Header Ads

  • Breaking News

    VỀ MỘT QUỐC KỲ, MỘT CHÍNH QUYỀN CÓ CHÍNH DANH ĐỐI VỚI DÂN TỘC VÀ QUỐC TẾ

    Do Hội Đồng Liên Kết Quốc Nội Hải Ngoại Việt Nam soạn thảo

    Ngày 30/9/2025

    Hội Đồng Liên Kết Quốc Nội Hải Ngoại Việt Nam



    Quốc kỳ của một nước là gì? 

    Quốc kỳ là một trong những biểu tượng thiêng liêng nhất của một quốc gia. Nó không chỉ đơn thuần là một tấm vải có màu sắc và hình ảnh, mà còn là dấu hiệu pháp lý, chính trị và tinh thần để xác định sự hiện hữu của một dân tộc trong cộng đồng quốc tế.


    1. Quốc kỳ là gì?

    • Định nghĩa: Quốc kỳ là lá cờ chính thức đại diện cho chủ quyền, lãnh thổ, dân tộc và chính thể của một quốc gia.

    • Ý nghĩa:

      • Thể hiện lịch sử, văn hóa, và tinh thần dân tộc.

      • Là biểu tượng để phân biệt quốc gia này với quốc gia khác.

      • Được sử dụng trong ngoại giao, quân sự, văn  hóa, thể thao, và các sự kiện quốc tế.

    • Tính pháp lý: Quốc kỳ thường được ghi nhận trong hiến pháp hoặc luật về biểu tượng quốc gia, bảo đảm sự công nhận cả trong nước lẫn quốc tế. Hiến pháp phải được lập ra do toàn dân lựa chọn trong một cuộc trưng cầu dân ý, hay bầu cử thật sự tự do được quốc tế công nhận.

    2. Điều kiện để một quốc gia có “quốc kỳ chính danh” đối với dân tộc và trong quốc tế

    Một lá quốc kỳ chỉ có “chính danh” khi nó đi kèm với một thực thể chính trị được công nhận. Các điều kiện chính gồm:

    (a) Về dân tộc & xã hội

    • Có cộng đồng dân cư ổn định, gắn bó với nhau bằng lịch sử, văn hóa, ngôn ngữ, hoặc truyền thống chung, được thành  hình theo các thể thức dân chủ, có nghĩa là do chính người dân lập ra, mà không phải áp đặt bằng võ lực.

    • Có ý chí tự quyết của toàn dân và đồng thuận xem quốc kỳ là biểu tượng chung.

    (b) Về lãnh thổ & chính quyền

    • Có một lãnh thổ xác định, dù lớn hay nhỏ được toàn dân lập thành.

    • Có một chính quyền tổ chức và thực thi quyền lực trên lãnh thổ đó trong tinh thần dân chủ.

    • Có hệ thống luật pháp, cơ cấu hành chính, và sự thực thi chủ quyền hợp với luật pháp quốc tế.

    (c) Về quốc tế

    • Được các quốc gia khác và tổ chức quốc tế (như Liên Hiệp Quốc) công nhận.

    • Có quan hệ ngoại giao, ký kết hiệp ước, tham gia tổ chức quốc tế.

    • Quốc kỳ được quốc tế chấp nhận sử dụng trong các sự kiện chung (Liên Hiệp Quốc, Thế vận hội, ngoại giao...).

    3. Ý nghĩa của sự công nhận chính danh

    • Trong nước: Củng cố niềm tin và sự đoàn kết dân tộc. Toàn dân đều có quyền tự quyết.

    • Quốc tế: Cho phép quốc gia đó tham gia đầy đủ vào cộng đồng quốc tế với tư cách bình đẳng.

    • Biểu tượng: Lá cờ trở thành hình ảnh được thế giới biết đến và tôn trọng một cách không miễn cưỡng, đại diện cho dân tộc trong mọi lĩnh vực.

    Tóm lại:
    Quốc kỳ là dấu ấn của chủ quyền quốc gia. Một dân tộc chỉ có thể có quốc kỳ chính danh khi hội đủ ba yếu tố: dân tộc – lãnh thổ – chính quyền, và được quốc tế công nhận, có nghĩa là phù hợp với luật pháp quốc tế.

    Đặt vấn đề: 

    Một cuộc “cướp chính quyền” có được xem là hợp pháp không?

    Vấn đề này đặt ra chạm đến tính hợp pháp (legitimacy)tính hợp hiến (legality) của quyền lực chính trị – một chủ đề vừa mang tính luật quốc tế, vừa mang tính triết lý – chính trị và đạo đức.

    1. Khái niệm về “cướp chính quyền”

    • Cướp chính quyền thường chỉ việc một nhóm người dùng bạo lực, đảo chính, hoặc thủ đoạn phi pháp để thay thế chính quyền hợp hiến, hợp pháp bằng “chính quyền” tự cho là hợp pháp của mình.

    • Đây là sự thay đổi quyền lực không thông qua hiến pháp, pháp luật, hay ý chí phổ thông của nhân dân (ví dụ: qua bầu cử, trưng cầu dân ý) mà chỉ do âm mưu, áp đặt.

    2. Góc độ pháp lý: trong nước

    • Theo luật của hầu hết các quốc gia:

      • Cướp chính quyền là hành vi phản loạn, khủng bố, đảo chính, hoặc phản quốc.

      • Chính quyền mới được hình thành từ bạo lực không được xem là hợp pháp theo luật pháp hiện hành.

    • Tuy nhiên, nếu phe “cướp chính quyền” thành công và duy trì quyền lực lâu dài, họ có thể tự (hoặc áp đặt) viết lại hiến pháp, tự hợp pháp hóa chế độ, nhưng đó chỉ là một sự “hợp thức hóa” giả tạo, không có chính danh và đạo đức.

    Như vậy, hợp pháp (legal) trong nước thường không có nếu “cướp chính quyền”, nhưng  khi họ cai trị và kiểm soát được toàn bộ bộ máy và luật pháp nhà nước lâu dài, thì việc “hợp pháp hóa” có thể được xem là tạm thời, nhưng vẫn không có chính danh, thiếu đạo đức.

    3. Góc độ quốc tế

    • Luật quốc tế hiện đại (Hiến chương Liên Hiệp Quốc, Công ước Montevideo 1933) nhấn mạnh:

      • Một chính quyền được xem là có tính chính danh nếu có: lãnh thổ xác định – dân cư ổn định – chính quyền thực sự – khả năng giao tiếp quốc tế.

    • Tuy nhiên, cộng đồng quốc tế còn xét:

      • Chính quyền đó có được hình thành theo nguyên tắc dân chủ, nhân quyền, hợp với tinh thần tự quyết của dân tộc hay không.

      • Nếu là một chế độ độc tài, áp bức, dù có tồn tại, vẫn có thể bị coi là phi pháp về đạo lý (illegitimate).

    Thực tế, có những chính quyền “cướp” được quyền lực rồi vẫn được quốc tế công nhận vì họ kiểm soát thực tế đất nước bằng đủ mọi cách (ví dụ: Bolshevik ở Nga 1917, Cộng sản Trung Quốc 1949, Cộng sản Việt Nam 1945–1975) và nhiều thí dụ khác nữa, nhưng vẫn không mang lại lợi ích cho dân tộc và quốc gia.

    4. Phân biệt ba khái niệm

    • Hợp pháp (legal): Có đúng luật, hiến pháp hiện hành hay không.

    • Hợp hiến (constitutional): Có phù hợp với nguyên tắc của hiến pháp không.

    • Chính danh (legitimate): Có được lòng dân, do dân, vì dân và sự công nhận quốc tế hay không.

    Một cuộc “cướp chính quyền”:

    • Ban đầu không hợp pháp, không hợp hiến.

    • Có thể trở thành “chính danh” vì được nhân dân ủng hộ bằng áp lực, tuyên truyền, nếu có và quốc tế công nhận (miễn cưỡng).

    • Có thể tồn tại lâu dài nhưng vẫn bị coi là phi chính danh nếu dựa trên bạo lực, đàn áp, không có dân chủ.

    • Trường hợp đặc biệt: Nếu một chế độ độc tài, thối nát, mất lòng dân, tham nhũng hối lộ làm cho đất nước thảm hại, một cuộc đảo chánh mang lại một chế độ mới tư do, dân chủ và thịnh vượng cho quốc gia, cuộc đảo chánh này sẽ hợp lệ và trở thành chính danh vì đáp ứng sự ước vọng của toàn dân, sẽ được quốc tế công nhận (như Bồ Đào Nha – Cách mạng Hoa Cẩm Chướng (1974); Tây Ban Nha – Chuyển tiếp dân chủ sau Franco (1975–1978); Philippines – Cách mạng Quyền lực Nhân dân (1986); Tunisia – Cách mạng Hoa Lài (2011); các nước cộng sản Đông Âu…

    Kết luận ngắn gọn:

    Một cuộc “cướp chính quyền” không thể được xem là hợp pháp, vì nó phá vỡ và bất chấp luật pháp hoặc hiến pháp hiện hành và luật lệ quốc tế. Nhưng trong thực tiễn chính trị bất ổn trong thế giới, nhiều phe phái, tổ chức cướp quyền thành công bằng vũ lực, kiểm soát được đất nước bằng áp đặt bằng công an trị, mật vụ và nhân dân bị bó buộc phải chấp nhận hoặc quốc tế miễn cưỡng công nhận, thì họ có thể “hợp pháp hóa” sự tồn tại của họ – tuy nhiên, điều  này không đồng nghĩa với chính danh về đạo lý, và sẽ không thể tồn tại lâu dài.

    Một cuộc đảo chánh lật đổ chế độ độc tài, thối nát, mang lại một chế độ mới tư do, dân chủ và thịnh vượng cho quốc gia, sẽ là hợp lệ và chính danh vì đáp ứng sự ước vọng của toàn dân, sẽ được quốc tế công nhận.


    Vấn đề: Độc đảng không được bầu cử tự do và dân chủ có được xem là chính danh hay không?

    Câu hỏi rất thẳng thắn và đúng trọng tâm: “Độc đảng, không có bầu cử tự do và dân chủ, có được xem là chính danh hay không?”.
    Đây là điểm tranh luận lớn trong khoa học chính trịluật quốc tế hiện đại.


    1. Khái niệm chính danh (legitimacy)

    • Chính danh không chỉ là có “ghế” quyền lực, mà là quyền lực đó có được thừa nhận là hợp lẽ, hợp đạo lý, hợp pháp không?

    • Trong khoa học chính trị, chính danh có 3 nền tảng:

      1. Hợp pháp pháp lý (Legal legitimacy): có được hiến pháp, luật pháp thừa nhận.

      2. Hợp lòng dân (Popular legitimacy): được nhân dân ủng hộ qua bầu cử hoặc sự đồng thuận.

      3. Được quốc tế công nhận (International legitimacy): được các nước và tổ chức quốc tế thừa nhận như một chính thể đại diện quốc gia một cách hợp pháp (có bầu cử tự do, dân chủ).

    2. Chế độ độc đảng và vấn đề bầu cử

    • Trong chế độ dân chủ đa đảng, sự cạnh tranh chính trị và bầu cử tự do là thước đo chính danh: dân bầu chọn ai thì người đó nắm quyền và có chính danh.

    • Trong chế độ độc đảng:

      • Bầu cử (nếu có) thường chỉ mang tính hình thức, không có cạnh tranh thực sự. Nhà cầm quyền dùng các thủ đoạn tinh vi để nắm quyền.

      • Nhân dân không có quyền lựa chọn thay đổi chính quyền qua lá phiếu.

      • Quyền lực dựa trên sự kiểm soát, cưỡng chế hơn là sự ủy quyền tự nguyện.

    Do đó, về chuẩn mực dân chủ hiện đại, độc đảng không thể coi là chính danh vì thiếu yếu tố căn bản: sự đồng thuận và lựa chọn tự do của nhân dân.

    3. Góc độ quốc tế

    • Trước đây (thế kỷ XIX–XX), quốc tế chủ yếu công nhận chính quyền theo nguyên tắc ai kiểm soát được lãnh thổ thì người đó là hợp pháp.

    • Nhưng hiện nay, các công ước quốc tế (như Hiến chương Liên Hiệp Quốc, Công ước Nhân quyền, Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền 1948) đều nhấn mạnh:

      • Quyền tự quyết của dân tộc (người dân của nước đó).

      • Quyền tham gia bầu cử tự do và công bằng.

    • Vì vậy, một chế độ độc đảng, thiếu bầu cử tự do, có thể được công nhận về tư cách pháp lý (legal statehood), nhưng về chính danh chính trị – đạo lý thì bị đặt dấu hỏi lớn.

    4. Ví dụ thực tế

    • Liên Xô & khối Đông Âu: được quốc tế miễn cưỡng công nhận, nhưng thiếu dân chủ, nên cuối cùng sụp đổ khi nhân dân đòi quyền tự quyết.

    • Trung Quốc, Bắc Hàn, Việt Nam, Cuba: tồn tại và được công nhận quốc tế về mặt pháp lý (một cách miễn cưỡng), nhưng nhiều tổ chức nhân quyền, cộng đồng dân chủ coi là thiếu chính danh.

    • Các nước dân chủ đa đảng (Mỹ, Nhật, Âu Châu, Nam Hàn, Đài Loan, Ấn Độ...): chính danh vững chắc vì quyền lực xuất phát từ bầu cử tự do, từ lá phiếu của người dân.


    Kết luận

    • Độc đảng, không bầu cử tự do và dân chủ:

      • Có thể được công nhận là chính quyền hợp pháp trên thực tế (de facto legal government) (miễn cưỡng).

      • Nhưng về chính danh đạo lý – dân chủ, thì không được xem là chính danh, vì không có sự lựa chọn và đồng thuận thật sự từ nhân dân, trước sau rồi cũng sẽ bị người dân lật đổ khi có cơ hội.


    Đặt vấn đề hệ quả: Như vậy nếu một chính quyền không có chính danh và quốc kỳ không được các định chế dân chủ lựa chọn có được xem là hợp pháp và chính danh hay không, hay đó chỉ là áp đặt?

    Vấn đề nêu lên rất chính xác và cần thiết: chính quyền và quốc kỳ chỉ thật sự có chính danh khi nó xuất phát từ ý chí của dân tộc và được các định chế dân chủ xác lập. Nếu không, thì đó chỉ là sự áp đặt bằng bạo lực hoặc thủ đoạn.

    1. Chính quyền không có chính danh

    • Một chính quyền phi chính danh là chính quyền:

      • Không được hình thành qua bầu cử tự do và công bằng.

      • Không phản ánh ý chí tự quyết của toàn dân.

      • Dựa trên cưỡng bức, độc tài, hoặc bạo lực để tồn tại.

    Trong trường hợp đó, chính quyền có thể nắm quyền lực trên thực tế (de facto), nhưng không có tính chính danh (de jure/legitimacy).

    2. Quốc kỳ và vấn đề chính danh

    • Quốc kỳ là biểu tượng chung của dân tộc.

    • Nếu một lá cờ được dựng lên bởi một đảng độc tài hay phe cướp chính quyền, mà không có sự lựa chọn của nhân dân qua định chế dân chủ, thì:

      • Nó chỉ là biểu tượng của chế độ áp đặt, chứ không phải biểu tượng chính danh của dân tộc.

      • Nó có thể tồn tại nhờ sức mạnh cưỡng chế, nhưng không đại diện cho ý chí thật sự của toàn dân.

    3. Trường hợp “áp đặt”

    • Trong lịch sử, nhiều chính quyền lên nắm quyền bằng bạo lực, đảo chính, hoặc ngoại xâm chống lưng đã áp đặt lá cờ của mình:

      • Ví dụ: Cờ đỏ búa liềm của Liên Xô, cờ đỏ sao vàng ở Việt Nam, hay cờ đỏ của Trung Quốc cộng sản (Trung Cộng).

    • Những lá cờ này được áp đặt và gắn liền với một đảng chính trị, không phải do toàn dân lựa chọn trong tự do dân chủ.

    • Do đó, về chính danh: chúng chỉ đại diện cho chế độ cầm quyền, chứ không phải cho toàn dân tộc.

    4. Kết luận

    • Nếu chính quyền không có chính danh, thì quốc kỳ của chính quyền đó cũng không có chính danh, vì nó không phải sản phẩm của sự đồng thuận dân chủ.

    • Trong trường hợp này, cả chính quyền lẫn quốc kỳ chỉ có tính chất áp đặt, và sự “công nhận” (nếu có) từ quốc tế chủ yếu dựa trên thực tế quyền lực, chứ không phải trên nguyên tắc dân chủ và chính danh.

    Nói cách khác: chính quyền phi chính danh thì quốc kỳ cũng chỉ là biểu tượng áp đặt, chứ không phải biểu tượng chính danh của dân tộc.


    Tóm lược vấn đề:

    Nói như thế, nếu một nhóm người hoặc một tổ chức dùng vũ lực cướp một chính quyền hợp pháp, tự thành lập một chính phủ, tự đưa cờ của tổ chức mình thành quốc kỳ, như thế có chính danh hay không?

    Câu hỏi này rất căn cơ – chạm đúng bản chất của vấn đề chính danh – hợp pháp – áp đặt trong chính trị. Ta có thể nhìn từ nhiều chiều:


    1. Về nguyên tắc pháp lý và đạo lý

    • Một chính quyền hợp pháp (được hình thành qua hiến pháp, bầu cử dân chủ hoặc được sự đồng thuận quốc dân) nếu bị lật đổ bằng bạo lực, đảo chính, hay xâm lược, thì:

      • Nhóm cướp quyền không thể có chính danh, bởi họ đã phá bỏ trật tự pháp lý.

      • Cái gọi là “chính phủ mới” dù với danh nghĩa là gì (như cách mạng, giải phóng…) đó chỉ là sự áp đặt quyền lực bằng vũ khí, âm mưu, thủ đoạn chứ không phải là sự ủy thác của nhân dân.

      • Lá cờ mà họ đưa ra làm “quốc kỳ” chỉ là biểu tượng của phe thắng thế, không phải biểu tượng chính danh của dân tộc.

    2. Về thực tế chính trị

    Trong lịch sử, nhiều chính quyền được thành hình bằng cách này:

    • Bolshevik 1917 ở Nga → lật đổ chính phủ lâm thời, lập Liên Xô, áp đặt cờ búa liềm.

    • Trung Quốc 1949 → Đảng Cộng sản Mao Trạch Đông thắng trong nội chiến, lập ra CHND Trung Hoa, áp đặt cờ đỏ sao vàng năm cánh.

    • CS Việt Nam (núp dưới chiêu bài Việt Minh) 1945–1975 → ĐCS giành chính quyền bằng bạo lực, đưa cờ đỏ sao vàng làm “quốc kỳ”.

    Các chính quyền này được tồn tại lâu dài, nên về mặt thực tế (de facto) họ kiểm soát được quốc gia và buộc quốc tế phải công nhận (dù miễn cưỡng, sẽ không thể giữ lâu bền).
    Nhưng về chính danh (legitimacy), vẫn là tranh cãi:

    • Họ không được hình thành từ ý chí tự do của nhân dân.

    • Họ phải dùng tuyên truyền, cưỡng bức, và đàn áp để duy trì.

    3. Về công nhận quốc tế

    • Luật quốc tế (Công ước Montevideo 1933) công nhận quốc gia nếu có: lãnh thổ, dân cư, chính quyền, khả năng quan hệ quốc tế.

    • Vì vậy, một chính quyền cướp quyền có thể được quốc tế công nhận về mặt pháp lý nhà nước.

    • Nhưng sự công nhận này không đồng nghĩa với chính danh dân chủ. Quốc tế nhiều khi chấp nhận vì lợi ích và thực tế quyền lực, chứ không phải vì công lý hay đạo lý.

    4. Kết luận

    • Một chính quyền cướp bằng vũ lực không thể có chính danh theo nghĩa đạo lý và dân chủ.

    • Họ chỉ có thể “hợp pháp hóa” sự tồn tại của mình bằng:

      • Cưỡng bức, tuyên truyền và mưu gian trong nước,

      • Sự công nhận vì lợi ích của quốc tế,

      • Nhưng thiếu gốc rễ chính danh vì không dựa trên sự lựa chọn tự do của toàn dân.

    Do đó:

    • Chính quyền cướp bằng vũ lực = có thể tồn tại và được công nhận trên thực tế,

    • Nhưng về chính danh = chỉ là sự áp đặt, không đại diện cho dân tộc, và chỉ nhất thời.

    • Việc CS Việt Nam (núp dưới chiêu bài Việt Minh) 1945–1975 cướp chính quyền bằng bạo lực từ chính phủ hợp pháp Trần Trọng Kim, và đưa cờ đỏ sao vàng làm “quốc kỳ” cho “Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa” và “Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam” là không hợp pháp và không có chính danh.


    Hậu quả và nhiệm vụ của dân phải làm gi?:

    Như vậy một chính quyền được thành lập do cướp quyền bằng vũ lực, đưa cờ hiệu của tổ chức mình trở thành quốc kỳ, cai trị bằng phương thức độc tài độc đảng, không có các quyền căn bản, người dân không có quyền nói lên ý nguyện của mình qua báo chí, truyền thông, hoặc qua các cuộc bầu cử tự do, như vậy tính chính danh không có, quốc kỳ cũng không có tính chính danh, vậy người dân phải làm gì để đạt được nguyện vọng của mình?

    Đây đúng là cốt lõi của vấn đề chính trị – xã hội: khi một chính quyền được dựng lên bằng bạo lực, độc đảng độc tài, áp đặt quốc kỳ, tước đoạt quyền căn bản, thì chính danh không tồn tại. Vấn đề còn lại: người dân phải làm gì để giành lại quyền làm chủ và đạt nguyện vọng của mình?

    1. Nhận thức rõ bản chất vấn đề

    • Nhận thức rằng: quyền lực độc tài chỉ tồn tại nhờ cưỡng bức, tuyên truyền, và đàn áp.

    • Chính danh thật sự không phải ở súng ống, âm mưu mà ở sự đồng thuận và ý chí của toàn dân.

    • Người dân trước hết phải giữ ý thức rằng chính quyền ấy không có chính danh để không rơi vào tình trạng bị “hợp thức hóa trong tâm lý”.

    2. Giữ và phát huy sức mạnh tinh thần – văn hóa – dân tộc

    • Duy trì các biểu tượng chân chính (quốc kỳ thật sự do lịch sử và nhân dân lựa chọn, như cờ vàng 3 sọc đỏ, và chính nghĩa quốc gia, dân tộc, tự do hiện đang  là biểu tượng của người Việt quốc gia trong và ngoài nước).

    • Lưu giữ lịch sử, truyền thống, ký ức tập thể để không bị tuyên truyền xóa bỏ.

    • Bảo tồn và phát huy quyền tự do trong cộng đồng, gia đình, tôn giáo, hội đoàn.

    • Phát huy lá cờ vàng tại  hải ngoại để được thế giới công nhận về lâu dài.

    3. Sử dụng phương thức đấu tranh bất bạo động

    • Như Gandhi, Vaclav Havel, Lech Wałęsa, Mandela đã chứng minh: bất bạo động có sức mạnh to lớn hơn súng ống.

    • Hình thức có thể gồm:

      • Tổ chức xã hội dân sự ngầm trong nước (nhóm học thuật, tôn giáo, văn hóa).

      • Phản kháng ôn hòa trong nước (biểu tình, bất tuân dân sự, tuyệt thực, lên tiếng trên mạng xã hội, truyền tai những ý tưởng chân chính như bài viết này).

      • Vận động quốc tế để phơi bày vi phạm nhân quyền, tạo sức ép từ bên ngoài.., nêu cao chính nghĩa quốc gia dân tộc của người dân Việt Nam hiền hòa yêu chuộng nhân bản, tự do, dân chủ…

    4. Kết nối lực lượng trong – ngoài nước

    • Người trong nước cần kiên trì bảo tồn tinh thần đấu tranh, dẫu bị giới hạn.

    • Người ngoài nước có điều kiện tự do hơn phải làm nhiệm vụ truyền thông, vận động, hỗ trợ tài chính, pháp lý, chính trị… giữ gìn nội lực.

    • Sự kết hợp này tạo nên thế kiềng ba chân: nội lực – ngoại lực – thời cơ lịch sử.

    5. Về quốc tế và thời cơ

    • Thế giới ngày nay đề cao nhân quyền và dân chủ. Các chế độ độc tài ngày càng khó bưng bít, lâu ngày sẽ bị quốc tế lên án, tẩy chay và xô ngã.

    • Khi có khủng hoảng chính trị, kinh tế, hoặc đối ngoại, đó là cơ hội để dân chúng và cộng đồng quốc tế cùng gây sức ép.

    • Nhưng để tận dụng thời cơ, dân tộc phải có sẵn tổ chức, lãnh đạo, và biểu tượng chính danh để thay thế.


    Kết luận

    • Một chính quyền cướp bằng bạo lực, áp đặt quốc kỳ, cai trị độc tài, không thể có chính danh.

    • Người dân trong hoàn cảnh ấy có ba nhiệm vụ:

      1. Không thừa nhận tính chính danh giả tạo như hiện nay.

      2. Giữ lửa tinh thần – văn hóa – dân tộc, bảo tồn biểu tượng chân chính.

      3. Đấu tranh bất bạo động, kiên trì kết nối trong – ngoài nước, vận dụng áp lực quốc tế, để từng bước đòi lại quyền làm chủ, quyền tự quyết của nhân dân.

    Chỉ khi đó, một chính quyền chính danh và một quốc kỳ chính danh mới được xác lập lại bởi nhân dân, chứ không phải áp đặt từ một đảng độc tài.

    Dưới đây là một bản dự thảo tuyên ngôn đề nghị (Declaration) ngắn gọn, súc tích, song ngữ Việt–Anh, nêu rõ:

    • Chính quyền độc tài không có chính danh.

    • Quốc kỳ áp đặt không phải biểu tượng dân tộc.

    • Nhân dân có quyền và trách nhiệm đòi lại chính danh cho quốc gia.

    vạch rõ tính phi chính danh của chính quyền độc tài, phi chính danh của quốc kỳ áp đặt, và khẳng định quyền – trách nhiệm của nhân dân trong việc giành lại chính danh cho quốc gia và quốc kỳ.

     

    BẢN TUYÊN NGÔN VỀ CHÍNH DANH QUỐC GIA, QUỐC KỲ

    (Declaration on National Legitimacy)


    VIỆT NGỮ

    Bản Tuyên Ngôn

    Chúng tôi, những người con của dân tộc Việt Nam, trong và ngoài nước, long trọng tuyên bố:

    1. Chính quyền độc tài độc đảng, được dựng lên bằng bạo lực, không do nhân dân bầu chọn qua bầu cử tự do, không có chính danh.

    2. Quốc kỳ áp đặt của đảng phái, không do toàn dân quyết định bằng định chế dân chủ, không thể là biểu tượng chính danh của dân tộc.

    3. Mọi hình thức tuyên truyền, cưỡng bức, hay công nhận bằng vũ lực không thể biến giả thành chân, không thể thay thế ý chí tự quyết của toàn dân.

    4. Quyền lực chính danh chỉ có thể được thiết lập khi quốc gia có:

      • Bầu cử tự do, công bằng, đa đảng.

      • Báo chí và truyền thông độc lập.

      • Tôn trọng nhân quyền và quyền tự quyết của dân tộc.

    5. Nhân dân có quyền và trách nhiệm đứng lên đòi lại chính danh cho Tổ quốc bằng:

      • Bảo vệ biểu tượng dân tộc chân chính.

      • Đấu tranh bất bạo động, ôn hòa, kiên định và cương quyết.

      • Vận động quốc tế ủng hộ nhân quyền và dân chủ cho Việt Nam, 

    Chúng tôi khẳng định: Đất nước Việt Nam phải có một chính quyền chính danh và một quốc kỳ chính danh, do toàn dân lựa chọn trong tự do và dân chủ, được quốc tế thực lòng công nhận.


    ENGLISH

    Declaration

    We, the sons and daughters of the Vietnamese nation, solemnly proclaim:

    1. Any one-party dictatorship, established by violence and not chosen through free elections, has no legitimacy.

    2. Any party-imposed flag, not decided by the people through democratic institutions, cannot be the legitimate symbol of the nation.

    3. Propaganda, coercion, or recognition by force cannot turn falsehood into truth, nor replace the people’s right of self-determination.

    4. Legitimate authority can only be established when the nation guarantees:

      • Free, fair, and multiparty elections.

      • Independent press and media.

      • Respect for human rights and the people’s right to self-determination.

    5. The people have both the right and the duty to reclaim legitimacy for the homeland by:

      • Preserving the true national symbols.

      • Engaging in peaceful and nonviolent struggle.

      • Calling upon international support for democracy and human rights in Vietnam.

    We affirm: Vietnam must have a legitimate government and a legitimate national flag, chosen by the people in freedom and democracy.

    Ghi chú:

    Tài liệu này được hình thành với mong muốn gợi mở một nhận thức đúng đắn và sâu sắc về một vấn đề nền tảng hiện nay: sự chính danh của Quốc gia và Quốc kỳ Việt Nam.

    Trong bối cảnh đất nước đang đối mặt với nhiều lực cản về sự đoàn kết dân tộc và phát triển toàn diện quốc gia, trong khi dân tộc Việt Nam vẫn mang trong mình tiềm năng to lớn để vươn lên, chúng ta cần khơi dậy một ý thức tập thể: xây dựng một Việt Nam tự do – dân chủ – pháp trị – thịnh vượng – hạnh phúc trong an lạc và nhân bản.

    Chúng tôi tha thiết kêu gọi sự đóng góp trí tuệ, tấm lòng và tiếng nói của các tổ chức, cộng đồng, nhân sĩ yêu nước, cùng toàn thể đồng bào trong và ngoài nước, để biến khát vọng chung này thành ý thức chung của toàn dân tộc.

    Ngày 30/9/2025

    Hội Đồng Liên Kết Quốc Nội Hải Ngoại Việt Nam



    Không có nhận xét nào