Header Ads

  • Breaking News

    Tự do ngôn luận trong các dòng tư tưởng phương Tây

    Kỳ 4

    Lê Giang / Tạp chí Luật Khoa

    04/6/2025


    nhân quyền


    Nguồn ảnh: Goodreads. Đồ hoạ: Thanh Tường / Luật Khoa.

    Tự do ngôn luận – quyền cơ bản hay đặc quyền của một nhóm người? Bài viết phân tích cách các triết gia phương Tây, từ John Stuart Mill đến Marx và Lênin, tranh luận về ranh giới và giới hạn ngôn luận.

    Chủ nghĩa Mác – Lênin, dĩ nhiên, cũng nằm trong dòng tư tưởng phương Tây. Nhưng trước hết, hãy xem xét chủ nghĩa tự do.

    Ngôn luận theo chủ nghĩa tự do (liberalism)

    Trong hệ tư tưởng của chủ nghĩa tự do (liberalism), tự do ngôn luận là một trong những quyền tự nhiên và bất khả xâm phạm của con người, là điều kiện thiết yếu để cá nhân có thể suy nghĩ độc lập, hình thành ý chí, và tham gia vào đời sống công cộng như một công dân có trách nhiệm. Tuy nhiên, chủ nghĩa tự do không tán thành một thứ tự do vô giới hạn. 

    Tự do ngôn luận, trong tinh thần tự do chủ nghĩa, phải được bảo vệ tối đa nhưng cũng cần được giới hạn tối thiểu.

    Triết gia người Anh John Stuart Mill, trong tác phẩm kinh điển “Về tự do” (On Liberty, 1859), đã đưa ra một luận điểm mang tính khai sáng cho mọi tranh luận về tự do ngôn luận hiện đại: “The worth of a state in the long run is the worth of the individuals composing it.” (tạm dịch: Giá trị của một quốc gia, về lâu dài, phụ thuộc vào giá trị của từng cá nhân cấu thành nên nó.)

    Vì vậy, theo Mill, nhà nước chỉ có thể can thiệp vào hành động của cá nhân nếu hành động đó gây hại cho người khác. Đây chính là nguyên tắc gây hại (harm principle), thiết lập một ranh giới triết học cho sự giới hạn tự do ngôn luận.

    Mill còn khẳng định rằng: “The only freedom which deserves the name is that of pursuing our own good in our own way, so long as we do not attempt to deprive others of theirs.” (tạm dịch: Tự do duy nhất xứng đáng với tên gọi ấy là quyền theo đuổi điều tốt đẹp theo cách của ta, miễn là không xâm phạm quyền theo đuổi điều tốt đẹp của người khác.)

    Từ đây, Mill phân biệt rõ ý kiến xúc phạm (offensive speech) với lời nói gây hại (harmful speech). Một cá nhân có thể phát ngôn những điều trái ngược với đám đông, với chính quyền, thậm chí với đạo đức phổ biến (miễn lời nói ấy không trực tiếp kích động bạo lực, vu khống, hay gây tổn hại thực tế đến người khác). Nhưng nếu một lời nói có thể dẫn đến hành vi kỳ thị, kích động bạo lực, hay phá hoại trật tự xã hội, thì đó là ngôn luận vượt quá giới hạn, nó sẽ không còn nằm trong phạm vi được bảo vệ.

    Tự do ngôn luận không phải là quyền được nói mọi thứ, mà là quyền được nói trong khuôn khổ không gây tổn hại cho người khác. Và chính việc xác lập ranh giới tổn hại là cách thức dân chủ nhất để duy trì một không gian công cộng vừa tự do, vừa lành mạnh.

    Dưới đây là bảng danh sách các ngôn luận bị giới hạn mà Luật Khoa tạp chí đã nghiên cứu và tham khảo từ nhiều nguồn:

    Loại ngôn luận

    Giới hạn ngôn luận

    Lý do theo quan điểm của John Stuart Mill

    Phê phán chính trị, nhà nước, tôn giáo

    Không bị giới hạn

    Không gây tổn hại thực thể; góp phần thúc đẩy tranh luận và tiến bộ xã hội.

    Phát ngôn gây sốc, gây khó chịu

    Không bị giới hạn

    Dù làm người khác khó chịu nhưng không gây tổn hại vật chất hoặc kích động hành vi nguy hiểm.

    Bộc bạch kinh nghiệm cá nhân (tự sự, nghệ thuật)

    Không bị giới hạn

    Không tác động trực tiếp tiêu cực đến người khác; thuộc về quyền tự do biểu đạt cá nhân.

    Tin giả vô tình (misinformation)

    Tùy trường hợp cụ thể

    Nếu không gây hiểu lầm nghiêm trọng và ảnh hưởng sức khoẻ, trật tự xã hội (như tin giả về vaccine) thì không bị giới hạn.

    Tin giả nguy hiểm (harmful fake news)

    Bị giới hạn

    Khi tin giả dẫn đến hậu quả nghiêm trọng (như hoảng loạn, đe dọa sức khỏe cộng đồng).

    Vu khống, bịa đặt gây tổn hại danh dự

    Bị giới hạn

    Gây hại trực tiếp đến người khác về uy tín, danh dự cá nhân.

    Kích động thù hận, bạo lực (hate speech)

    Bị giới hạn

    Tạo ra nguy cơ dẫn đến hành vi phân biệt, kỳ thị, bạo lực, vượt quá ranh giới tự do cá nhân.

    Kêu gọi lật đổ bằng bạo lực

    Bị giới hạn

    Dẫn đến hành vi tổn hại cụ thể đối với cộng đồng hoặc thể chế, vượt khỏi tự do ngôn luận.

    Tuyên truyền cực đoan (terrorism, fascism)

    Bị giới hạn

    Mục tiêu lời nói là hành vi bạo lực, kiểm soát hoặc đe dọa người khác.

    Phỉ báng (defamation)

    Bị giới hạn

    Làm tổn hại danh dự cá nhân bằng thông tin sai lệch.

    Tiết lộ thông tin mật

    Bị giới hạn

    Ảnh hưởng đến an ninh quốc gia.

    Tự do ngôn luận theo chủ nghĩa Mác – Lênin

    Dưới lăng kính của chủ nghĩa Mác – Lênin, tự do ngôn luận không phải là một giá trị tuyệt đối, mà luôn gắn liền với điều kiện kinh tế – xã hội và lập trường giai cấp, nhìn tự do như một sản phẩm của quan hệ sản xuất, của cuộc đấu tranh giai cấp, và là công cụ phục vụ cách mạng.

    Karl Marx từng viết trong “Tuyên ngôn Đảng Cộng sản” rằng: “Mỗi tư tưởng thống trị trong một thời đại là tư tưởng của giai cấp thống trị.” (The ruling ideas of each age have ever been the ideas of its ruling class.)

    Câu nói này hé lộ một tư tưởng rất rõ ràng: ngôn luận, báo chí, hệ tư tưởng, trong một xã hội phân chia giai cấp, đều bị chi phối bởi quyền lực kinh tế. Do đó, theo Marx và Engels, cái gọi là “tự do ngôn luận” trong xã hội tư sản chỉ là sự tự do của giai cấp thống trị trong việc hợp pháp hóa tiếng nói của mình và đàn áp tiếng nói cách mạng.

    Còn Lênin, trong bối cảnh thực tế của cách mạng Nga, tiếp tục củng cố quan điểm này khi cho rằng: “Tự do báo chí trong xã hội tư sản là tự do cho người giàu để sở hữu báo chí.”

    Theo đó, tự do ngôn luận thực sự chỉ có ý nghĩa nếu phục vụ sự nghiệp của giai cấp vô sản, vì mục tiêu xóa bỏ áp bức, xây dựng xã hội công bằng. Lênin cho rằng, trong điều kiện đấu tranh cách mạng và kiến thiết chủ nghĩa xã hội, cần có giới hạn ngôn luận để bảo vệ thành quả cách mạng, và đấu tranh chống lại các thế lực phản động, tư tưởng tư sản, luận điệu chống phá từ bên ngoài.

    Ông cũng từng khẳng định: “Tự do ngôn luận không thể dùng để phá hoại cách mạng, gieo rắc tư tưởng thù địch, làm suy yếu lòng tin vào chính quyền cách mạng.”

    Trên thực tế, nhiều chính quyền theo chủ nghĩa Mác – Lênin đã thiết lập mô hình ngôn luận định hướng về báo chí cách mạng, truyền thông “một lòng với Đảng”, kiểm soát chặt chẽ những quan điểm bị xem là “phản động”, “xuyên tạc”, “kích động biểu tình”, v.v. Việc này được lý giải bằng nguyên tắc: “Tự do không thể tách rời khỏi trách nhiệm giai cấp.”

    Từ đó, ngôn luận được định nghĩa lại như một công cụ phục vụ phát triển xã hội, duy trì ổn định chính trị, và định hướng tư tưởng quần chúng. Ngôn luận cá nhân nếu đối nghịch với mục tiêu chung của cộng đồng cách mạng sẽ bị giới hạn, thậm chí trấn áp.

    ***

    Tư tưởng phương Tây dĩ nhiên đa dạng hơn thế. Trong khuôn khổ bài này, xin mạn phép chỉ điểm danh hai dòng tư tưởng có ảnh hưởng nhất tới Việt Nam trong quá khứ lẫn thời hiện tại. Các kỳ tiếp theo sẽ khám phá thực tiễn về tự do ngôn luận trên thế giới lẫn Việt Nam.

    https://luatkhoa.com/2025/06/ky-4-tu-do-ngon-luan-trong-cac-dong-tu-tuong-phuong-tay/


    Không có nhận xét nào