, tháng 11/2024, ông Vương Đình Huệ đã từng bị Bộ Chính trị cảnh cáo, dù đã chính thức rút khỏi chính trường từ tháng 4 cùng năm. Trong cuộc tiếp xúc cử tri ở Hà Nội ngày 3/12/2024 với tư cách là đại biểu Quốc hội, Tổng Bí thư Tô Lâm khi ấy nhấn mạnh: đây là lần đầu tiên trong lịch sử, Bộ Chính trị thi hành kỷ luật đối với một “lãnh đạo chủ chốt”, ám chỉ ông Vương Đình Huệ, mở ra một cấp độ mới của chiến dịch chống tham nhũng.
Nhưng chính sự trừng trị quyết liệt đối với hàng loạt nhân sự thuộc Khoá 13, vốn đã được cho phép “hạ cánh an toàn” dưới thời Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng, cũng gợi lên những câu hỏi gai góc về uy tín và trách nhiệm của lãnh đạo tiền nhiệm trên cương vị tổng bí thư và trưởng tiểu ban nhân sự các kỳ đại hội Đảng trước: Ai là người chịu trách nhiệm cho việc lựa chọn những cá nhân trên vào bộ máy quyền lực cao nhất? Liệu trách nhiệm chính trị của người đứng đầu công tác nhân sự Đảng là cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng có cần được đặt lại trên bàn cân lịch sử?
Những cái tên vừa bị kỷ luật đều từng là những nhân vật trung tâm trong đội ngũ lãnh đạo được lựa chọn kỹ lưỡng trong quy trình nhân sự Đại hội XII và XIII dưới sự chủ trì của Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng, thậm chí họ từng được ưu ái đặc cách như trường hợp ông Nguyễn Xuân Phúc. Tại Đại hội XIII, khi mà Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng trực tiếp làm Trưởng Tiểu ban Nhân sự, ông từng khẳng định đại hội đã “thành công rất tốt đẹp” với công tác nhân được Đảng “chuẩn bị kỹ lưỡng”, “hết sức công phu từ dưới cơ sở lên”. Thế nhưng, chỉ sau hơn ba năm, bảy Ủy viên thuộc Bộ Chính trị khóa XIII đã lần lượt bị loại khỏi bộ máy. Hơn 30 Ủy viên, nguyên Ủy viên Trung ương Đảng bị kỷ luật, thậm chí bị truy cứu hình sự do liên quan tới hàng loạt vụ đại án như Việt Á, Phúc Sơn, Đại Ninh hay Thuận An. Tất cả các sai phạm nghiêm trọng này đã phủ nhận những nhận xét đầy lạc quan của cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng.
Một trật tự kỷ cương mới?
Trong bối cảnh Đảng đang chuẩn bị nhân sự cho Đại hội XIV, động thái xử lý tham nhũng quyết liệt của Tổng Bí thư Tô Lâm đối với những cựu lãnh đạo chủ chốt nói trên không chỉ là nhằm siết chặt kỷ cương đảng, mà còn là lời tuyên bố rõ ràng về việc thiết lập một chuẩn mực chính trị mới. Sự quyết liệt này thể hiện sự thay đổi căn bản trong cách thức thiết lập lại kỷ cương nội bộ, theo đuổi một tiêu chuẩn nghiêm khắc hơn, triệt để hơn, minh bạch hơn và ít thỏa hiệp hơn đối với các đảng viên vi phạm. Cụ thể, nguyên tắc “không có vùng cấm, không có ngoại lệ” được áp dụng ngay cả với những người từng thuộc nhóm quyền lực cao nhất của hệ thống chính trị.
Tuy nhiên, cũng cần phải đặt ra các câu hỏi: Liệu công cuộc chống tham nhũng hiện nay chỉ đơn thuần là sự tiếp nối có tính mở rộng trên nền tảng chiến dịch “đốt lò” do ông Trọng khởi xướng hay là bước ngoặt mang màu sắc thanh trừng chính trị? Hay đây là dấu hiệu cho thấy thời kỳ của ông Trọng đã chính thức khép lại, nhường chỗ cho một giai đoạn chính trị với con người mới và tư duy mới, nơi ông Tô Lâm không chỉ là người “kế thừa” di sản đốt lò, mà còn đang nỗ lực tái cấu trúc lại các thiết chế phòng, chống tham nhũng hiện hành?
Công cuộc “Đốt lò” – hay cuộc chiến chống tham nhũng của Tổng Bí Thư Nguyễn Phú Trọng – có thể được xem như bước ngoặt chưa từng có tiền lệ trong lịch sử chính trị Việt Nam, ít nhất là kể từ sau công cuộc Đổi mới (1986) đến nay. Với nỗ lực chống tham nhũng của mình, ông Trọng đã tìm cách “nhổ tận gốc” những thành phần “sâu mọt” hay đã “nhúng chàm”, tuy nhiên, sau gần một thập niên “đốt lò” với hàng trăm cán bộ bị kỷ luật, tham nhũng vẫn tái diễn – nhưng với mức độ ngày càng tinh vi, quy mô và liên kết ngày thêm sâu rộng.
Căn nguyên của vấn nạn tham nhũng ở Việt Nam không chỉ do vấn đề nhân sự hay ý chí chính trị, mà còn có gốc rễ ở chính cơ chế phân bổ quyền lực và tài nguyên trong hệ thống chính trị - hành chính quốc gia. Khi các cán bộ Đảng và quan chức chính phủ nắm quyền kiểm soát quá lớn trong việc phân bổ đất đai, vốn, dự án, thăng tiến cán bộ, cho đến những yếu tố đầu vào quan trọng khác (như thẩm quyền phê duyệt và cấp phép, quyền lựa chọn và chỉ định thầu,...), trong khi các cơ chế kiểm soát và môi trường chính trị minh bạch lại hoạt động không hiệu quả hay bị thu hẹp, thì tham nhũng dường như trở thành một phần tất yếu của hệ thống.
Lê Phương Uyên - Khoa Quan hệ Quốc tế - Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.
Nguồn: Tham nhũng thể chế và giới hạn của chiến dịch “đốt lò” ở Việt Nam
Không có nhận xét nào