Header Ads

  • Breaking News

    VNCS: Khi quyền lực tự coi mình là an ninh

    (Kỳ 2)

    Nguyễn Mậu Chính

    19/12/2025

    Việt Nam và sự sụp đổ của chính danh chính trị
    (tiếp nối tiểu luận “An ninh hóa quyền lực”)

    IV. CƠ CHẾ VẬN HÀNH

    Quyền lực bằng giám sát, không cần bạo lực

    Nếu Phần III mô tả cấu trúc của quyền lực an ninh ở Việt Nam, thì Phần IV đi vào cách cấu trúc ấy vận hành trong đời sống chính trị hằng ngày. Điểm then chốt cần nhấn mạnh: quyền lực trong nhà nước-an ninh không dựa chủ yếu vào bạo lực trực tiếp, mà vào giám sát liên tục, khả năng kích hoạt có chọn lọc, và tự điều chỉnh hành vi của các chủ thể chính trị. Đây là hình thái quyền lực hiệu quả nhất trong các chế độ độc đảng trưởng thành — nơi cưỡng chế thô bạo không còn cần thiết, thậm chí phản tác dụng.

    1. Kiểm soát nhân sự: quản trị sự nghiệp chính trị bằng rủi ro

    Trong hệ thống chính trị Việt Nam, sự nghiệp của một cá nhân không được quyết định chủ yếu bởi năng lực quản trị hay thành tích chính sách, mà bởi mức độ an toàn chính trị. “An toàn” ở đây không phải là tuân thủ pháp luật theo nghĩa hẹp, mà là khả năng không tạo ra bất trắc cho hệ thống quyền lực.

    Cơ chế thẩm tra an ninh — vốn hiện diện ở mọi cấp — tạo ra một thang đo rủi ro đối với từng cá nhân. Thang đo này không nhị phân (trung thành/phản bội), mà liên tục và linh hoạt. Một phát ngôn trong quá khứ, một mối quan hệ xã hội, một tài sản khó giải thích, hay đơn giản là một phong cách lãnh đạo “quá độc lập”, đều có thể được diễn giải như dấu hiệu rủi ro.

    Điểm quan trọng là: hệ thống không cần loại bỏ tất cả những người “rủi ro”. Nó chỉ cần giữ quyền quyết định khi nào rủi ro ấy trở nên không thể chấp nhận. Quyền lực vì thế nằm ở khả năng trì hoãn, kích hoạt hoặc vô hiệu hóa một sự nghiệp chính trị tại thời điểm thuận lợi nhất. Kết quả là một tầng lớp tinh hoa biết tự điều chỉnh hành vi để duy trì trạng thái “an toàn” — một dạng trung thành thầm lặng, không cần tuyên thệ.

    2. Kiểm soát không gian thông tin: an ninh hóa diễn ngôn

    Song song với kiểm soát nhân sự là kiểm soát không gian thông tin, nơi quyền lực an ninh thể hiện rõ nhất bản chất phi-bạo lực của nó. Trong bối cảnh kỹ thuật số, an ninh không cần đóng cửa hoàn toàn các kênh truyền thông; nó chỉ cần định nghĩa ranh giới của cái có thể nói.

    Khái niệm “an ninh quốc gia” đóng vai trò như một vùng mờ pháp lý cho phép can thiệp linh hoạt. Bằng cách không xác định ranh giới cứng, hệ thống tạo ra sự bất định có chủ ý: người viết, nhà báo, học giả và người dùng mạng xã hội không biết chính xác đâu là giới hạn, nên buộc phải tự thu hẹp diễn ngôn của mình. Đây là cơ chế tự kiểm duyệt — một hình thức quyền lực rẻ, bền và hiệu quả hơn nhiều so với kiểm duyệt công khai.

    Trong cơ chế này, quyền lực không cần thuyết phục dư luận. Nó chỉ cần định hình trường thông tin sao cho những diễn ngôn gây bất định không thể lan rộng. Những gì không bị cấm hoàn toàn sẽ bị làm mờ, làm loãng hoặc bị đẩy ra rìa, trong khi các diễn ngôn “an toàn” được khuếch đại. Không gian công cộng vì thế trở nên có vẻ đa dạng, nhưng thực chất được chuẩn hóa theo logic ổn định.

    3. Chống tham nhũng: từ đạo đức công vụ đến công cụ tái phân bổ quyền lực

    Chiến dịch chống tham nhũng là một trong những cơ chế vận hành quan trọng nhất của quyền lực an ninh ở Việt Nam hiện nay. Ở bình diện chuẩn tắc, chống tham nhũng có thể được hiểu như nỗ lực làm trong sạch bộ máy. Tuy nhiên, ở bình diện cấu trúc, nó còn là công cụ tái phân bổ quyền lực nội bộ.

    Trong một hệ thống nơi tham nhũng mang tính phổ biến và cấu trúc, việc chọn ai bị điều tra, khi nào bị điều tra, và ở mức độ nào, mang ý nghĩa chính trị không thể bỏ qua. Điều tra không chỉ nhằm trừng phạt hành vi sai trái, mà còn nhằm điều chỉnh tương quan quyền lực giữa các nhóm, các ngành và các địa phương.

    Điểm mấu chốt: không cần một chiến dịch toàn diện và triệt để. Chỉ cần một số vụ án tiêu biểu — được xử lý nghiêm khắc và đúng thời điểm — là đủ để gửi tín hiệu đến toàn bộ hệ thống. Tín hiệu ấy không chỉ là “không khoan nhượng với tham nhũng”, mà còn là “mọi sự nghiệp đều có thể bị đảo ngược”. Trong bối cảnh đó, chống tham nhũng trở thành một cơ chế kỷ luật chính trị hiệu quả, củng cố quyền lực của định chế an ninh như người phân xử tối hậu.

    4. Hệ thống giám sát chéo và tự kiểm duyệt

    Một đặc điểm nổi bật của nhà nước-an ninh hiện đại là sự thay thế của cưỡng chế trực tiếp bằng giám sát chéo. Trong hệ thống này, các chủ thể không chỉ bị giám sát từ trên xuống, mà còn bị giám sát lẫn nhau thông qua các quy trình báo cáo, đánh giá và phản hồi nội bộ.

    Sự tồn tại của nhiều kênh giám sát — đảng, hành chính, an ninh, truyền thông — tạo ra một mạng lưới dày đặc, nơi mọi hành vi đều có thể được quan sát từ nhiều góc độ. Tuy nhiên, thay vì dẫn đến xung đột giữa các kênh, mạng lưới này thường hội tụ về cùng một trung tâm: định chế an ninh, nơi thông tin được tổng hợp và diễn giải.

    Hệ quả là sự hình thành của tự kiểm duyệt nội tâm. Các chủ thể chính trị không cần bị đe dọa thường xuyên; họ chỉ cần biết rằng mình có thể bị quan sát. Trong trạng thái ấy, hành vi được điều chỉnh trước khi vi phạm xảy ra. Quyền lực đạt được mục tiêu ổn định với chi phí thấp nhất.

    5. Quyền lực không cần hành động: hiệu quả của sự tiềm tàng

    Điểm chung của các cơ chế trên, quyền lực không cần hành động liên tục. Nó vận hành hiệu quả nhất khi ở trạng thái tiềm tàng — khi khả năng can thiệp luôn hiện hữu nhưng hiếm khi được sử dụng. Mỗi lần can thiệp công khai đều mang rủi ro chính trị; vì thế, hệ thống ưu tiên những can thiệp chọn lọc, đủ mạnh để duy trì nỗi bất định.

    Trong logic này, bạo lực không biến mất, nhưng được dự trữ. Nó chỉ được kích hoạt khi các cơ chế mềm — giám sát, tự kiểm duyệt, điều chỉnh sự nghiệp — không còn đủ hiệu quả. Sự tiết kiệm bạo lực này không phải dấu hiệu của nhân đạo, mà là biểu hiện của quyền lực trưởng thành.

    Khi quyền lực có thể đạt được tuân thủ mà không cần hành động, nó đã chuyển từ chính trị đối đầu sang quản trị rủi ro. Trật tự được duy trì không phải bằng niềm tin hay đồng thuận, mà bằng dự đoán và phòng ngừa. Ở đó, ổn định không còn là kết quả của chính danh, mà là sản phẩm của một hệ thống giám sát tinh vi.

    6. Từ chính trị sang quản trị an ninh

    Tổng hợp các cơ chế trên cho thấy một sự chuyển dịch căn bản, chính trị, theo nghĩa tranh luận về mục tiêu chung và lợi ích công cộng, bị thay thế bởi quản trị an ninh. Câu hỏi trung tâm không còn là “chính sách nào tốt cho xã hội”, mà là “điều gì làm giảm rủi ro cho hệ thống”.

    Trong không gian này, xung đột không bị giải quyết; nó bị quản lý. Bất đồng không bị thuyết phục; nó bị vô hiệu hóa. Quyền lực không cần chiến thắng về mặt đạo lý; nó chỉ cần tồn tại bền bỉ hơn các nguồn bất định.

    Phần IV vì thế làm rõ cách mà auto-securitization of power được hiện thực hóa: không phải qua những hành động ngoạn mục, mà qua những cơ chế lặp đi lặp lại, thầm lặng, và tự củng cố. Đây chính là nền tảng vận hành của nhà nước-an ninh — một hình thái quyền lực mà sự ổn định đạt được không phải bằng chính danh, mà bằng khả năng kiểm soát sự bất định.

    V. TRƯỜNG HỢP TÔ LÂM

    Biểu hiện hệ thống của quyền lực an ninh

    Việc phân tích trường hợp Tô Lâm trong bài viết này không nhằm đánh giá phẩm chất cá nhân, động cơ đạo đức hay “tầm nhìn” chính trị theo nghĩa thông thường. Cách tiếp cận đó — dù phổ biến trong bình luận thời sự — không giúp hiểu bản chất quyền lực trong một nhà nước-an ninh. Trường hợp Tô Lâm cần được đặt đúng vị trí, không phải nguyên nhân, mà là biểu hiện điển hình của một logic quyền lực đã định hình sẵn. Ở đây, cá nhân quan trọng không vì cá tính, mà vì mức độ tương thích với cấu trúc.

    1. Xuất thân an ninh và lợi thế cấu trúc

    Trong các chế độ độc đảng hậu-ý thức hệ, con đường thăng tiến chính trị không còn ưu tiên những người có khả năng huy động quần chúng hay xây dựng diễn ngôn lý tưởng, mà ưu tiên những người kiểm soát được bất định. Xuất thân từ ngành công an mang lại một lợi thế cấu trúc rõ rệt: khả năng tiếp cận thông tin nhạy cảm, hiểu biết về các mạng lưới quyền lực không chính thức, và kinh nghiệm vận hành hệ thống giám sát.

    Khác với technocrat — những người dựa vào thành tích kinh tế hay quản trị — hay quân đội — những người gắn với biểu tượng hy sinh và đối ngoại — cán bộ an ninh được đào tạo để nhìn xã hội như một trường rủi ro. Họ không tìm kiếm đồng thuận, mà tìm cách nhận diện điểm đứt gãy tiềm tàng. Trong một giai đoạn mà chính danh không còn được bảo đảm bởi ý thức hệ hay tăng trưởng, năng lực này trở thành tiêu chí tuyển chọn lãnh đạo thực chất.

    2. Tích lũy quyền lực qua kiểm soát thông tin

    Quyền lực của Tô Lâm không được xây dựng thông qua các chiến thắng chính sách công khai, mà qua quá trình tích lũy thông tin trong thời gian dài. Ở đây, thông tin không chỉ là dữ liệu, mà là khả năng định hình tương lai chính trị của người khác. Ai có thông tin, người đó có quyền trì hoãn, bảo vệ, hay kết thúc một sự nghiệp.

    Trong hệ thống an ninh hóa, quyền lực không cần xuất hiện dưới dạng mệnh lệnh. Nó tồn tại như khả năng can thiệp tiềm tàng. Việc một cá nhân nắm giữ hoặc có quyền tiếp cận hệ thống hồ sơ rộng lớn khiến họ trở thành điểm tựa không thể thiếu trong các quá trình ra quyết định nội bộ. Điều này giải thích vì sao sự thăng tiến không cần đi kèm với sự hiện diện công chúng mạnh mẽ; quyền lực được tích lũy trong im lặng.

    3. Từ công cụ sang trung tâm

    Một đặc điểm quan trọng của nhà nước-an ninh là sự dịch chuyển của an ninh từ vị trí công cụ sang trung tâm. Khi an ninh được dùng để bảo vệ chính quyền lực, những người kiểm soát an ninh không còn là người thực thi mệnh lệnh, mà trở thành người phân xử cuối cùng về mức độ an toàn của hệ thống.

    Trong bối cảnh ấy, Tô Lâm không “leo lên” quyền lực theo nghĩa cạnh tranh cá nhân, mà được đẩy lên bởi logic cấu trúc. Hệ thống cần một trung tâm có khả năng điều phối thông tin, nhân sự và rủi ro; và trung tâm đó, theo logic nội tại, không thể đến từ bên ngoài bộ máy an ninh.

    4. Sự trùng khớp giữa cá nhân và cấu trúc

    Điều làm trường hợp Tô Lâm trở nên điển hình không phải là sự khác thường, mà là mức độ trùng khớp cao giữa cá nhân và cấu trúc. Một lãnh đạo xuất thân an ninh phù hợp hoàn hảo với một chế độ đang vận hành theo logic an ninh hóa quyền lực. Ở đây không có nghịch lý cần giải thích bằng đạo đức hay âm mưu; chỉ có sự phù hợp chức năng.

    Trong khung phân tích này, các tranh luận về “thiện chí cải cách”, “tầm nhìn phát triển” hay “chuyển hóa cá nhân” trở nên thứ yếu. Quyền lực không vận hành theo tâm lý cá nhân của người đứng đầu, mà theo quán tính của hệ thống. Cá nhân có thể điều chỉnh nhịp độ, nhưng không thể đảo chiều logic.

    5. Quyền lực không cần quần chúng

    Một đặc điểm nổi bật khác của quyền lực an ninh là không cần huy động quần chúng. Trong các chế độ cách mạng, lãnh đạo cần sự ủng hộ công khai để duy trì chính danh. Trong nhà nước-an ninh, điều đó không còn cần thiết. Sự im lặng, phân mảnh và tuân thủ thụ động hiệu quả hơn nhiều so với huy động.

    Trường hợp Tô Lâm phản ánh rõ điều này. Quyền lực không được xây dựng qua diễn thuyết, vận động hay biểu tượng đại chúng, mà qua kiểm soát hậu trường. Điều này không phải điểm yếu, mà là ưu thế trong một hệ thống ưu tiên ổn định hơn là huy động.

    6. Không phải “cá nhân hóa” quyền lực

    Một sai lầm phổ biến trong bình luận chính trị là cá nhân hóa quyền lực — xem mọi chuyển động như kết quả của ý chí hay phẩm chất cá nhân. Cách nhìn này bỏ qua thực tế, trong các hệ thống an ninh hóa, cá nhân chỉ là nút giao của các luồng quyền lực.

    Trường hợp Tô Lâm cho thấy rõ điều đó. Nếu thay bằng một cá nhân khác có xuất thân và năng lực tương đương, hệ thống vẫn sẽ vận hành theo cùng logic. Điều này không làm cá nhân trở nên “vô trách nhiệm”, nhưng đặt trách nhiệm ấy vào đúng chỗ: cấu trúc quyền lực, không phải đạo đức cá nhân.

    7. Giới hạn của cá nhân trong nhà nước-an ninh

    Cuối cùng, cần nhấn mạnh, rằng ngay cả khi một cá nhân đứng ở trung tâm quyền lực, khả năng lựa chọn của họ vẫn bị giới hạn. Nhà nước-an ninh thưởng cho những hành động củng cố ổn định và trừng phạt những hành động tạo bất định. Do đó, biên độ hành động của lãnh đạo được xác định bởi logic sinh tồn của hệ thống.

    Điều này giải thích vì sao kỳ vọng về “đổi mới từ trên xuống” thường thất bại. Không phải vì thiếu thiện chí, mà vì cấu trúc không cho phép. Trong trạng thái auto-securitization, mọi cải cách đều phải chứng minh chúng không làm tăng rủi ro cho quyền lực. Nếu không, chúng sẽ bị vô hiệu hóa.

    8. Trường hợp như một chỉ báo, không phải lời kết tội

    Vì thế, trường hợp Tô Lâm trong bài viết này nên được đọc như một chỉ báo cấu trúc. Nó cho thấy quyền lực ở Việt Nam đã đi đến giai đoạn mà an ninh không còn là phương tiện, mà là mục đích tự thân. Cá nhân phù hợp với logic ấy sẽ được đẩy lên; cá nhân không phù hợp sẽ bị loại ra — âm thầm hoặc công khai.

    Ở cấp độ phân tích, điều này cho phép ta thoát khỏi các tranh luận đạo đức không hồi kết và tập trung vào câu hỏi thực chất hơn, khi quyền lực tự coi mình là an ninh, xã hội và chính trị sẽ còn không gian nào cho lựa chọn? Phần tiếp theo sẽ quay lại câu hỏi này bằng cách phê bình trực diện các cách tiếp cận đạo đức–minh triết, vốn tiếp tục đọc quyền lực như một vấn đề của ý chí cá nhân thay vì cấu trúc.

    (còn nữa)

    Nguyễn Mậu Chính/Việt Nam


    Không có nhận xét nào