Thái Hà và Hải Linh
31/10/2025
Ảnh minh họa: Thiên Tân/Luật Khoa.
Nếu thiếu cơ chế minh bạch và bảo vệ quyền tự do biểu đạt, Công ước Hà Nội có thể biến “an ninh mạng” thành “giám sát mạng”, đe dọa quyền riêng tư của người dùng Internet.
Ngày 25 – 26/10, tại thủ đô Hà Nội, Việt Nam chủ trì lễ mở ký một công ước quốc tế mang tính bước ngoặt là “Công ước Hà Nội”. Tên chính thức của nó là Công ước của Liên Hợp Quốc về Chống tội phạm mạng (United Nations Convention against Cybercrime).
Đây được coi là công cụ pháp lý toàn cầu đầu tiên của Liên Hợp Quốc nhằm chống tội phạm mạng xuyên biên giới, với các điều khoản bao quát nhiều loại hình phạm tội: từ tấn công hạ tầng, truy cập trái phép, đến chia sẻ dữ liệu điện tử, lừa đảo, và bóc lột tình dục trẻ em trên mạng. [1]
Chính vì vậy, việc sự kiện này diễn ra tại Việt Nam mang nhiều ý nghĩa. Một mặt, đây là minh chứng cho vai trò ngày càng nổi bật của Việt Nam trong hợp tác đa phương và quản trị số. Sự kiện này vì thế được coi như một cột mốc quan trọng trong lịch sử 48 năm Việt Nam đóng vai trò thành viên của Liên Hợp Quốc (1977-2025), đồng thời, cũng là một bước đi cụ thể trong tham vọng định hình khuôn khổ quản trị số toàn cầu của tổ chức này. [2]
Mặt khác, trong bối cảnh ngày càng có nhiều chỉ trích về việc nhà nước Việt Nam kiểm soát quyền tự do biểu đạt trên môi trường trực tuyến, việc chọn quốc gia này làm nước chủ nhà đặt ra câu hỏi về cách thức thực thi công ước và bảo vệ quyền tự do trên mạng. [3]
Bối cảnh và nội dung của Công ước Hà Nội
Đầu tiên, cần làm rõ một số điểm then chốt. Theo phần “Tổng quan” từ Báo điện tử Chính Phủ, Công ước Hà Nội được mở để ký từ ngày 25/10/2025 tại Hà Nội và sẽ tiếp tục mở ký tại Trụ sở Liên Hợp Quốc ở New York cho đến ngày 31/12/2026.
Hơn nữa, “Công ước sẽ có hiệu lực, và trở nên ràng buộc về mặt pháp lý, 90 ngày sau khi 40 quốc gia đã chấp nhận bị ràng buộc bởi Công ước thông qua việc nộp lưu chiểu các văn kiện phê chuẩn, chấp nhận, phê duyệt hoặc gia nhập của họ.” [4]
Về nội dung, Công ước đưa ra một khung pháp lý chung cho các quốc gia về hoạt động điều tra, truy tố, và phòng ngừa tội phạm mạng xuyên quốc gia. [5] Ví dụ: các quốc gia quan tâm đến việc truy cập trái phép vào hệ thống thông tin, can thiệp dữ liệu, tấn công hạ tầng mạng trọng yếu, sẽ cùng nhau chia sẻ dữ liệu điện tử, hợp tác quốc tế trong hỗ trợ pháp lý cũng như trao đổi các thông tin kỹ thuật.
Nhiệm vụ của công ước được mô tả là đáp ứng nhu cầu cấp bách khi tội phạm mạng lợi dụng khoảng trống pháp lý giữa các quốc gia và khả năng phản ứng chậm chạp của hệ thống đa phương. [6]
Vai trò và động cơ của Việt Nam
Từ phía Việt Nam, việc đăng cai tổ chức và ký kết công ước này tại Hà Nội được giới truyền thông trong nước ca ngợi như một dấu mốc quan trọng: khẳng định lập trường chủ động nhà nước trong việc tham gia xây dựng và tuân thủ luật pháp quốc tế, đẩy mạnh chuyển đổi số và nâng tầm vai trò quốc tế của Việt Nam. [7]
Việc Việt Nam trở thành nước chủ nhà cho lễ ký công ước cũng là lựa chọn mang tính chiến lược. Đối với Hà Nội, điều này mang lại cú hích ngoại giao: việc đăng cai một hiệp ước đa phương quan trọng của Liên Hợp Quốc là một tín hiệu rõ ràng cho thấy vị thế quốc tế của đất nước đang lên cao. [8]
Đại tướng Lương Tam Quang – ủy viên Bộ Chính trị, bộ trưởng Bộ Công an Việt Nam – khẳng định việc Công ước được thông qua bằng đồng thuận và tổ chức thành công Lễ mở ký tại Hà Nội “thể hiện sự tin tưởng, tín nhiệm của Liên Hợp Quốc, cộng đồng quốc tế đối với vai trò, uy tín, năng lực, trách nhiệm của Việt Nam, Bộ Công an Việt Nam trong giải quyết các vấn đề toàn cầu, trước hết là bảo vệ an ninh mạng vì một không gian mạng an toàn, nhân văn và bền vững”. [9]
Quả thật, thông qua sự kiện này, Việt Nam có thể khẳng định mình không chỉ là người tham gia mà đang chủ động cùng định hình khung quản trị số quốc tế. Thế nhưng, ngoài điều này ra thì liệu chính quyền Việt Nam có còn động cơ và mục đích nào khác?
Động cơ của chính quyền Việt Nam có thể nhìn từ hai chiều.
Thứ nhất là ý muốn tăng cường hợp tác an ninh mạng. Việt Nam thời gian gần đây chịu sức ép ngày càng lớn từ các cuộc tấn công mạng, lừa đảo trực tuyến, và các vụ buôn bán người trên mạng. [10] Việc đồng ký công ước cho phép Việt Nam truy cập, trao đổi thông tin bằng chứng, hợp tác quốc tế tốt hơn trong việc điều tra, phát hiện và xử lý tội phạm mạng.
Thứ hai là định hướng phát triển ngoại giao số và nâng cao uy tín quốc tế. Việc chủ trì sự kiện quốc tế lớn như vậy góp phần nâng cao vị thế Việt Nam trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương nói riêng và trên trường quốc tế nói chung, thể hiện cam kết với chủ nghĩa đa phương.
Như lời Đại sứ Việt Nam tại Campuchia Nguyễn Minh Vũ khẳng định, việc thông qua Công ước Hà Nội “không chỉ là thắng lợi của chủ nghĩa đa phương, mà còn là phép thử sâu sắc về cách hiểu chủ quyền trong kỷ nguyên số”, là “lá chắn bảo vệ chủ quyền”, và là “cầu nối thúc đẩy hợp tác quốc tế”. [11]
Nguy cơ đối với quyền tự do biểu đạt và giám sát
Tuy nhiên, cũng cần nhìn nhận một thực tế song hành: tình hình kiểm soát quyền tự do trên Internet của Việt Nam thời gian qua đã phải nhận nhiều ý kiến chỉ trích. Trong vài năm qua, các tổ chức nhân quyền quốc tế như Human Rights Watch đã nhấn mạnh rằng Việt Nam đang tăng cường kiểm soát không gian mạng và đàn áp một số hình thức biểu đạt trực tuyến. [12]
Việc Việt Nam chủ trì công ước đặt ra dấu hỏi về việc liệu quốc gia này có thể triển khai công ước với sự minh bạch và bảo vệ quyền tự do hay không.
Như vậy, dù có nhiều lợi ích như đã nói ở trên, Công ước Hà Nội không thể được nhìn nhận một cách đơn thuần là “giải pháp bảo vệ mạng”. Có ba nhóm rủi ro đáng lưu ý:
Đầu tiên, Công ước có chứa những điều khoản với định nghĩa khá rộng về “tội phạm mạng” và trao quyền cho các quốc gia tiến hành hợp tác, trao đổi dữ liệu điện tử, hỗ trợ pháp lý nhanh chóng. [13]
Điều này đồng nghĩa rằng nếu quốc gia thành viên có khung luật nội địa mơ hồ hoặc chế độ kiểm soát mạng mạnh, điều khoản này có thể bị dùng để xử lý hoặc đàn áp các hoạt động biểu đạt trực tuyến hợp pháp. Một điều nguy hiểm nữa là Công ước này sẽ mở rộng khả năng của chính quyền Việt Nam trong việc thu thập bằng chứng kỹ thuật số, thế nhưng, lại không có điều khoản nào đảm bảo về việc các nước có thể từ chối cung cấp sự hỗ trợ trong các tình huống tạo điều kiện cho việc đàn áp. [14]
Tiếp theo, vấn đề giám sát và chia sẻ dữ liệu quốc tế cũng không nên bị xem nhẹ. Các công ty công nghệ và hiệp hội bảo mật đã cảnh báo Công ước có thể mở ra “hiệp ước giám sát” (surveillance treaty) nếu không có cơ chế bảo vệ mạnh mẽ. [15]
Việc trao đổi dữ liệu điện tử giữa các quốc gia rất cần thiết để chống tội phạm mạng, nhưng nếu không được gắn với điều kiện khung về bảo đảm quyền riêng tư và tính minh bạch, thì dữ liệu người dùng mạng có thể bị sử dụng trái mục đích.
Cuối cùng, việc được ký tại quốc gia có hồ sơ kiểm soát mạng chặt chẽ và thiếu minh bạch như Việt Nam khiến Công ước bị nghi ngờ về rủi ro kèm theo. Việt Nam là một trong những quốc gia được nhắc tới có các vấn đề nghiêm trọng về nhân quyền, nhất là liên quan tới quyền tự do báo chí và biểu đạt trực tuyến. [16]
Việc Công ước được ký tại Việt Nam đã tạo ra tín hiệu đáng ngại với cộng đồng nhân quyền quốc tế, làm suy giảm uy tín của bản công ước. Vì vậy, nếu Việt Nam hoặc các quốc gia khác thực thi Công ước trong khi chưa thiết lập các cơ chế đảm bảo, thì quyền biểu đạt và riêng tư của người dân có thể bị ảnh hưởng.
Từ góc nhìn này, có thể nói rằng Công ước Hà Nội chứa đựng cơ hội lớn nhưng cũng kèm theo rủi ro lớn. Việc giải quyết rủi ro này đòi hỏi không chỉ hệ thống pháp luật quốc tế mà cả cơ chế nội địa cũng phải đảm bảo tính minh bạch, trách nhiệm và lý tưởng bảo vệ quyền con người.
***
Như vậy, sự kiện ký kết Công ước của Liên Hợp Quốc về Chống tội phạm mạng tại Thủ đô Hà Nội là một dấu mốc đáng chú ý trong lịch sử hợp tác quốc tế về an ninh mạng của Việt Nam và cộng đồng quốc tế. Thông điệp mà chính quyền Việt Nam muốn gửi đi thông qua việc đăng cai sự kiện này là rất rõ ràng: nước này muốn tham gia sâu hơn vào việc định hình quản trị số toàn cầu, đồng thời nâng cao năng lực nội địa trong đấu tranh với tội phạm mạng.
Tuy nhiên, sức mạnh thực sự của Công ước không nằm ở việc có được bao nhiêu quốc gia tham gia ký kết, mà nằm ở cách mỗi quốc gia triển khai Công ước đó trên thực tế, với sự minh bạch, trách nhiệm và tôn trọng quyền tự do biểu đạt của con người. Nếu quốc gia ký kết bỏ lỡ việc thiết lập cơ chế bảo vệ quyền của người dùng mạng, thì nguy cơ những nỗ lực đảm bảo “an ninh mạng” trở thành hoạt động “giám sát mạng” sẽ càng sớm trở thành hiện thực.
Khi Việt Nam là chủ nhà, cộng đồng quốc tế nên theo dõi sát sao xem Hà Nội có nhất quán giữa lời nói với hành động, có thiết lập cơ chế báo cáo minh bạch, có cho phép xã hội dân sự tham gia và có đảm bảo người dùng mạng được bảo vệ hay không. Nếu những điều này được thực thi nghiêm túc, Công ước Hà Nội có thể trở thành một công cụ hữu hiệu cho một không gian mạng nhân văn, đáng tin cậy và an toàn. Nhưng nếu thiếu đi những bảo đảm đó, công ước có thể trở thành một cái bẫy đối với chính người dân của đất nước này.
https://luatkhoa.com/2025/10/cong-uoc-ha-noi-ranh-gioi-mong-manh-giua-an-ninh-mang-va-giam-sat-mang/
Không có nhận xét nào