Header Ads

  • Breaking News

    Sức mạnh trong chính sách đối ngoại của TT Trump

    Kỳ cuối

    Hoang Anh Tuan 

    16/11/2025

    “…Chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ trong nhiệm kỳ hai của TT Trump được O’Brien mô tả là sự kết hợp giữa thực dụng chiến lược và sử dụng có kiểm soát sức mạnh quốc gia. Hoa Kỳ tránh đối đầu quân sự trực tiếp, tập trung tái thiết năng lực quốc phòng, tăng sức ép kinh tế và duy trì ổn định có điều kiện với các đối thủ. Trong bối cảnh địa chính trị nhiều biến động, cách tiếp cận này cho phép Washington duy trì linh hoạt, củng cố ưu thế và bảo vệ lợi ích cốt lõi của mình mà không đẩy thế giới vào xung đột lớn”.

    A person in a suit and tie

AI-generated content may be incorrect.

    V. VENEZUELA VÀ CUỘC CHIẾN CHỐNG MA TÚY

    1. CHIẾN DỊCH HẢI QUÂN – LỤC QUÂN

    Hoa Kỳ triển khai chiến dịch hỗn hợp giữa hải quân, lục quân và lực lượng tuần duyên nhằm đánh chặn các tuyến vận chuyển cocaine, fentanyl và methamphetamine từ Caribbean và vùng biển Nam Thái Bình Dương. Theo O’Brien, đây là một trong những hoạt động liên cơ quan lớn nhất hiện nay, kết hợp thông tin từ Bộ Quốc phòng, Bộ An ninh Nội địa, Lực lượng Phòng chống Ma túy và mạng lưới tình báo quốc tế.

    Chiến dịch được thiết kế để xử lý tận gốc mạng lưới vận tải đường biển – nơi đóng vai trò then chốt trong việc đưa ma túy vào Hoa Kỳ. Mỗi năm, các loại chất gây nghiện này khiến hơn 50.000 người Mỹ tử vong, tạo áp lực xã hội và chi phí y tế khổng lồ. Washington coi đây là một trong những thách thức an ninh nội địa nghiêm trọng nhất.

    Trong hệ thống này, Venezuela được xem là mắt xích quan trọng vì nhiều tuyến vận chuyển lớn đều đi qua lãnh thổ hoặc vùng biển nước này. Do đó, bất kỳ thay đổi nào trong chiến lược chống ma túy cũng đều phải tính đến yếu tố Caracas, bất kể tình hình chính trị nội bộ của nước này ra sao.

    2. TRỌNG TÂM KHÔNG PHẢI THAY ĐỔI CHẾ ĐỘ

    Theo O’Brien, mục tiêu của Hoa Kỳ không phải lật đổ chính quyền Venezuela, dù hai bên tồn tại bất đồng sâu sắc. Washington tập trung vào việc triệt phá các đường dây buôn lậu và mạng lưới tội phạm xuyên quốc gia, vốn là nguồn nuôi dưỡng phần lớn dòng ma túy vào lãnh thổ Hoa Kỳ.

    Tuy nhiên, việc chính quyền Maduro bảo vệ hoặc nhắm mắt làm ngơ trước các tổ chức tội phạm khiến quan hệ song phương ngày càng căng thẳng. Các biện pháp quân sự giới hạn, trừng phạt kinh tế và phong tỏa tài sản khiến Caracas phản ứng gay gắt, nhưng Washington coi đây là hệ quả tất yếu từ chính hành vi của Venezuela.

    O’Brien nhấn mạnh rằng đối đầu chính trị không phải mục tiêu ban đầu của Nhà Trắng. Tâm điểm vẫn là cuộc chiến chống ma túy – một vấn đề liên quan trực tiếp đến an ninh công dân Mỹ, bất kể chính quyền Venezuela là ai.

    3. KHẢ NĂNG MADURO RỜI BỎ QUYỀN LỰC

    Trong trường hợp chiến dịch trấn áp được đẩy mạnh kết hợp với các biện pháp trừng phạt tài chính, O’Brien cho rằng không loại trừ khả năng Tổng thống Maduro phải rời khỏi đất nước để tránh sụp đổ quyền lực. Điều này từng xảy ra ở các quốc gia Mỹ Latin khác khi sức ép bên ngoài và khủng hoảng nội bộ đạt tới ngưỡng cao.

    Hoa Kỳ không đặt mục tiêu buộc thay đổi chế độ, nhưng sẵn sàng tạo “lối thoát an toàn” nếu điều đó ngăn ngừa bạo lực và ổn định khu vực. 

    Washington hiểu rằng một sự sụp đổ hỗn loạn tại Venezuela có thể tạo ra khoảng trống quyền lực, kích hoạt làn sóng di cư mới và làm bùng nổ tội phạm xuyên biên giới.

    Dù vậy, O’Brien nhấn mạnh ưu tiên của Hoa Kỳ vẫn là ngăn chặn ma túy. Thay đổi chính trị tại Caracas chỉ là biến số phụ, không phải trọng tâm chiến lược của Washington.

    4. HỆ QUẢ KINH TẾ KHU VỰC

    Khủng hoảng kinh tế kéo dài tại Venezuela đã làm gia tăng làn sóng di cư vào Colombia, Mexico và Hoa Kỳ. Dòng người di cư gây áp lực lớn lên biên giới phía Nam của Hoa Kỳ, đồng thời làm căng thẳng chính trị nội địa gia tăng trong những năm gần đây. Washington xem đây là vấn đề an ninh quốc gia liên quan trực tiếp đến ổn định xã hội.

    Tình trạng hỗn loạn kinh tế cũng tạo điều kiện cho các tổ chức tội phạm mở rộng hoạt động. Khi nền kinh tế chính thức suy yếu, các băng nhóm kiểm soát nhiều khu vực và hợp tác với mạng lưới buôn ma túy quốc tế để tìm nguồn thu. Điều này khiến cuộc chiến chống ma túy trở nên khó khăn và phức tạp hơn.

    Vì vậy, Hoa Kỳ đánh giá rằng ổn định Venezuela mang lại lợi ích thiết thực cho khu vực và cho chính Washington. Một Venezuela rơi vào hỗn loạn sẽ khiến chi phí kiểm soát biên giới và phòng chống tội phạm tăng mạnh.

    5. CAN THIỆP MỨC ĐỘ KIỂM SOÁT

    O’Brien khẳng định Hoa Kỳ chỉ can thiệp ở mức nhằm kiềm chế hoạt động ma túy, tránh mở rộng sang lĩnh vực chính trị nội bộ Venezuela. Đây là cách tiếp cận giúp Washington tránh tạo tiền lệ can thiệp sâu vào chế độ các nước trong khu vực – yếu tố có thể gây phản ứng tiêu cực trong dài hạn.

    Trong khuôn khổ này, Hoa Kỳ tập trung vào chia sẻ thông tin, đánh chặn tuyến vận tải và phong tỏa tài chính các nhóm tội phạm. Washington cũng gây sức ép để Caracas phải hợp tác tối thiểu trong việc kiểm soát biên giới và phá vỡ các mạng lưới buôn bán ma túy.

    Mục tiêu trung tâm là thay đổi hành vi, không thay đổi chế độ. Nếu chính quyền Maduro sẵn sàng hợp tác, Washington có thể giảm áp lực; nếu không, các chiến dịch trấn áp sẽ tiếp tục mở rộng.

    6. TRIỂN VỌNG VENEZUELA

    Theo đánh giá của O’Brien, kịch bản khả thi nhất là Caracas chấp nhận hợp tác hạn chế để tránh leo thang đối đầu. Điều này có thể bao gồm trao đổi thông tin, kiểm soát cảng biển và giảm bảo kê cho các tổ chức tội phạm. Đây là mức hợp tác tối thiểu nhưng có thể giúp giảm căng thẳng.

    Nếu không có sự điều chỉnh, Hoa Kỳ sẽ tiếp tục mở rộng chiến dịch hải quân – lục quân, phong tỏa tài chính và trừng phạt bổ sung. Điều này có thể khiến Venezuela chịu sức ép lớn hơn, nhưng cũng có nguy cơ làm nền kinh tế nước này thêm suy kiệt.

    Tương lai Venezuela phụ thuộc lớn vào lựa chọn của chính quyền Maduro: hợp tác và giảm đối đầu, hoặc tiếp tục con đường hiện tại và chấp nhận các rủi ro gia tăng cả về kinh tế lẫn chính trị.

    VI. CÁC LIÊN MINH, ẤN ĐỘ VÀ TRẬT TỰ QUỐC TẾ

    1. LIÊN MINH LÀ LỢI THẾ CỐT LÕI

    O’Brien khẳng định rằng trong cạnh tranh chiến lược với các cường quốc khác, đặc biệt là Trung Quốc và Nga, liên minh chính là lợi thế mà không quốc gia nào có thể tái tạo. Sức mạnh tổng hợp của các mạng lưới đồng minh cho phép Hoa Kỳ mở rộng năng lực răn đe, chia sẻ gánh nặng quân sự và tạo ra sức mạnh ngoại giao vượt trội. Đây là nền tảng mà Washington luôn coi là ưu tiên bảo vệ.

    Tuy nhiên, theo O’Brien, liên minh chỉ hoạt động hiệu quả khi dựa trên nguyên tắc “con đường hai chiều”. Các quốc gia nhận hỗ trợ an ninh từ Hoa Kỳ phải có trách nhiệm tăng chi tiêu quốc phòng và cải cách năng lực quân sự. Điều này giúp các nước gánh phần lớn trách nhiệm phòng vệ của mình, đồng thời làm giảm áp lực tài chính cho Washington.

    Thực tế, nhiều quốc gia NATO đã vượt ngưỡng 2% GDP dành cho quốc phòng – một yêu cầu mà Hoa Kỳ thúc đẩy trong nhiều năm. O’Brien xem đây là thành công chiến lược, vì nó giúp củng cố khả năng răn đe tập thể và tạo nền tảng ổn định cho cấu trúc an ninh châu Âu.

    2. QUAN HỆ VỚI ẤN ĐỘ

    Hoa Kỳ coi Ấn Độ là trụ cột của kiến trúc an ninh Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương và là đối tác quan trọng trong cạnh tranh dài hạn với Trung Quốc. Sự hội tụ lợi ích chiến lược giữa hai nước – từ công nghệ, bán dẫn, quốc phòng cho đến kiểm soát chuỗi cung ứng – khiến New Delhi trở thành nhân tố không thể thay thế trong chiến lược khu vực của Washington.

    Một số căng thẳng gần đây xuất phát từ khác biệt trong thương mại, chính sách thuế, cũng như việc Ấn Độ mua dầu giá rẻ từ Nga. Tuy nhiên, O’Brien khẳng định đây chỉ là “nhiễu động chiến thuật”, không làm thay đổi nền tảng hợp tác chiến lược. Hai bên hiểu rằng cần duy trì quan hệ chặt chẽ để bảo đảm cân bằng sức mạnh trong khu vực.

    Washington tin rằng mối quan hệ Mỹ–Ấn sẽ tiếp tục mở rộng, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao, chia sẻ dữ liệu hàng hải, vũ trụ và củng cố chuỗi cung ứng. Đây sẽ là một trong những trụ cột quan trọng định hình trật tự chiến lược châu Á trong thập kỷ tới.

    3. DẤU ẤN QUYỀN LỰC MỀM

    Bên cạnh sức mạnh quân sự, O’Brien nhấn mạnh rằng Hoa Kỳ vẫn duy trì sức hút toàn cầu thông qua quyền lực mềm – gồm ngoại giao, giáo dục, văn hóa và công nghệ. Khi cạnh tranh với Trung Quốc ngày càng gay gắt, việc đầu tư vào các công cụ quyền lực mềm giúp Washington duy trì ảnh hưởng mà không phải phụ thuộc hoàn toàn vào biện pháp quân sự.

    Trong bối cảnh kinh tế và công nghệ là trung tâm của cạnh tranh toàn cầu, ngoại giao kinh tế, đổi mới sáng tạo và hợp tác giáo dục được xem là mũi nhọn quan trọng. Hoa Kỳ coi các chương trình đào tạo, viện trợ phát triển và hợp tác công nghệ là phương tiện duy trì vị thế dẫn dắt.

    O’Brien cho rằng chính cách tiếp cận đa tầng này mới giúp Hoa Kỳ xây dựng hình ảnh đối tác đáng tin cậy, đồng thời tạo khoảng cách lâu dài với các đối thủ chiến lược – những nước chủ yếu dựa vào viện trợ kinh tế hoặc cưỡng ép chính trị.

    4. VAI TRÒ CỦA NATO

    NATO tiếp tục giữ vai trò răn đe tập thể quan trọng nhất đối với Moscow. Sự đoàn kết của các quốc gia thành viên chứng minh rằng Nga khó có thể chia rẽ phương Tây dù sử dụng cả biện pháp quân sự lẫn chiến tranh thông tin. O’Brien xem sự thống nhất đó là tín hiệu mạnh mẽ gửi đến Điện Kremlin.

    Dù châu Âu đang tăng cường năng lực tự chủ quốc phòng, nhưng các trụ cột chiến lược – như phòng thủ tên lửa, vận tải quân sự và thông tin tình báo – vẫn phụ thuộc sâu vào Hoa Kỳ. Điều này giúp Washington duy trì vai trò lãnh đạo trong liên minh mà không phải can thiệp quá mức vào nội bộ châu Âu.

    NATO, theo O’Brien, là mô hình thành công của răn đe tập thể. Sức mạnh của liên minh không chỉ nằm ở năng lực quân sự mà còn ở tính chính danh và khả năng vận động chính trị trong các cuộc khủng hoảng.

    5. TRẬT TỰ QUỐC TẾ

    O’Brien nhấn mạnh rằng TT Trump không theo đuổi mục tiêu phá vỡ trật tự quốc tế hiện tại, mà muốn điều chỉnh lại để các nước có chủ quyền được tôn trọng hơn. Washington phản đối các mô hình siêu quốc gia áp đặt, cho rằng chúng làm suy yếu quyền tự quyết và gây ra sự bất mãn trong nội bộ nhiều quốc gia.

    Theo lập trường này, trật tự quốc tế lý tưởng phải được xây dựng trên hai nguyên tắc: không xâm lược và cạnh tranh công bằng. Điều đó đồng nghĩa với việc các nước có quyền bảo vệ lợi ích của mình, nhưng không được sử dụng cưỡng ép kinh tế hay quân sự để áp đặt lên nước khác.

    Hoa Kỳ muốn một trật tự mà trong đó các quốc gia có quyền tự chủ rõ ràng, nhưng vẫn hoạt động trong khuôn khổ luật pháp quốc tế. Đây là cách để duy trì ổn định mà không rơi vào cạnh tranh vô hạn độ.

    6. TƯƠNG LAI CẠNH TRANH TOÀN CẦU

    O’Brien dự báo rằng giai đoạn 2025–2030 sẽ là thời điểm bản lề định hình lại cán cân quyền lực quốc tế. Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược gia tăng, Hoa Kỳ cần đầu tư mạnh vào công nghệ cao, năng lượng, quốc phòng, bán dẫn và chuỗi cung ứng để giữ ưu thế.

    Cạnh tranh với Trung Quốc được xem là không thể tránh khỏi, nhưng Washington tin rằng có thể quản lý nó bằng răn đe rõ ràng, kết hợp ổn định có điều kiện. Điều quan trọng là giữ tốc độ đổi mới công nghệ cao hơn đối thủ và duy trì mạng lưới liên minh rộng khắp.

    Theo O’Brien, tương lai trật tự quốc tế phụ thuộc nhiều vào khả năng Hoa Kỳ duy trì thế chủ động, đồng thời ngăn cạnh tranh chuyển thành đối đầu trực tiếp. Đây là mục tiêu then chốt của chiến lược toàn cầu trong thập kỷ tới.

    KẾT LUẬN

    Chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ trong nhiệm kỳ hai của TT Trump được O’Brien mô tả là sự kết hợp giữa thực dụng chiến lược và sử dụng có kiểm soát sức mạnh quốc gia. Hoa Kỳ tránh đối đầu quân sự trực tiếp, tập trung tái thiết năng lực quốc phòng, tăng sức ép kinh tế và duy trì ổn định có điều kiện với các đối thủ. Trong bối cảnh địa chính trị nhiều biến động, cách tiếp cận này cho phép Washington duy trì linh hoạt, củng cố ưu thế và bảo vệ lợi ích cốt lõi của mình mà không đẩy thế giới vào xung đột lớn./.

    Link podcast dưới đây:

    https://youtu.be/yrYTVUsf-FE?si=ZxzGJiWnB4JxtnoM

    FB Hoàng Anh Tuấn


    Không có nhận xét nào