Tuấn Khanh
23-10-2025
Ảnh: Đào mộ, phỉ báng Khổng tử (1966) và dựng lại, ca ngợi
(2011)
Cuộc thi piano Chopin danh giá tại Ba Lan năm nay, có một điều
thật đặc biệt. Người ta không thể không chú ý đến sự xuất hiện của các thí sinh
người Trung Quốc. Họ xuất hiện trong cuộc thi, với tài năng của họ, giờ đã
không còn bị xem là “bản sao” của phương Tây, mà đã tạo ra những sắc thái
riêng, tinh tế, cạnh tranh sòng phẳng và đôi khi còn gây nên tranh cãi trong
chính hàng ngũ ban giám khảo.
Sự tương đồng đẳng cấp nghệ thuật của thế hệ trẻ Trung Quốc
hôm nay – ẩn chứa bên trong nó một cuộc chuyển mình âm thầm nhưng đau đớn và
sâu sắc của một đất nước từng bị xô vào thế, coi Beethoven là “kẻ thù giai cấp”.
Muốn cảm nhận được sự lớn mạnh Trung Quốc của ngày hôm nay,
không thể không nhìn lại một Trung Quốc của nửa thế kỷ trước.
<script async
src="https://pagead2.googlesyndication.com/pagead/js/adsbygoogle.js?client=ca-pub-1003061829250190"
crossorigin="anonymous"></script>
Đã có một thời, trong cơn điên loạn mang tên Cách mạng Văn
hóa, văn minh phương Tây bị quy là sản phẩm độc hại cần “thanh lọc”. Những giáo
sư dạy nhạc cổ điển bị bêu riếu, đánh đập, hành hạ; những nhạc cụ phương Tây bị
đập vỡ giữa quảng trường; và những bản giao hưởng từng làm nhân loại xúc động
được liệt vào danh sách “tư sản phản động”, bị lôi ra phố để đốt bỏ. Một lớp
thanh niên đầu óc đỏ rực, miệng hô khẩu hiệu, tay cầm gậy gộc, đã được quyền
phán quyết cái gì được tồn tại và cái gì phải tuyệt diệt.
Còn nhớ một phân cảnh trong bộ phim Red Violin (1997) của đạo
diễn François Girard, đã khắc họa lại một lát cắt của cơn điên ấy: Một chính trị
viên non trẻ, dốt nát, chất vấn người thầy dạy violin, vì sao ông ta lại dám
truyền dạy âm nhạc của “thằng Beethoven”. Nhân vật tiêu biểu và kiêu hãnh của
cách mạng so sánh một cách ngu xuẩn rằng nhiều loại đàn của Trung Hoa cũng có bốn
dây, tại sao phải học thứ âm nhạc “phản động” phương Tây cũng có chỉ bốn dây.
Câu chuyện bi hài ấy không chỉ là tình tiết điện ảnh, mà là
một phiên bản được sao chép vô tận trong nhiều nước cộng sản thời kỳ “đấu tố
văn hóa”. Khi con người được khuyến khích căm ghét tri thức, thì dốt nát trở
thành một loại vũ khí chính trị, tự do huênh hoang.
Từ trong đống tro tàn của sự ngu muội đó, Trung Quốc đã phải
trải qua một hành trình dài của sám hối. Có thể tên gọi còn phải bàn cãi, nhưng
“sám hối” để quay lại cung đường của loài người, không dị biệt là một tiến
trình có thật.
Cộng sản Trung Quốc đã dìm xuống bùn sâu lãng quên, ít nhất
hai thế hệ người mà họ đã dùng như chó săn – mù quáng cắn xé đồng bào mình,
nhân danh cái gọi là “cách mạng”. Lớp người đó, có những kẻ hào hứng đập đầu tượng
Khổng Tử, từng đốt sách cổ, từng gọi tổ tiên là “phong kiến, thối nát”, nay họ
đã biến mất trong im lặng. Nhưng từ xã hội tàn khốc ấy, một thế hệ khác trỗi dậy
– thế hệ đó biết cúi đầu trước tri thức, và vươn mình ra thế giới bằng lao động
và học hỏi.
Trung Quốc đã xây dựng hàng trăm “Viện Khổng Tử” ở khắp nơi
– dù đó là công cụ mềm để bành trướng ảnh hưởng, nhưng ít nhất nó cho thấy họ
đã chọn văn hóa, chứ không phải bạo lực, làm công cụ định danh quốc gia. Họ đã
học cách “bán” văn minh Trung Hoa bằng sự quyến rũ của học thuật và nghệ thuật,
thay vì bằng tiếng hô khẩu hiệu man rợ.
Và giờ đây, trong các phòng hòa nhạc ở Warsaw hay Vienna, những
bàn tay người Trung Quốc đang đánh lên những bản nhạc của Chopin, Liszt,
Rachmaninoff – không còn coi đó là văn hóa tư bản đồi trụy, mà tôn trọng các
giá trị của tiền nhân như mọi nghệ sĩ thật sự của thế giới.
Khi nhìn vào sự chuyển mình đó, chúng ta không thể không tự
hỏi: Việt Nam đang ở đâu trong hành trình văn minh?
Nếu Trung Quốc đã đi qua cơn điên dại của chính mình để bắt
đầu lại, thì Việt Nam dường như đang lặp lại một chu kỳ tương tự, chỉ là ở quy
mô nhỏ hơn và trong bối cảnh ồn ào hơn, rẻ tiền hơn.
Trong những năm gần đây, giữa khi thế giới say mê bàn về trí
tuệ nhân tạo, sinh học lượng tử, và văn hóa toàn cầu hóa, thì ở Việt Nam lại nổi
lên những cuộc “đấu tố” quá khứ. Không khó để nhìn thấy những khuôn mặt non nớt
nhưng tự tin ngạo mạn, đứng ra giảng giải về lịch sử như thể họ vừa phát minh
ra chân lý. Họ vẽ lại lịch sử bằng những nét cọ chính trị, phán xét tiền nhân bằng
thứ đạo đức giả mạo, và coi việc bôi nhọ Nguyễn Ánh, Lê Văn Duyệt, hay phủ nhận,
xỉa xói Việt Nam Cộng hòa – một chế độ đã không còn – như một trò chơi thể thao
trên mạng.
Không có gì khác hơn ngoài một phiên bản mới của những “hồng
vệ binh bàn phím” – những kẻ chưa bao giờ hiểu thế nào là văn minh của học thuật
hay sự khiêm tốn trước lịch sử.
Trong bối cảnh ấy, thật khó không nhớ đến những ngày điên cuồng
mà Trung Quốc đã từng phải rũ bỏ. Họ cũng từng có những “thế hệ đỏ” tự cho mình
là trung tâm của lẽ phải, dám gọi Khổng Tử là “con chó Khổng”, đốt sách, đập tượng,
xóa sạch truyền thống, phủ nhận tiền nhân. Và giờ, chính Bắc Kinh lại dựng lại
tượng Khổng Tử, trùng tu Tử Cấm Thành, phục chế lễ nhạc cung đình, tôn vinh văn
nhân cổ điển. Còn Việt Nam thì sao?
Chúng ta vẫn chưa đủ dũng cảm để thật sự sống với chính lịch
sử của mình – một lịch sử đa dạng, phức tạp, nhưng vĩ đại trong sự trường tồn.
Người Việt Nam thích tự hào về “bốn ngàn năm văn hiến”,
nhưng ít ai nhận ra rằng văn hiến không nằm trong khẩu hiệu, mà trong cách ứng
xử với sự khác biệt và quá khứ. Văn hiến không thể đồng hành với sự thô tục của
ngôn ngữ khi người ta gọi tiền nhân là “thằng”, “con”, “đồ phản động”. Cũng chẳng
có loại văn hiến nào cho phép lựa chọn phần lịch sử như sở hữu của mình. Và
cũng không có lãnh tụ chính trị nào đủ tư cách để định hình giáo khoa lịch sử
trong tư duy riêng của mình.
Một dân tộc thật sự có văn hiến là dân tộc biết kính trọng
những người đã từng góp phần xây dựng đất nước, dù họ thuộc triều đại nào, chiến
tuyến nào. Còn khi một quốc gia chọn quên đi phần quá khứ không vừa ý, thì đó
chỉ là trò chơi mông muội của những kẻ chưa trưởng thành, mà chính là những kẻ
tự chối bỏ căn cước dân tộc, vong bản.
Chúng ta đã từng thống nhất lãnh thổ lần thứ hai, nhưng nghe
chừng vẫn chưa thống nhất tâm hồn.
Khi một lớp người vẫn được cổ xúy để dùng cơ bắp chửi rủa
bóng quá khứ, thì một dân tộc hùng mạnh, vẫn chỉ là những khẩu hiệu rỗng.
Trong khi đó, những vấn đề thật sự đáng bàn – như tham
nhũng, môi trường, giáo dục, chủ quyền – lại bị gạt sang một bên, vì quá nhạy cảm
để chạm tới. Gần hơn nữa, kẻ thù hai mặt còn đầy những tội ác tươi mới với người
Việt như Trung Cộng, thì hầu như đều hèn hạ cụp mắt lãng tránh.
Chúng ta sẵn sàng gào thét với những bóng ma của lịch sử, chửi
bới với những nấm mồ, nhưng lại câm lặng trước những kẻ đang cướp đất, cướp biển,
cướp sinh mệnh trên biển của đồng bào mình.
Sự hèn nhát ấy không phải là do cá nhân, mà là do một cơ chế
giáo dục đã được lập trình để con người quen với sự sợ hãi, nẹp tiếng nói riêng
vào bầy đàn để che giấu cái hèn. Từ trường học đến mạng xã hội, người ta được dạy
cách tránh né sự thật, rồi tự trấn an bằng những lời “tự hào, kiêu hãnh” giả tạo.
Trung Quốc, kẻ đáng được gọi tên là “ngụy” với tất cả những
gì họ đã làm, nhưng ít nhất chính quyền ấy đã dám học lại bài học ấy bằng máu.
Họ trả giá đắt để hiểu rằng, chỉ có tri thức và văn hóa mới giúp một dân tộc
vươn lên trong thế giới hiện đại. Và giờ đây, khi những ngón tay người Hoa lướt
trên phím đàn Chopin, đó không chỉ là tiếng nhạc – mà là tiếng chuông báo thức
của một nền văn minh từng lạc lối.
Còn Việt Nam – chúng ta vẫn đang ngủ quên trong giấc mộng tự
ru mình bằng những lời ca tụng rỗng.
Khi thế giới tổ chức những cuộc thi trong những thánh đường
ca ngợi văn minh, nhưng ở đây, ai đó đã dấy lên những “cuộc thi” của lòng hằn học,
nơi người ta tranh nhau phán xét quá khứ bằng sự ngu dốt, thì đó không phải là
học thuật – mà là sự man rợ được hợp pháp hóa bằng micro, bằng dựa lên vào kẻ
trên.
Nhìn những nghệ sĩ trẻ Trung Quốc bước lên sân khấu Chopin,
tôi chợt nghĩ đến những người Việt Nam vẫn âm thầm mỗi ngày viết vài bài, nói
vài lời, để giữ lấy một chút ánh sáng cho sự thật. Họ không cần danh hiệu,
không cần giải thưởng, chỉ mong có thể nhắc cho đồng bào mình nhớ rằng, văn
minh không nằm trong những lời hô hào yêu nước, mà trong thái độ khiêm nhường
trước tri thức.
Rồi thời gian sẽ qua, con người, chế độ, hay cả những lý tưởng
tưởng chừng vĩnh cửu cũng sẽ tan biến. Nhưng giá trị của một dân tộc sẽ còn lại
– không phải ở việc ai đã thắng ai trong quá khứ, mà ở chỗ họ đã cư xử ra sao với
chính quá khứ của mình.
Khi ấy, có lẽ người Việt sẽ hiểu, văn minh không phải là một
khẩu hiệu được khắc trên cổng trường hay trụ sở. Văn minh là khi ta biết lắng
nghe bản nhạc Chopin, có thể do một người Việt Nam hay Trung Hoa chơi – và thấy
trong đó cả một bài học cho chính dân tộc mình: Rằng muốn bước vào thế giới,
trước hết phải rũ bỏ sự ngu dốt được tổ chức như một tín điều.
Không có nhận xét nào