BửuNam NguyễnPhước
Nguồn: Facebook Nguyễn Phước Bửu Nam
18/10/2025
Lăng Gia Long
Hiện tượng tranh cãi và phản bác dữ dội xung quanh việc đánh
giá lại vai trò lịch sử của triều Nguyễn, khởi nguồn từ những nỗ lực đổi mới của
giới sử học (tiêu biểu là Hội thảo Thanh Hóa 2008), không chỉ là một vấn đề học
thuật mà còn là một cuộc va chạm nhận thức mang tính biện chứng, phản ánh sự
chuyển mình phức tạp trong xã hội Việt Nam hiện đại.
1. Cơ sở và Giá trị của Cuộc Đổi mới Nhận thức
Việc đánh giá lại triều Nguyễn là một tiến trình khoa học lịch
sử tất yếu, không phải "lật sử". Cơ sở của tiến trình này là:
• Tính khách quan của Lịch sử: Sử học phải vượt qua định kiến
ý thức hệ và quán tính giáo điều từng gán nhãn triều Nguyễn là "bán nước"
và "phong kiến lạc hậu" suốt nửa thế kỷ. Mục tiêu là trả lại vị trí
công bằng, nhìn nhận triều Nguyễn đa chiều (công và tội).
• Giá trị Hội thảo 2008: Hội thảo Thanh Hóa là dấu mốc lịch
sử, chính thức công nhận và tôn vinh những đóng góp không thể phủ nhận của triều
Nguyễn và chúa Nguyễn, bao gồm:
• Thống nhất lãnh thổ: Hoàn tất công cuộc Nam tiến, xác lập
chủ quyền và lãnh thổ quốc gia Việt Nam hiện đại.
• Xây dựng quốc gia thống nhất: Lập hệ thống hành chính,
pháp luật, và văn hóa thống nhất từ Bắc chí Nam.
• Vai trò của Sử gia tiên phong: Cố GS Phan Huy Lê là đại diện
tiêu biểu cho tinh thần đổi mới, nhấn mạnh trách nhiệm của giới học thuật trong
việc biên soạn Quốc sử và sách giáo khoa một cách trung thực, chính xác.
2. Phản ứng Phản bác: Sự Va chạm giữa Giáo điều và Sự thật
Hiện tượng phản bác, bài bác đối với những đóng góp của triều
Nguyễn là hệ quả của nhiều nhân tố phi học thuật, tạo nên sự đối lập giữa
"Đổi mới nhận thức" (tinh thần khoa học) và "Lật sử" (tinh
thần phủ nhận vô căn cứ):
• Sức ỳ của Ý thức hệ: Sự phản bác bắt nguồn từ việc khó chấp
nhận sự thật .Đối với nhiều người, việc thừa nhận công lao triều Nguyễn đồng
nghĩa với việc chấp nhận rằng họ đã từng bị dạy sai. Phản ứng này thực chất là
hành vi bảo vệ vị thế ý thức hệ đã ăn sâu, chứ không phải bảo vệ sự thật lịch sử.
• Thao túng của Mạng xã hội: Mạng xã hội đóng vai trò khuếch
đại tâm lý đám đông, nơi những quan điểm nông nổi, giễu cợt, hoặc xuyên tạc có
thể gây nhiễu loạn thông tin, làm cho sự thật bị đẩy lùi bởi sự ồn ào.
• Khoảng cách Quản lý: Sự không đồng bộ giữa tốc độ nghiên cứu
của giới học thuật và sự thay đổi chậm chạp của hệ thống giáo dục, quản lý văn
hóa truyền thông,nhận thức làm cho công chúng hoang mang, dễ bị chi phối bởi
các luồng ý kiến cực đoan.
3. Ý nghĩa Biện chứng và Lời cảnh báo
Sự phản bác dữ dội không phải là thất bại, mà là dấu hiệu
tích cực của một giai đoạn thanh lọc nhận thức lịch sử:
• Tính Biện chứng: Lịch sử, khi tiến gần đến sự thật, luôn gặp
kháng cự. Sự phản bác càng dữ dội càng chứng tỏ rằng công cuộc đổi mới nhận thức
đã chạm đến các rào cản và đang đi đúng hướng. Đây là quá trình sàng lọc để nhận
thức lịch sử trưởng thành.
• Cảnh báo về Công cụ Chia rẽ: Cần nâng cao tinh thần cảnh
giác trước nguy cơ lịch sử bị chính trị hóa và biến thành công cụ chia rẽ Nam -
Bắc, hay chia rẽ lòng dân, làm suy yếu sức mạnh tinh thần dân tộc. Mọi tranh luận
cần được dẫn dắt bởi sử liệu đáng tin cậy và tinh thần xây dựng.
•
Tóm lại, hiện tượng phản bác triều Nguyễn là cuộc chiến đấu
giữa nhận thức mới và định kiến cũ. Một dân tộc chỉ có thể lớn mạnh khi dám đối
diện với sự thật của chính mình, thông qua sự kiên định của giới học giả và sự
tỉnh táo của công chúng, sự hiểu biết thức ngộ của giới công quyền các cấp.
Vua Gia Long có cắt đất
nhượng chủ quyền Trấn Ninh cho Vạn Tượng ( Lào ) không?
NP Bửu Nam
20/10/2025
Hình trang bìa tác phẩm Gia
Long tẩu quốc của Tân Dân Tử (1875-1955) mô tả về quá trình Nguyễn
Ánh bôn tẩu khắp chốn Nam Hà, điều này đã làm nảy sinh cụm từ "Gia Long tẩu
quốc" (Gia Long bôn tẩu vì nước), về sau trở thành chủ đề văn học được viết
thành tiểu thuyết, chuyển thể thành cải lương, được in chạm vào các sản
phẩm gốm sứ ở miền Nam Việt Nam.
Với Luận giải Biện chứng: Phủ Trấn Ninh - Hành động "Tứ
Địa" Chiến lược, Không Phải Cắt Nhượng Chủ quyền của Vua Gia Long
Việc vua Gia Long "tứ" (ban cho) phủ Trấn Ninh cho
nước Vạn Tượng vào năm 1802, được ghi chép trong các bộ chính sử như Đại Nam Nhất
Thống Chí và Đại Nam Thực Lục, là một sự kiện lịch sử thường bị diễn giải sai lệch
trong cách nhìn hiện đại là hành động "cắt nhượng chủ quyền" lãnh thổ.
Dựa trên các luận điểm phân tích ngữ nghĩa, bối cảnh lịch sử và bằng chứng phục
hồi chủ quyền sau đó, bài nghiên cứu này khẳng định rằng đây chỉ là một hành động
bang giao và chiến lược tạm giao quyền quản hạt nhằm ổn định đất nước sau chiến
tranh, hoàn toàn không phải là sự từ bỏ lãnh thổ vĩnh viễn.
1. Phân tích Ngữ nghĩa Học: "Tứ" (賜) và
Khái niệm Chủ quyền Phong kiến
Luận điểm then chốt nhất nằm ở việc hiểu đúng thuật ngữ hành
chính-ngoại giao thời quân chủ:
• Ý nghĩa của "Tứ" (賜): Trong văn hóa Hán-Việt, từ "tứ"
có nghĩa là ban, cho, ban ơn. Khi áp dụng cho việc bang giao với một phiên thuộc
hoặc chư hầu (Vạn Tượng thời điểm 1802 là chư hầu của Đại Việt), hành động
"tứ địa" mang tính chất ủy trị hay ban quyền quản lý hành chính tạm
thời, chứ không phải nhượng địa (tức là từ bỏ vĩnh viễn quyền sở hữu tối cao).
Hành động này thể hiện quan hệ chủ-tớ (chủ quyền vẫn thuộc về triều đình trung
ương) chứ không phải quan hệ ngang hàng về chủ quyền.
• Sự khác biệt với "Cắt Nhượng": Khái niệm "cắt
đất" hay "nhượng chủ quyền" là thuật ngữ của luật quốc tế hiện đại,
chỉ việc một quốc gia từ bỏ vĩnh viễn quyền tối cao trên một lãnh thổ cho một
quốc gia độc lập khác. Áp đặt khái niệm này vào bối cảnh hệ thống triều cống -
phiên thuộc đầu thế kỷ XIX là một sự hiện đại hóa ngôn ngữ cổ điển không chính
xác.
2. Bối cảnh Chính trị Chiến lược: Ổn định Biên giới Tây Nam
Hành động của Gia Long cần được đặt trong bối cảnh lịch sử
năm 1802:
• Hậu Chiến tranh Thống nhất: Gia Long vừa thống nhất đất nước
sau nhiều thập kỷ nội chiến với nhà Tây Sơn. Ổn định an ninh biên giới là ưu
tiên hàng đầu để bảo toàn quốc lực.
• Liên minh Chiến lược: Vạn Tượng (Viêng Chăn) đã giúp đỡ
Nguyễn Ánh trong cuộc chiến chống Tây Sơn. Việc "tứ" Trấn Ninh là
hành động trả ơn và củng cố liên minh, tạo ra một vùng đệm thân thiện ở biên giới
phía Tây, đối trọng với sự bành trướng của Xiêm La.
• Vị thế của Trấn Ninh: Trấn Ninh là vùng biên viễn, phiên
trấn tự trị (còn gọi là Bồn Man), nơi cư dân tạp cư. Triều đình trung ương chỉ
kiểm soát lỏng lẻo qua việc đặt thổ quan và thu cống vật. Việc tạm giao cho Vạn
Tượng cai quản giúp giảm gánh nặng hành chính và quân sự cho Đại Việt trong
giai đoạn phục hồi.
Một vị vua thực dụng và thận trọng như Gia Long, người vừa
thống nhất sơn hà, không thể "cắt" hẳn một vùng đất biên viễn có giá
trị chiến lược hoặc thực sự từ bỏ chủ quyền.
3. Bằng chứng Phục hồi Chủ quyền dưới triều Minh Mạng
Bằng chứng thực tiễn quan trọng nhất bác bỏ luận điểm
"cắt nhượng vĩnh viễn" là hành động của triều Nguyễn ngay sau đó:
• Phục hồi Phủ Trấn Ninh (1823): Đại Nam Thực Lục ghi rõ, đến
đời Minh Mạng (1823), khi nội bộ Lào rối ren, con cháu tù trưởng Trấn Ninh xin
quy phụ Đại Nam. Vua Minh Mạng đã ngay lập tức lập lại phủ Trấn Ninh gồm bảy
huyện và cử quan lại triều đình đến cai trị.
• Khẳng định "Bờ cõi cũ": Đại Nam Thực Lục chép:
“Trấn Ninh vốn là bờ cõi cũ của ta, xưa đức Tiên đế đem cho Vạn Tượng." Việc
triều đình gọi đây là "bờ cõi cũ của ta" và hành động khôi phục lại
cơ cấu hành chính cho thấy triều Nguyễn chưa bao giờ từ bỏ chủ quyền pháp lý
trên vùng đất này. Nếu Gia Long đã "cắt nhượng vĩnh viễn", Minh Mạng
không có cơ sở pháp lý và ngoại giao để tái lập phủ huyện.
4. Phê phán Tư liệu Sử học: Vấn đề "Hậu Biên Soạn"
Cần xem xét bối cảnh biên soạn Đại Nam Nhất Thống Chí (bản
khắc Duy Tân năm 1910):
• Hiện trạng thời Pháp thuộc: Năm 1910, biên giới Việt – Lào
đã được Pháp và Xiêm xác định (Hiệp ước 1893), và Trấn Ninh chính thức bị sáp
nhập vào Lào thuộc Đông Dương.
• Ghi nhận Hiện thực: Việc Đại Nam Nhất Thống Chí chép câu
"Nay thuộc Vạn Tượng" có khả năng là sự "hậu biên soạn" của
sử thần triều Nguyễn, ghi nhận thực tế lịch sử đã bị Pháp định đoạt vào thời điểm
khắc in, chứ không phản ánh ý chí chủ quyền của Gia Long năm 1802.
Kết luận:
Hành động "tứ địa" Trấn Ninh của vua Gia Long là một
sách lược ngoại giao mềm dẻo, thực dụng trong giai đoạn sau chiến tranh, nhằm
thiết lập một vùng đệm an ninh thân thiện và củng cố mối quan hệ chư hầu với Vạn
Tượng. Đây là hành động tạm giao quyền quản lý hành chính trong khuôn khổ quan
hệ phiên thuộc, chứ không phải là sự cắt nhượng chủ quyền như cách diễn giải
thiếu ngữ cảnh lịch sử. Việc vua Minh Mạng dễ dàng tái lập chủ quyền sau đó đã
bác bỏ một cách biện chứng luận điểm về "Gia Long cắt đất".
Nguồn: Facebook Nguyễn Phước Bửu Nam
Không có nhận xét nào