Header Ads

  • Breaking News

    Mọi người Mỹ đều nhớ ơn bà.

    Kimanh Tampa Florida 

    05/11/2025

    A collage of different people

AI-generated content may be incorrect.

    Bà đã chứng kiến 146 phụ nữ chết cháy vì chủ nhà máy khóa chặt các lối thoát hiểm. 12 năm sau, bà trở thành người phụ nữ quyền lực nhất nước Mỹ.

    Từ nhỏ, Frances Perkins đã không hiểu vì sao những người tốt lại phải sống trong nghèo khổ.

    Cha bà nói rằng người nghèo là những kẻ lười biếng hoặc yếu đuối.

    Nhưng Frances, ngay từ lúc ấy, đã biết điều đó không đúng.

    Tại trường đại học Mount Holyoke, bà học Vật lý – một lựa chọn an toàn, đáng kính, phù hợp với một phụ nữ trẻ. Cho đến một chuyến đi thực tế đã thay đổi tất cả.

    Giáo sư của bà đưa sinh viên đến thăm các nhà máy dọc bờ sông Connecticut.

    Frances nhìn thấy những cô gái trẻ hơn mình, kiệt sức, cúi mình trên máy móc trong những căn phòng không cửa sổ, không thông gió, không lối thoát hiểm.

    Làm việc 12 giờ mỗi ngày. Sáu ngày mỗi tuần.

    Những ngón tay bị máy xé toạc.

    Phổi bị tàn phá bởi bụi bông.

    Bà hiểu rằng kiến thức chẳng có ý nghĩa gì nếu nó không dùng để bảo vệ phẩm giá con người.

    Bà từ bỏ con đường "an toàn" – kết hôn với một người đàn ông tử tế, dạy piano cho con nhà giàu.

    Thay vào đó, bà lấy bằng Thạc sĩ Kinh tế và Xã hội học tại Columbia, viết luận văn về tình trạng suy dinh dưỡng ở khu Hell’s Kitchen.

    Gia đình bà kinh hoàng. Các "cô gái nhà lành" không nghiên cứu về nghèo đói. Chắc chắn họ không sống trong các nhà cộng đồng với những người nhập cư.

    Frances mặc kệ những gì mà các "cô gái nhà lành" làm.

    Năm 1910, bà trở thành thư ký điều hành của Liên đoàn Người tiêu dùng New York, điều tra các nhà máy, ghi lại các vi phạm, thúc đẩy cải cách: lò bánh mì sạch sẽ, lối thoát hiểm, giới hạn giờ làm việc tối đa.

    Bà làm chứng trước các ủy ban lập pháp: một phụ nữ trẻ mặc áo vest, giải thích với những người đàn ông quyền lực rằng nhà máy của họ đang giết chết người lao động.

    Họ ghét bà. Bà vẫn tiếp tục.

    Rồi ngày 25 tháng 3 năm 1911 đến.

    Frances đang uống trà ở Quảng trường Washington thì nghe thấy tiếng còi báo động.

    Bà lần theo khói đến Nhà máy May Triangle Shirtwaist – mười tầng chìm trong lửa và tiếng la hét.

    Bà đứng đó, bất lực, chứng kiến những phụ nữ trẻ nhảy từ tầng chín xuống vì các cánh cửa đã bị khóa để ngăn chặn việc "ăn cắp" và "nghỉ giải lao trái phép".

    Cơ thể họ va xuống đất như tiếng sấm. Lặp đi lặp lại.

    146 công nhân đã chết.

    Hầu hết là người nhập cư, một số là thiếu niên – có em chỉ mới 14 tuổi.

    Họ đang may những chiếc áo blouse mà những phụ nữ giàu có mặc để thể hiện sự hiện đại và độc lập của mình.

    Frances đã chứng kiến họ cháy rụi để những phụ nữ khá giả có thể trông có vẻ tiến bộ.

    Bà tự hứa với lòng mình: cái chết của họ sẽ không vô ích.

    Vài tuần sau, Frances được bổ nhiệm vào ủy ban điều tra vụ cháy.

    Bà không chỉ dừng lại ở một bản báo cáo.

    Bà đã viết lại toàn bộ luật lao động của Bang New York.

    Lối thoát hiểm – phải mở khóa, dễ tiếp cận, chỉ dẫn rõ ràng.

    Giới hạn số người trong phòng.

    Hệ thống phun nước chữa cháy.

    Kiểm tra an toàn thường xuyên.

    Tuần làm việc tối đa 54 giờ.

    Một ngày nghỉ mỗi tuần.

    Các ông chủ công nghiệp đã đấu tranh chống lại từng điều khoản.

    Họ nói về "sự can thiệp quá mức của chính phủ", một thảm họa cho kinh doanh, những công nhân "muốn hưởng lợi mà không làm gì".

    Frances đáp lại bằng những bức ảnh của các nạn nhân. Bằng lời khai. Bằng dữ liệu kinh tế cho thấy nơi làm việc an toàn hơn thì năng suất cao hơn.

    Các đạo luật được thông qua.

    Các bang khác làm theo.

    Trong một thập kỷ, nơi làm việc ở Mỹ đã thay đổi – chưa hoàn hảo, nhưng không thể đảo ngược.

    Và Frances Perkins trở thành người phụ nữ bị ghét nhất trong giới công nghiệp Mỹ.

    Họ gọi bà là Cộng sản.

    Các tờ báo chế giễu bà là "gái già" xen vào chuyện làm ăn của đàn ông.

    (Bà kết hôn muộn với một nhà kinh tế học mắc bệnh tâm thần – một bí mật mà bà phải giữ để bảo vệ chồng khỏi bị đưa vào trại thương điên.)

    Bà gánh chịu sự căm ghét và vẫn tiếp tục.

    Năm 1933, Franklin D. Roosevelt – vừa đắc cử, đối mặt với Đại Suy thoái – đề nghị bà giữ chức Bộ trưởng Lao động.

    Bà 53 tuổi.

    Chưa có phụ nữ nào từng phục vụ trong Nội các Tổng thống.

    Ý tưởng này gây sốc, dường như có thể là vi hiến, và chắc chắn là tai tiếng.

    Frances chấp nhận – nhưng đưa ra điều kiện của mình.

    Bà đưa cho Roosevelt một danh sách:

    Tuần làm việc 40 giờ

    Mức lương tối thiểu

    Bãi bỏ lao động trẻ em

    Bảo hiểm thất nghiệp

    Lương hưu cho người già

    Roosevelt nói: “Cô biết điều đó là không thể mà.”

    Bà đáp: “Vậy thì tìm người khác đi.”

    Ông vẫn bổ nhiệm bà.

    Trong mười hai năm – lâu hơn bất kỳ Bộ trưởng Lao động nào khác – Frances Perkins đã đấu tranh cho những mục tiêu "không thể" này.

    Và bà đã thực hiện được hầu hết chúng.

    Đạo luật Tiêu chuẩn Lao động Công bằng (1938): tuần 40 giờ, lương tối thiểu, hạn chế lao động trẻ em.

    Đạo luật An sinh Xã hội (1935): lương hưu, thất nghiệp, hỗ trợ gia đình.

    (Các luật này lúc đó loại trừ công nhân nông nghiệp và giúp việc gia đình – một sự thỏa hiệp mà bà căm ghét nhưng phải chấp nhận, điều này đã tước đi lợi ích của hầu hết người lao động da đen, một sự bất công phải rất lâu sau mới được sửa chữa.)

    Nhưng hàng triệu người lao động đã nhận được sự bảo vệ chưa từng có.

    Frances không bao giờ hài lòng.

    Bà đấu tranh cho bảo hiểm y tế toàn dân (thất bại), mở rộng quyền lợi (thành công một phần).

    Bà đối đầu với mọi nhà lập pháp tìm cách làm suy yếu các biện pháp bảo vệ.

    Họ gọi bà là người độc đoán, khó tính, không nữ tính.

    Bà luôn mặc chiếc váy đen và chiếc mũ tam giác giống nhau – như để nói:

    Tôi không ở đây để làm cảnh. Tôi ở đây để làm việc.

    Khi Roosevelt qua đời năm 1945, bà từ chức.

    Mười hai năm phục vụ – một kỷ lục tuyệt đối.

    Bà có thể sống một cuộc đời giàu có và được tôn vinh.

    Thay vào đó, bà dạy học tại Cornell, viết sách và diễn thuyết cho đến khi qua đời vào năm 1965, ở tuổi 85.

    Ít người biết tên bà.

    Nhưng mỗi khi bạn nhận được tiền làm thêm giờ, đó là nhờ Frances Perkins.

    Mỗi lối thoát hiểm được chỉ dẫn rõ ràng – Frances Perkins.

    Mỗi khoản lương hưu, mỗi khoản trợ cấp thất nghiệp – Frances Perkins.

    Mỗi cuối tuần bạn có – Frances Perkins.

    Bà đã nhìn thấy 146 phụ nữ chết vì lợi nhuận được coi trọng hơn mạng sống.

    Và bà đã dành 50 năm sau đó để đảm bảo rằng điều đó không bao giờ có thể xảy ra nữa – ít nhất là không hợp pháp, không phải không có hậu quả, không phải không có ai đấu tranh.

    Bà không chỉ chứng kiến sự bất công.

    Bà đã xây dựng nên kiến trúc pháp lý giúp công lý trở nên khả thi.

    Cha bà nói rằng người nghèo là lười biếng hoặc yếu đuối.

    Frances đã chứng minh rằng nghèo đói là một sự lựa chọn chính sách – và chúng ta có thể thay đổi các chính sách đó.

    Bà là người phụ nữ đầu tiên trong Nội các. Đó không phải là lý do bà quan trọng.

    Bà quan trọng bởi vì bà đã nhìn những người phụ nữ cháy rụi và nói: không bao giờ nữa – rồi dành cả cuộc đời để giữ lời hứa đó.

    Ít người biết tên bà.

    Nhưng mỗi người từng nhận tiền làm thêm giờ, mỗi đứa trẻ từng được đến trường thay vì vào nhà máy, mỗi người già có thể nghỉ hưu trong phẩm giá – đang sống trong thế giới mà bà đã xây dựng.

    Một đám cháy.

    146 người chết.

    50 năm đấu tranh.

    Và một đất nước, chậm rãi, chưa hoàn hảo, nhưng không thể đảo ngược, đã học được rằng người lao động là con người và họ được sống xứng đáng.

    Sưu tầm

    FB Kim Anh Florida


    Không có nhận xét nào