Header Ads

  • Breaking News

    Tự do ngôn luận trong quy định của Hiến pháp một số quốc gia

    Kỳ 5

    Lê Giang / Tạp chí Luật Khoa

    05/6/2025


    nhân quyền

    Đồ hoạ: Thanh Tường / Luật Khoa.


    Trong khi các tranh luận xoay quanh quyền tự do ngôn luận ở Việt Nam vẫn còn nhiều sự bỏ ngõ, nhiều quốc gia đã hiến định rõ ràng quyền này trong văn bản lập quốc của mình từ rất sớm. 

    Chẳng hạn, Điều 11 của Hiến pháp Đài Loan năm 1947 quy định ngắn gọn nhưng dứt khoát: “Người dân có quyền tự do phát biểu, giảng dạy, viết lách và xuất bản” (人民有言論、講學、著作及出版之自由). Trong thực tế, Đài Loan đã luật hóa quy định này bằng các văn bản luật nhằm đưa quyền tự do ngôn luận vào đời sống một cách minh bạch, rõ ràng và luôn xem đây là một trong những “linh hồn” không thể thiếu của nhân quyền, thúc đẩy một quốc gia dân chủ.

    Cụ thể, Bộ luật Hình sự Đài Loan (Taiwan Criminal Code) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ranh giới giữa tự do và trách nhiệm. Ví dụ, Điều 309, 310 quy định các tội danh về xúc phạm và phỉ báng, có thể bị phạt tiền hoặc phạt tù nếu phát ngôn gây tổn hại đến danh dự người khác. Đồng thời, Điều 153 cấm phát ngôn có tính chất kích động bạo loạn hoặc vi phạm trật tự công cộng. 

    Đài Loan còn sử dụng hệ thống án lệ hiến định để bảo đảm tính hợp hiến của việc giới hạn quyền. Nổi bật là Phán quyết số 509 của Tư pháp viện (Judicial Yuan Interpretation No. 509), tuyên năm 2000, đã khẳng định rằng: “Quyền tự do ngôn luận là trụ cột của xã hội dân chủ, và bất kỳ sự giới hạn nào cũng phải đáp ứng nguyên tắc ‘cần thiết’ và ‘tương xứng’ (proportionality).”

    Có thể thấy, sự luật hóa cụ thể này không chỉ làm rõ giới hạn quyền tự do ngôn luận mà còn gắn kết trực tiếp với nguyên tắc bảo vệ quyền của người khác và trật tự xã hội, tương thích với Điều 19.3 của ICCPR.

    Tại Đức, Điều 5 của Luật Cơ bản Đức (Grundgesetz) nêu: “Mọi người có quyền tự do phát biểu và phổ biến ý kiến bằng lời nói, chữ viết và hình ảnh… Không có kiểm duyệt” (Eine Zensur findet nicht statt). Cũng theo đó, quyền này bị giới hạn bởi “những quy định chung của pháp luật, bởi các quy định bảo vệ thanh thiếu niên và bởi quyền danh dự của người khác” (in den Vorschriften der allgemeinen Gesetze…). 

    Điều này thể hiện một cách rõ ràng tinh thần của Điều 19.3 ICCPR rằng tự do ngôn luận không phải là quyền tuyệt đối, và có thể bị hạn chế nhằm bảo vệ quyền của người khác, an ninh quốc gia, và trật tự công cộng. 

    Tuy nhiên, điểm đáng chú ý tại Đức là sự luật hóa quyền này được triển khai qua một hệ thống pháp luật rất cụ thể, chặt chẽ và nhất quán, có thể biện giải được, bao gồm cả luật hình sự, luật dân sự và luật đặc thù về mạng xã hội (NetzDG).

    Trong đó, Bộ luật Hình sự Đức (Strafgesetzbuch) là trụ cột pháp lý điều chỉnh các hành vi vượt quá giới hạn của tự do ngôn luận (như Điều 130 quy định về tội kích động thù hận, cấm cổ xúy kỳ thị chủng tộc hoặc hận thù dân tộc;  Điều 185 đến 187 xử lý tội xúc phạm, vu khống, bảo vệ quyền danh dự cá nhân). Ngoài ra, Điều 86a cấm sử dụng các biểu tượng của chế độ phát xít (như cờ đảng Quốc xã với cách công khai), cho thấy cách Đức đặt giới hạn đối với những phát ngôn có nguy cơ tái diễn thảm họa lịch sử.

    Để đối phó với tin giả, tin gây thiệt hại đến con người và tài sản trên không gian mạng trong kỷ nguyên số, Đức cho ban hành Luật về việc thi hành pháp luật trên mạng xã hội (Netzwerkdurchsetzungsgesetz – NetzDG) năm 2017. Luật này yêu cầu các nền tảng lớn như Facebook, Twitter, v.v. phải gỡ bỏ các nội dung vi phạm pháp luật Đức trong vòng 24 giờ sau khi bị người dùng báo cáo.

    Từ kinh nghiệm của các quốc gia trên, quyền tự do ngôn luận không chỉ là tuyên ngôn mang tính biểu tượng trong hiến pháp, mà còn được luật hóa cụ thể qua hệ thống pháp luật, qua các cơ chế kiểm soát quyền lực. Tạo ra điểm chung giữa các quốc gia dân chủ là việc không chỉ công nhận quyền tự do ngôn luận trong hiến pháp, mà nhà nước còn có trách nhiệm xây dựng một khung pháp lý đầy đủ, minh bạch và các cơ chế khiếu nại, khiếu kiện đầy đủ để bảo đảm quyền này thực sự có giá trị thực tiễn. 

    Điều đáng chú ý là trong cả hai trường hợp, sự giới hạn quyền không bị xem là xâm phạm, mà chính xác là điều kiện cần thiết để quyền được vận hành trong khuôn khổ một xã hội dân chủ. Ý nghĩa trùng khớp với tinh thần của Điều 19 Công ước quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) mà mỗi quốc gia đều tuân thủ theo cách riêng của mình.

    Nhìn lại, một câu hỏi đặt ra: liệu Việt Nam có đang đi theo hướng tương tự khi Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam, tại Điều 25, cũng quy định công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, quyền được thông tin và biểu tình? Quyền này đồng thời bị ràng buộc bởi cụm từ “theo quy định của pháp luật”. Vậy pháp luật cụ thể đó là gì? Và nó có bảo vệ quyền, hay chủ yếu là công cụ để giới hạn quyền?

    Các kỳ tiếp theo của loạt bài này sẽ đi sâu vào hệ thống pháp luật Việt Nam để trả lời câu hỏi: quyền tự do ngôn luận tại Việt Nam được luật hóa đến đâu, và như thế nào?

    https://luatkhoa.com/2025/06/ky-5-tu-do-ngon-luan-trong-quy-dinh-cua-hien-phap-mot-so-quoc-gia/


    Không có nhận xét nào