Header Ads

  • Breaking News

    Tự do ngôn luận trong các dòng tư tưởng phương Đông

    Kỳ 3

    Lê Giang / Tạp chí Luật Khoa

    03/6/2025


    nhân quyền

    Đồ hoạ: Thanh Tường / Luật Khoa.


    Phân tích tự do ngôn luận qua lăng kính Phật giáo, Nho giáo và Đạo giáo: lời nói, đạo đức, và trách nhiệm trong văn hóa phương Đông.

    Ngôn luận theo góc nhìn của Phật giáo

    Trong thời đại mà mỗi cá nhân đều có thể trở thành “người phát ngôn” trên mạng xã hội, khái niệm tự do ngôn luận không còn xa lạ. Nhưng giữa sự hỗn loạn của ngôn từ, không ít lần công chúng phải đối diện với mặt trái: tin giả, lời kích động, sự thù ghét ẩn sau những “phát biểu cá nhân”. Từ góc nhìn của Phật giáo, câu hỏi đặt ra không phải là “có được nói hay không?”, mà là “nên nói thế nào để lời nói không trở thành nghiệp xấu?”.

    Phật giáo từ hàng nghìn năm trước đã đặt ra nguyên tắc hành xử với ngôn từ thông qua giáo lý Bát Chánh Đạo (tám con đường, tám ngành dẫn đến giải thoát khổ đau). Một trong tám yếu tố cốt lõi ấy chính là Chánh ngữ, tức lời nói đúng đắn.

    Theo lời dạy của Đức Phật, Chánh ngữ không đơn thuần là nói sự thật. Người thực hành Chánh ngữ là người ý thức sâu sắc về hậu quả của lời nói, biết khi nào nên nói, khi nào nên im lặng, và quan trọng hơn: nói với tâm từ, không nhằm hại người hay chia rẽ cộng đồng.

    “Chánh ngữ gồm bốn nguyên tắc cơ bản:

    Không nói dối.

    Không nói lời chia rẽ, đâm thọc.

    Không dùng lời thô lỗ, ác khẩu.

    Không nói lời phù phiếm, vô ích”.

    Điều này đồng nghĩa với việc, trong tinh thần Phật giáo, tự do ngôn luận không đi kèm với quyền làm tổn thương người khác bằng lời nói, dù là vô tình hay cố ý. Người có tuệ giác phải học cách sử dụng ngôn từ như một phương tiện xây dựng, không phải phá hoại.

    Trong Kinh Tăng Chi Bộ (Aṅguttara Nikāya), Đức Phật từng dạy rằng một lời nói đúng đắn cần hội đủ năm yếu tố: nói đúng lúc, nói sự thật, nói dịu dàng, nói với tâm từ, và nói có lợi ích.

     “Lời nói nên nói vào đúng thời, sự thật, nhu hòa, có ích, và nói với tâm từ”

    Tự do ngôn luận, nếu tách rời những yếu tố ấy, sẽ dễ biến thành công cụ để gieo rắc phiền não (tạo ra nghiệp báo) thay vì khai mở trí tuệ, tạo ra sự giải thoát.

    Ngôn luận theo góc nhìn của Nho giáo

    Trong các nền văn hóa Á Đông, Nho giáo không chỉ là một hệ tư tưởng đạo đức, mà còn là nền tảng định hình cách con người cư xử trong xã hội, đặc biệt là trong lời ăn tiếng nói. 

    Khi thảo luận về tự do ngôn luận, đây một khái niệm có nguồn gốc từ tư tưởng Khai sáng phương Tây, người ta thường cho rằng nó đối lập với các nền tảng truyền thống như Nho giáo. Nhưng thực tế, Nho giáo không bác bỏ quyền được nói, mà đặt lời nói trong mối quan hệ với đạo lý, trật tự và trách nhiệm.

    Tự do ngôn luận trong Nho giáo không phải là sự buông thả lời nói theo ý chí cá nhân, mà là quyền được nói trong khuôn khổ đạo đức và trật tự xã hội. Với Nho giáo, lời nói không chỉ là công cụ giao tiếp – mà còn là biểu hiện của phẩm hạnh, khí tiết, và thậm chí là nhân cách chính trị.

    Nho giáo không khước từ quyền ngôn luận của ai, nhưng nhấn mạnh rằng quyền ấy phải gắn liền với sự tự chế và trách nhiệm đạo đức. Người có học, người quân tử, là người “thận ngôn” (ý chỉ cẩn trọng trong lời nói).

    Trong Luận ngữ, Khổng Tử nói: “Quân tử thận kỳ ngôn, nhi mẫn” – tức “Người quân tử thận trọng trong lời nói, nhanh nhẹn trong hành động”

    Lời dạy này không chỉ thể hiện sự dè dặt trong phát ngôn, mà còn phê phán thái độ “nói nhiều, làm ít” – điều mà Khổng Tử coi là biểu hiện của sự thiếu trung thực và hời hợt trong đạo làm người.

    Trong quyển Đại Học, một trong tứ thư quan trọng nhất của Nho giáo, có đoạn ghi rằng: “Ngôn nhi vô trung, hành nhi vô quả, duyệt duyệt như dã” – Nói mà không thật lòng, làm mà không đến nơi, rốt cuộc cũng chỉ là trò phô diễn.

    Được hiểu rằng lời nói không chỉ cần đúng sự thật, mà còn phải xuất phát từ tâm thành, đi kèm với hành động có ích. Nếu không, lời nói dù có mỹ miều đến đâu cũng trở thành rỗng tuếch, thậm chí nguy hại.

    Từ đó, ta có thể thấy, Nho giáo đặt giới hạn đạo đức cho ngôn luận, không phải bằng luật lệ cưỡng chế, mà bằng sự tự giáo dưỡng của người nói. Người quân tử không nói để thị uy, không nói để thỏa mãn cái tôi, càng không nói để gây chia rẽ hay kích động lòng dân.

    Tự do ngôn luận dưới lăng kính Nho học, không phải là tự do muốn nói gì cũng được, mà là tự do của một sự nội tâm hóa đã được tôi luyện bởi lễ, nghĩa, liêm sỉ và lòng chính trực. Và trong nhiều trường hợp, sự im lặng đúng lúc cũng là một hình thức cao quý của phát ngôn.

    Ngôn luận theo góc nhìn của Đạo giáo

    Trong Đạo giáo, lời nói không chỉ là phương tiện biểu đạt ý niệm mà còn là dòng chảy năng lượng ảnh hưởng đến cân bằng tự nhiên và trật tự xã hội. Vì thế, tư tưởng về ngôn luận trong Đạo giáo không nhấn mạnh vào quyền được nói như trong tư tưởng phương Tây, cũng không đặt nặng trách nhiệm đạo đức như Nho giáo, mà tập trung vào nguyên lý “vô vi” và “tri túc”- tức là biết dừng đúng lúc và biết im lặng khi cần thiết. 

    Trong mắt của Lão Tử, tự do ngôn luận không phải là sự phóng túng ngôn từ, mà là sự tự do vượt khỏi nhu cầu nói năng không cần thiết. Trong Đạo Đức Kinh, ông viết: “Đa ngôn tân bần, bất như thủ trung” tức là “Nói nhiều ắt kém tin, chi bằng giữ mực trung dung”. Đây là một lời cảnh báo rằng lời nói dư thừa sẽ khiến người khác nghi ngờ, còn im lặng đúng lúc mới giữ được lòng tin và đạo lý.

    Như đã phân tích ban đầu, nếu Nho giáo đề cao lời nói đúng mực, Phật giáo nhấn mạnh lời nói chân thật và thiện lành, thì Đạo giáo lại xem ngôn luận như một biểu hiện phụ trợ, đứng sau trải nghiệm trực tiếp với Đạo. Trong hệ thống tư tưởng này, ngôn luận không phải là cứu cánh của hiểu biết, mà là cái bóng mờ của chân lý. Bởi lẽ, theo Lão Tử: “Đạo khả đạo, phi thường Đạo. Danh khả danh, phi thường Danh” (Cái Đạo có thể gọi tên, thì không còn là Đạo vĩnh hằng/không phải là Đạo)

    Tư tưởng này phản ánh một sự dè dặt sâu sắc đối với sức mạnh mô tả và định nghĩa bằng lời, vì lời nói luôn giới hạn, trong khi chân lý thì vô hạn. Do đó, Đạo giáo đề cao “đạo tĩnh”, không khuyến khích tranh biện hay thuyết giảng nhiều, mà hướng con người đến trực giác, lắng nghe, chiêm nghiệm, để “biết mà không cần nói”. 

    Đạo giáo đề cao sự tĩnh lặng (tĩnh: 静) không phải như sự im lặng của kẻ bị bịt miệng, mà như sự tĩnh lặng giàu nội lực của người thấu hiểu mọi điều nhưng chọn không nói. Đây không phải sự né tránh trách nhiệm, mà là một hành động tu dưỡng, để lời nói – nếu cất lên – sẽ thực sự mang nội dung chuyển hóa. Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử cũng từng viết: “Đại âm hi thanh, đại tượng vô hình” tức là “Âm thanh vĩ đại nhất là sự im lặng, hình tướng cao nhất là không hình tướng”.

    Bài học về tự do ngôn luận theo Đạo giáo không nằm ở việc đòi hỏi “nói bao nhiêu”, mà nằm ở câu hỏi “vì sao mình muốn nói?”. Người nói ra điều gì đó, không phải vì họ có quyền, mà vì họ đã trải qua, đã hiểu thấu, và thấy việc lên tiếng là cần thiết cho sự hài hòa của Đạo.

    https://luatkhoa.com/2025/06/ky-3-tu-do-ngon-luan-trong-cac-dong-tu-tuong-phuong-dong/


    Không có nhận xét nào