Nguyễn Thái Hưng/VN
24/12/2025
“...234 dự án là bước đi quan trọng, nhưng để trả lời câu hỏi “Việt Nam sẽ tăng trưởng bằng gì trong 10–20 năm tới?” thì con số 3,4 triệu tỷ đồng là chưa đủ.
Điều quyết định không phải là chi bao nhiêu, mà là chi cho cái gì:
• Nền móng hay động cơ?
• Đường sá hay nhà máy?
• Gia công hay sáng tạo?”.
Sáng 19-12, Chính phủ công bố sẽ tổ chức lễ khởi công, khánh thành và thông xe kỹ thuật 234 công trình, dự án trên cả nước, với tổng mức đầu tư hơn 3,4 triệu tỷ đồng. Con số này gây ấn tượng mạnh, cho thấy quy mô và quyết tâm thúc đẩy đầu tư công – tư trong giai đoạn chuẩn bị cho Đại hội Đảng lần thứ XIV.
Tuy nhiên, nếu dừng lại ở tổng vốn thì chưa đủ. Điều quan trọng hơn là: tiền đang được đầu tư vào đâu, và tạo ra năng lực kinh tế gì cho tương lai?
1. Tiền chủ yếu đi vào hạ tầng và xây dựng
Trong tổng số 3,4 triệu tỷ đồng, khoảng 55–60% được rót vào xây dựng – hạ tầng: cao tốc, đường vành đai, cầu, sân bay, cảng biển, khu đô thị, hạ tầng kỹ thuật.
Đây là những dự án cần thiết. Hạ tầng tốt giúp:
• Giảm chi phí logistics
• Kết nối vùng miền
• Thu hút đầu tư trong và ngoài nước
Nhưng cần nhìn thẳng: hạ tầng không tự tạo ra hàng hóa xuất khẩu. Nó chỉ là “nền móng”, không phải “nhà máy”.
2. Năng lượng đứng thứ hai, nhưng chủ yếu phục vụ nội địa
Khoảng 15–18% vốn dành cho năng lượng: điện khí LNG, truyền tải 500kV, nhiệt điện, thủy điện mở rộng.
Đây là điều kiện bắt buộc cho công nghiệp hóa. Tuy nhiên:
• Điện không phải hàng xuất khẩu
• Giá trị kinh tế nằm ở việc phục vụ sản xuất, không tạo doanh thu ngoại tệ trực tiếp
Nói cách khác, năng lượng là điều kiện cần, nhưng chưa phải động cơ tăng trưởng.
3. Công nghiệp – sản xuất còn khiêm tốn
Phần thực sự tạo ra hàng hóa, gồm:
• Khu công nghiệp
• Nhà máy chế biến – chế tạo
• Vật liệu, cơ khí, sản xuất công nghiệp
Chỉ chiếm khoảng 12–15% tổng vốn.
Đây mới là khu vực:
• Tạo việc làm dài hạn
• Tạo hàng xuất khẩu
• Mang ngoại tệ về cho nền kinh tế
Tỷ trọng này cho thấy Việt Nam vẫn đang đầu tư nhiều cho “đường đi” hơn là “nơi sản xuất”.
4. Khoa học – công nghệ: điểm yếu rõ rệt
Đầu tư cho khoa học – công nghệ, R&D, đổi mới sáng tạo chỉ chiếm khoảng 2–4%, một con số rất thấp so với các quốc gia muốn vươn lên chuỗi giá trị cao.
Điều này giải thích vì sao:
• Xuất khẩu vẫn dựa nhiều vào gia công
• Giá trị gia tăng thấp
• Phụ thuộc lớn vào FDI
5. Bao nhiêu phần trăm thực sự hướng tới xuất khẩu?
Nếu chỉ tính đầu tư tạo năng lực sản xuất để xuất khẩu, gồm:
• Công nghiệp chế biến – chế tạo
• Khu công nghiệp gắn với chuỗi cung ứng toàn cầu
• Một phần logistics phục vụ xuất khẩu
Chỉ khoảng 15–20% tổng vốn, tương đương 500.000 – 680.000 tỷ đồng.
Phần còn lại:
• Hạ tầng
• Năng lượng
• Đô thị – xã hội
→ Hỗ trợ gián tiếp, nhưng không tạo dòng USD xuất khẩu ngay.
6. Nhìn tổng thể: vấn đề không nằm ở quy mô, mà ở cơ cấu
234 dự án cho thấy Việt Nam:
• Có nguồn lực
• Có quyết tâm đầu tư lớn
• Có khả năng huy động mạnh khu vực tư nhân
Nhưng cơ cấu đầu tư hiện nay vẫn nghiêng về:
• Xây dựng – hạ tầng
• Ngắn và trung hạn
Trong khi đó, động cơ dài hạn của tăng trưởng – công nghiệp công nghệ cao và khoa học – công nghệ – vẫn chưa được ưu tiên tương xứng.
Kết luận
234 dự án là bước đi quan trọng, nhưng để trả lời câu hỏi “Việt Nam sẽ tăng trưởng bằng gì trong 10–20 năm tới?” thì con số 3,4 triệu tỷ đồng là chưa đủ.
Điều quyết định không phải là chi bao nhiêu, mà là chi cho cái gì:
• Nền móng hay động cơ?
• Đường sá hay nhà máy?
• Gia công hay sáng tạo?
Nếu không dịch chuyển mạnh hơn sang sản xuất – công nghệ – xuất khẩu giá trị cao, Việt Nam có thể có hạ tầng hiện đại, nhưng vẫn đứng ở phần thấp của chuỗi giá trị toàn cầu.
Nguyễn Thái Hưng
Không có nhận xét nào