Header Ads

  • Breaking News

    Dân Chủ Tự Do Trong Thời Đại Khủng Hoảng

    Ts. Phạm Đình Bá

    18/12/2025

    “...Đối với người Việt Nam quan tâm đến phát triển bền vững, chính sách công và quản trị, những ý tưởng của Acemoglu cung cấp nhiều điểm suy ngẫm quý giá về mối liên hệ giữa thể chế, kinh tế và công bằng xã hội - những vấn đề không chỉ quan trọng đối với phương Tây mà với mọi quốc gia đang tìm kiếm con đường phát triển trong thế giới đang thay đổi nhanh chóng này”.

    Podcast "How Liberal Democracy Can Survive an Age of Spiraling Crises" ("Làm Thế Nào Để Dân Chủ Tự Do Có Thể Tồn Tại Trong Thời Đại Khủng Hoảng Chồng Chất") là một tập phát thanh thuộc chuỗi chương trình "The Foreign Affairs Interview" của tạp chí Foreign Affairs - một trong những tạp chí uy tín nhất thế giới về chính trị quốc tế và chính sách đối ngoại. Tập podcast này được phát hành vào khoảng tháng 12 năm 2025, là cuộc đối thoại giữa ông Daniel Kurtz-Phelan, biên tập viên của tạp chí, và giáo sư Daron Acemoglu, một trong những nhà kinh tế học có ảnh hưởng nhất thế giới hiện nay.

    Daron Acemoglu Là Ai?

    Giáo sư Daron Acemoglu sinh năm 1967 tại Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ, hiện đang giảng dạy tại Viện Công Nghệ Massachusetts (MIT) ở Hoa Kỳ. Ông là một trong những nhà kinh tế học được trích dẫn nhiều nhất trên thế giới. Năm 2024, ông cùng hai đồng nghiệp là Simon Johnson và James Robinson đã được trao giải Nobel Kinh tế cho những nghiên cứu đột phá về vai trò của các thể chế (institutions) đối với sự thịnh vượng của các quốc gia.

    Luận Thuyết Nổi Tiếng Của Acemoglu

    Luận thuyết được biết đến nhiều nhất của Acemoglu xuất phát từ cuốn sách bán chạy "Why Nations Fail: The Origins of Power, Prosperity, and Poverty" (Tại Sao Các Quốc Gia Thất Bại: Nguồn Gốc Của Quyền Lực, Thịnh Vượng Và Nghèo Đói) xuất bản năm 2012, đồng tác giả với James Robinson.

    Theo Acemoglu và Robinson, sự giàu có hay nghèo khó của một quốc gia không phải do địa lý, văn hóa hay thiên nhiên quyết định, mà chủ yếu là do chất lượng của các thể chế chính trị và kinh tế. Họ phân biệt hai loại thể chế:

    Thể chế khai thác (Extractive Institutions): Là các thể chế tập trung quyền lực vào tay một nhóm nhỏ, nhằm khai thác nguồn lực từ phần còn lại của xã hội để phục vụ lợi ích của giới tinh hoa. Ví dụ: các chế độ cộng sản hay độc tài, chuyên quyền, nơi chỉ một số ít người nắm giữ quyền lực chính trị và kinh tế.

    Thể chế hòa nhập (Inclusive Institutions): Là các thể chế phân tán quyền lực rộng rãi, tạo điều kiện cho nhiều người tham gia vào nền kinh tế và chính trị, khuyến khích đổi mới sáng tạo và tăng trưởng bền vững. Ví dụ: các nền dân chủ tự do với pháp quyền, quyền sở hữu tài sản được bảo vệ, và cơ hội kinh tế rộng mở cho người dân.

    Acemoglu lập luận rằng chỉ có các quốc gia xây dựng được thể chế hòa nhập mới có thể đạt được sự thịnh vượng lâu dài. Những quốc gia có thể chế khai thác có thể tăng trưởng trong ngắn hạn, nhưng cuối cùng sẽ đi vào đình trệ vì thiếu động lực đổi mới và phát triển.

    Liên Hệ Với Bối Cảnh Hiện Tại

    Luận thuyết này có ý nghĩa rất lớn trong bối cảnh thế giới hiện nay. Chúng ta đang chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt giữa các mô hình chính trị khác nhau: một bên là các nền dân chủ tự do như châu Âu, Nhật Bản; bên kia là các chế độ chuyên quyền như Trung Quốc, Nga, Bắc Triều Tiên và sự hé lộ của một thể chế độc tài đang manh nha ở Mỹ. Câu hỏi đặt ra là: Mô hình nào sẽ thành công hơn trong thế kỷ 21?

    Trong những năm gần đây, nhiều người đã nghi ngờ về hiệu quả của dân chủ tự do. Họ chỉ ra rằng Trung Quốc đã đạt được tăng trưởng kinh tế nhanh chóng mà không cần dân chủ. Trong khi đó, các nền dân chủ phương Tây đang đối mặt với nhiều vấn đề: bất bình đẳng gia tăng, phân cực chính trị, mất niềm tin vào các thể chế, và sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy (populism).

    Những Thách Thức Cốt Lõi Đối Với Dân Chủ Tự Do

    Trong podcast này, Acemoglu phân tích sâu về những mối đe dọa nghiêm trọng đang làm suy yếu nền tảng của dân chủ tự do. Ông không chỉ liệt kê các vấn đề một cách đơn giản, mà còn giải thích cách chúng tương tác và khuếch đại lẫn nhau, tạo thành một vòng xoáy nguy hiểm.

    1. Bất Bình Đẳng Kinh Tế Gia Tăng

    Một trong những mối đe dọa lớn nhất là sự gia tăng bất bình đẳng về thu nhập và của cải trong các nền dân chủ phát triển. Trong vài thập kỷ qua, khoảng cách giữa người giàu và người nghèo đã mở rộng đáng kể. Ở Hoa Kỳ chẳng hạn, 1% người giàu nhất hiện nắm giữ khoảng 40% tổng tài sản quốc gia, trong khi 50% dân số nghèo nhất chỉ sở hữu khoảng 2%.

    Điều này không chỉ là vấn đề về công bằng xã hội. Acemoglu lập luận rằng bất bình đẳng quá mức làm suy yếu nền tảng của dân chủ. Khi một nhóm nhỏ tích lũy quá nhiều của cải, họ cũng tích lũy được quyền lực chính trị thông qua việc tài trợ chiến dịch tranh cử, vận động hành lang, và chi phối các phương tiện truyền thông. Điều này biến các thể chế dân chủ từ "hòa nhập" sang "khai thác", phục vụ lợi ích của giới tinh hoa hơn là người dân đại chúng.

    Đối với người dân bình thường, khi họ cảm thấy hệ thống không còn phục vụ mình nữa, họ mất niềm tin vào dân chủ và có thể ủng hộ những nhà lãnh đạo dân túy hứa hẹn "phá vỡ hệ thống" - dù những người này thường không có giải pháp thực sự.

    2. Tự Động Hóa Và Mất Việc Làm Do Công Nghệ

    Thách thức thứ hai mà Acemoglu nhấn mạnh là tác động của tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI) đến thị trường lao động. Công nghệ đang thay thế ngày càng nhiều công việc truyền thống - từ công nhân sản xuất, nhân viên văn phòng, đến cả một số nghề chuyên môn cao.

    Ví dụ, robot và hệ thống tự động hóa đã thay thế hàng triệu công nhân trong các nhà máy sản xuất ở Hoa Kỳ và châu Âu. Xe tự lái đang đe dọa hàng triệu việc làm của tài xế taxi và xe tải. AI có khả năng viết bài, thiết kế đồ họa, thậm chí chẩn đoán y khoa, đe dọa cả những nghề được coi là "an toàn" trước đây.

    Vấn đề không chỉ là mất việc làm, mà còn là phân phối lợi ích từ công nghệ. Hiện nay, hầu hết lợi nhuận từ tự động hóa và AI đều rơi vào túi các công ty công nghệ lớn và cổ đông của họ, trong khi người lao động bị mất việc hoặc buộc phải chấp nhận công việc lương thấp hơn. Điều này làm trầm trọng thêm bất bình đẳng và tạo ra một tầng lớp dân số cảm thấy bị "bỏ rơi" bởi tiến bộ công nghệ.

    3. Truyền Thông Xã Hội Và Chủ Nghĩa Bộ Lạc

    Thách thức thứ ba là vai trò của mạng xã hội trong việc thúc đẩy phân cực và chủ nghĩa bộ lạc (tribalism). Các nền tảng như Facebook, Twitter (nay là X), TikTok đã thay đổi căn bản cách con người tiếp nhận thông tin và tương tác chính trị.

    Thuật toán của các nền tảng này được thiết kế để tối đa hóa "sự tương tác" (engagement), và họ phát hiện ra rằng nội dung gây phẫn nộ, chia rẽ và cực đoan thu hút nhiều sự chú ý nhất. Kết quả là người dùng bị nhốt trong các "phòng vang" (echo chambers) - nơi họ chỉ tiếp xúc với những quan điểm củng cố niềm tin sẵn có của mình, và ngày càng xa lạ với những người có quan điểm khác.

    Điều này tạo ra một xã hội phân cực sâu sắc, nơi các phe phái chính trị không còn coi nhau là đối thủ cạnh tranh trong một hệ thống dân chủ, mà là kẻ thù hiểm độc cần tiêu diệt. Ở Hoa Kỳ, nghiên cứu cho thấy tỷ lệ người Dân chủ và Cộng hòa coi phe đối lập là "mối đe dọa đối với quốc gia" đã tăng vọt trong thập kỷ qua. Khi đó, thỏa hiệp và hợp tác giữa các đảng - yếu tố cốt lõi của dân chủ - trở nên gần như không thể.

    4. Xói Mòn Niềm Tin Vào Thể Chế

    Kết quả của ba thách thức trên là sự xói mòn nghiêm trọng niềm tin của công chúng vào các thể chế dân chủ. Khảo sát ở nhiều nước dân chủ cho thấy tỷ lệ người dân tin tưởng vào chính phủ, quốc hội, tòa án, truyền thông và các thể chế khác đã giảm xuống mức thấp kỷ lục.

    Acemoglu giải thích rằng đây là một vòng luẩn quẩn nguy hiểm: Khi các thể chế dân chủ không giải quyết được các vấn đề như bất bình đẳng và mất việc làm, người dân mất niềm tin. Khi mất niềm tin, họ ủng hộ các chính trị gia dân túy hứa hẹn "phá bỏ hệ thống". Nhưng những chính trị gia này thường chỉ làm suy yếu thêm các thể chế mà không đưa ra giải pháp thực sự, khiến vấn đề càng tồi tệ hơn.

    5. Sự Trỗi Dậy Của Chủ Nghĩa Dân Túy

    Acemoglu cảnh báo về làn sóng chủ nghĩa dân túy đang lan rộng ở nhiều nền dân chủ. Các nhà lãnh đạo dân túy thường có những đặc điểm chung: họ tự xưng là "đại diện cho nhân dân thật sự" chống lại "giới tinh hoa tham nhũng"; họ khai thác những bất mãn kinh tế và lo lắng về nhập cư, bản sắc văn hóa; họ tấn công các thể chế dân chủ như tư pháp độc lập, truyền thông tự do, khi những thể chế này cố gắng kiểm soát quyền lực của họ.

    Ví dụ điển hình bao gồm Donald Trump ở Hoa Kỳ, Viktor Orbán ở Hungary, Jair Bolsonaro ở Brazil (trước khi thất cử), và nhiều nhân vật khác ở châu Âu. Những nhà lãnh đạo này thường hứa hẹn giải quyết bất bình đẳng và "đem quyền lực trả lại cho nhân dân", nhưng thực tế chính sách của họ thường không tạo ra sự thịnh vượng rộng rãi mà chỉ củng cố quyền lực cá nhân và phục vụ một nhóm ủng hộ hẹp.

    6. Áp Lực Địa Chính Trị

    Cuối cùng, Acemoglu chỉ ra rằng các nền dân chủ đang phải đối mặt với áp lực từ các chế độ chuyên quyền trên trường quốc tế. Trung Quốc, Nga, Iran và các nước khác đang tích cực thúc đẩy một mô hình quản trị thay thế, tuyên truyền rằng chuyên quyền hiệu quả hơn dân chủ, và can thiệp vào các nền dân chủ thông qua chiến tranh thông tin, tài trợ các phong trào cực đoan, và tấn công mạng.

    Điều này tạo ra một môi trường quốc tế bất ổn, nơi các nền dân chủ phải đối phó với nhiều cuộc khủng hoảng cùng lúc - từ xung đột quân sự (như cuộc chiến Ukraine), cạnh tranh công nghệ, đến thách thức về chuỗi cung ứng và an ninh năng lượng. Trong bối cảnh này, nếu các nền dân chủ không đoàn kết và cải cách, họ có nguy cơ bị các đối thủ chuyên quyền vượt qua.

    Chiến Lược Để Dân Chủ Tồn Tại

    Sau khi phân tích các mối đe dọa, Acemoglu đưa ra một số chiến lược mà các nền dân chủ cần thực hiện để không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ trong thế kỷ 21.

    1. Cải Cách Thể Chế Để Giảm Bất Bình Đẳng

    Acemoglu nhấn mạnh rằng giảm bất bình đẳng kinh tế không chỉ là vấn đề công bằng xã hội mà là điều kiện sống còn cho dân chủ. Điều này đòi hỏi một loạt cải cách thể chế toàn diện:

    Cải cách thuế: Tăng thuế đối với người giàu và các tập đoàn lớn để tái phân phối của cải công bằng hơn. Nhiều nước phát triển đã giảm thuế cho người giàu trong mấy thập kỷ qua, góp phần vào bất bình đẳng hiện nay.

    Tăng cường quyền lực cho người lao động: Hỗ trợ công đoàn, tăng lương tối thiểu, bảo vệ quyền lợi người lao động. Nghiên cứu cho thấy các quốc gia có công đoàn mạnh thường có bất bình đẳng thấp hơn.

    Đầu tư vào giáo dục và y tế công: Đảm bảo mọi người đều có cơ hội tiếp cận giáo dục chất lượng cao và dịch vụ y tế, không phụ thuộc vào thu nhập gia đình.

    Cải cách tài chính chiến dịch: Giảm ảnh hưởng của tiền bạc trong chính trị, ngăn chặn các tập đoàn và người siêu giàu "mua" quyền lực chính trị thông qua tài trợ không giới hạn.

    2. Quản Lý Công Nghệ Và AI Vì Lợi Ích Chung

    Đối với thách thức từ tự động hóa và AI, Acemoglu đề xuất một cách tiếp cận "công nghệ hướng con người" (human-centered technology) thay vì để công nghệ phát triển theo hướng chỉ tối đa hóa lợi nhuận cho các công ty:

    Điều tiết AI và tự động hóa: Chính phủ cần đưa ra các quy định để đảm bảo công nghệ tạo ra việc làm mới và tăng năng suất cho người lao động, thay vì chỉ thay thế lao động để cắt giảm chi phí.

    Đánh thuế robot và AI: Một số nhà kinh tế, bao gồm cả Acemoglu, đề xuất đánh thuế các công nghệ thay thế lao động để tạo nguồn thu tái phân phối cho những người bị ảnh hưởng và khuyến khích các công ty phát triển công nghệ bổ sung thay vì thay thế con người.

    Đầu tư vào đào tạo lại: Chính phủ cần có chương trình đào tạo lại quy mô lớn để giúp người lao động chuyển đổi sang những ngành nghề mới, đặc biệt là các lĩnh vực mà con người vẫn có lợi thế so với máy móc như chăm sóc y tế, giáo dục, công việc sáng tạo.

    Phân phối lợi ích từ AI: Nghiên cứu cách để lợi ích từ công nghệ được chia sẻ rộng rãi hơn, có thể thông qua cổ phần công nghệ cho người lao động, hay các mô hình "cổ tức công dân" (citizen dividend) từ lợi nhuận AI.

    3. Cải Cách Truyền Thông Xã Hội

    Để đối phó với phân cực và thông tin sai lệch, Acemoglu cho rằng cần có quy định mạnh hơn đối với các nền tảng mạng xã hội:

    Minh bạch thuật toán: Bắt buộc các công ty công nghệ tiết lộ cách thuật toán của họ hoạt động và ưu tiên nội dung như thế nào.

    Trách nhiệm pháp lý: Xem xét việc các nền tảng phải chịu trách nhiệm về nội dung gây hại trên hệ thống của họ, đặc biệt là thông tin sai lệch cố ý và nội dung kích động bạo lực.

    Khuyến khích thiết kế tốt hơn: Thay vì thuật toán tối đa hóa tương tác (thường thúc đẩy nội dung cực đoan), các nền tảng nên được khuyến khích thiết kế hệ thống thúc đẩy đối thoại lành mạnh và thông tin chính xác.

    Hỗ trợ báo chí chất lượng: Đầu tư vào báo chí độc lập và kiểm chứng thông tin (fact-checking) để cung cấp nguồn tin đáng tin cậy cho công chúng.

    4. Xây Dựng Lại Thỏa Hiệp Xuyên Đảng

    Một trong những đề xuất quan trọng nhất của Acemoglu là khôi phục văn hóa thỏa hiệp và hợp tác giữa các đảng phái chính trị. Dân chủ không thể hoạt động nếu các bên coi nhau là kẻ thù và từ chối làm việc cùng nhau.

    Điều này đòi hỏi:

    Cải cách bầu cử: Xem xét các hệ thống bầu cử giảm thiểu chủ nghĩa cực đoan, như bỏ phiếu theo thứ hạng (ranked-choice voting) hoặc hệ thống đại diện theo tỷ lệ.

    Cải cách quy trình lập pháp: Thay đổi các quy tắc trong quốc hội để khuyến khích hợp tác xuyên đảng và giảm khả năng một thiểu số chặn đứng mọi tiến triển.

    Lãnh đạo chính trị có trách nhiệm: Các nhà lãnh đạo chính trị cần cam kết duy trì các chuẩn mực dân chủ và tôn trọng đối thủ thay vì khai thác phân cực để giành lợi thế ngắn hạn.

    5. Quản Trị Chủ Động Thay Vì Phản Ứng Dân Túy

    Acemoglu nhấn mạnh tầm quan trọng của quản trị chủ động (proactive governance) - có nghĩa là các chính phủ dân chủ cần dự đoán và giải quyết các vấn đề trước khi chúng trở thành khủng hoảng, thay vì chỉ phản ứng sau khi đã quá muộn.

    Ví dụ, nếu các chính phủ phương Tây đã nhận ra và giải quyết vấn đề bất bình đẳng và suy giảm việc làm sản xuất từ những năm 2000, có thể làn sóng dân túy không trỗi dậy mạnh như vậy vào những năm 2010. Tương tự, đối phó với biến đổi khí hậu và chuyển đổi năng lượng đòi hỏi kế hoạch dài hạn và hành động quyết liệt ngay bây giờ, không thể chờ đến khi thảm họa xảy ra.

    6. Bằng Chứng Về Ưu Việt Của Dân Chủ

    Acemoglu dựa vào nghiên cứu của mình để lập luận rằng về dài hạn, các nền dân chủ hòa nhập vượt trội hơn các chế độ chuyên quyền về chất lượng tăng trưởng, đổi mới sáng tạo và phúc lợi xã hội. Nghiên cứu của ông cho thấy rằng khi một quốc gia chuyển sang dân chủ, GDP bình quân đầu người tăng khoảng 20% trong 25 năm tiếp theo so với nếu nước đó vẫn là chế độ chuyên quyền.

    Các chế độ chuyên quyền có thể đạt tăng trưởng nhanh trong ngắn hạn bằng cách tập trung nguồn lực, nhưng họ thiếu cơ chế sửa sai, kìm hãm đổi mới sáng tạo (do người dân sợ rủi ro), và thường đi vào khủng hoảng nghiêm trọng vì không có hệ thống kiểm soát quyền lực. Trung Quốc, mặc dù tăng trưởng ấn tượng, đang phải đối mặt với nhiều vấn đề cấu trúc do mô hình tập trung quyền lực quá mức.

    7. Đoàn Kết Dân Chủ Quốc Tế

    Cuối cùng, Acemoglu kêu gọi liên minh và hợp tác chặt chẽ hơn giữa các nền dân chủ trên thế giới để đối phó với các liên minh chuyên quyền. Điều này bao gồm:

    Phối hợp chính sách kinh tế: Hợp tác về thương mại, đầu tư, công nghệ để tạo ra một khối kinh tế dân chủ mạnh mẽ.

    Chia sẻ kinh nghiệm cải cách: Các nền dân chủ có thể học hỏi từ nhau về cách giải quyết các thách thức chung.

    Hỗ trợ dân chủ hóa: Giúp đỡ các quốc gia đang chuyển đổi sang dân chủ, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và kinh tế.

    Đối phó với can thiệp từ bên ngoài: Phối hợp để chống lại các nỗ lực của các chế độ chuyên quyền nhằm làm suy yếu dân chủ thông qua thông tin sai lệch và tài trợ các phong trào cực đoan.

    Ý Nghĩa Đối Với Việt Nam

    Phần cuối của bài phân tích ban đầu nhấn mạnh tầm quan trọng của khung phân tích của Acemoglu đối với những người làm việc trong lĩnh vực chính sách môi trường và năng lượng.

    Tại Sao Điều Này Quan Trọng?

    Chuyển đổi năng lượng và ứng phó với biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất mà nhân loại phải đối mặt. Các quyết định về cơ sở hạ tầng năng lượng - xây dựng nhà máy điện mặt trời, điện gió, đóng cửa nhà máy nhiệt điện than, phát triển lưới điện thông minh, v.v. - có tác động sâu rộng đến kinh tế, xã hội và môi trường trong nhiều thập kỷ.

    Acemoglu lập luận rằng cách thức các quốc gia thực hiện chuyển đổi năng lượng có thể quyết định liệu dân chủ có tồn tại hay không. Nếu chuyển đổi được thực hiện một cách "hòa nhập" - có sự tham gia rộng rãi của người dân, đảm bảo công bằng trong phân phối chi phí và lợi ích, hỗ trợ những người bị ảnh hưởng - thì nó có thể củng cố dân chủ. Ngược lại, nếu chuyển đổi được áp đặt từ trên xuống mà không quan tâm đến tác động xã hội, nó có thể tạo ra phản ứng dữ dội và đẩy người dân về phía các nhà lãnh đạo chuyên quyền hứa hẹn "bảo vệ" họ.

    Bài Học Cho Việt Nam

    Mặc dù Việt Nam không phải là một nền dân chủ tự do theo định nghĩa phương Tây, khung phân tích của Acemoglu vẫn có nhiều điểm liên quan:

    Tầm quan trọng của thể chế hòa nhập: Acemoglu cho rằng thành công kinh tế dài hạn đòi hỏi các thể chế cho phép người dân tham gia rộng rãi vào nền kinh tế và có tiếng nói trong các quyết định ảnh hưởng đến cuộc sống họ. Đối với Việt Nam, điều này có nghĩa là cần tiếp tục cải cách thể chế để tạo cơ hội kinh tế công bằng hơn, chống tham nhũng, và tăng cường tính minh bạch.

    Quản lý chuyển đổi công nghệ: Việt Nam đang trải qua quá trình công nghiệp hóa và chuyển đổi số nhanh chóng. Bài học từ Acemoglu là cần đảm bảo lợi ích từ công nghệ được chia sẻ rộng rãi, đầu tư vào giáo dục và đào tạo lại người lao động, và không để bất bình đẳng gia tăng quá nhanh.

    Chính sách năng lượng và môi trường hòa nhập: Việt Nam đang phải đối mặt với thách thức lớn về biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường. Khi xây dựng chính sách năng lượng tái tạo, đóng cửa các nhà máy nhiệt điện than, hay di dời dân cư do nước biển dâng, cần có cơ chế tham gia của người dân, đảm bảo những người bị ảnh hưởng được hỗ trợ đầy đủ, và các quyết định được giải thích minh bạch.

    Học hỏi từ kinh nghiệm quốc tế: Thay vì coi chuyển đổi năng lượng chỉ là vấn đề kỹ thuật, cần nhìn nhận đây là một quá trình chính trị-kinh tế-xã hội phức tạp, và học hỏi từ cả thành công lẫn thất bại của các nước khác.

    Cân bằng tăng trưởng và bền vững: Acemoglu nhấn mạnh rằng tăng trưởng bền vững đòi hỏi các thể chế chất lượng cao. Đối với Việt Nam, điều này có nghĩa là không nên hy sinh môi trường hay công bằng xã hội để đuổi theo tăng trưởng GDP ngắn hạn.

    Kết Luận

    Podcast "How Liberal Democracy Can Survive an Age of Spiraling Crises" của Daron Acemoglu cung cấp một khung phân tích sâu sắc và toàn diện về những thách thức mà các nền dân chủ đang đối mặt trong thế kỷ 21. Từ bất bình đẳng kinh tế, tự động hóa, phân cực xã hội đến cạnh tranh địa chính trị, các mối đe dọa này đang tạo thành một "cơn bão hoàn hảo" có thể cuốn trôi nền tảng của dân chủ tự do.

    Tuy nhiên, Acemoglu không bi quan. Ông tin rằng với những cải cách thể chế đúng đắn, quản trị chủ động và hợp tác quốc tế, các nền dân chủ không chỉ có thể tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ. Bằng chứng lịch sử và nghiên cứu thực nghiệm cho thấy các thể chế dân chủ hòa nhập, dù có nhiều nhược điểm ngắn hạn, vẫn là mô hình tốt nhất để tạo ra sự thịnh vượng bền vững và công bằng cho phần lớn dân số.

    Đối với người Việt Nam quan tâm đến phát triển bền vững, chính sách công và quản trị, những ý tưởng của Acemoglu cung cấp nhiều điểm suy ngẫm quý giá về mối liên hệ giữa thể chế, kinh tế và công bằng xã hội - những vấn đề không chỉ quan trọng đối với phương Tây mà với mọi quốc gia đang tìm kiếm con đường phát triển trong thế giới đang thay đổi nhanh chóng này.

    Nguồn:

    Foreign Affairs. How Liberal Democracy Can Survive an Age of Spiraling Crises. A Conversation With Daron Acemoglu. December 18, 2025. https://www.foreignaffairs.com/podcasts/how-liberal-democracy-can-survive-age-spiraling-crises



    Không có nhận xét nào