Header Ads

  • Breaking News

    “Nhất thể hoá kiểu Tàu” – Quyền lực tập trung như một phản xạ sinh tồn của hệ thống

    Nghiên Cứu Lịch Sử  · 

    Nguyễn Thành Luân

    23/12/2025

    “Nhất thể hoá” không phải là phát minh chính trị mới. Nó xuất hiện lặp đi lặp lại trong lịch sử như một phản xạ sinh tồn của các hệ thống quyền lực khi đối diện với khủng hoảng niềm tin, suy giảm hiệu quả quản trị, và nỗi sợ tan rã từ bên trong. Khi một trật tự cảm thấy mình không còn được nâng đỡ bởi đồng thuận xã hội hay kỷ luật nội bộ, nó có xu hướng co lại quanh một trung tâm duy nhất, với hy vọng rằng ý chí cá nhân có thể bù đắp cho sự mệt mỏi của thể chế.

    Trong bối cảnh đó, hiện tượng thường được gọi là “nhất thể hoá kiểu Tàu” cần được hiểu không như một lựa chọn cải cách thuần túy, mà như triệu chứng của một hệ thống đang nghi ngờ chính khả năng tự vận hành của mình.

    1. Từ phân công quyền lực sang hội tụ quyền lực: một sự đảo chiều cấu trúc

    Mọi nhà nước hiện đại đều tồn tại trong căng thẳng giữa hai cực: hiệu quả và kiểm soát. Phân công quyền lực giúp giảm rủi ro lạm quyền, nhưng đánh đổi bằng sự chậm chạp và xung đột nội bộ. Ngược lại, hội tụ quyền lực tối đa hóa tốc độ ra quyết định, nhưng triệt tiêu các cơ chế tự sửa sai.

    “Nhất thể hoá kiểu Tàu” đánh dấu một sự đảo chiều rõ rệt: thay vì chấp nhận chi phí của kiểm soát quyền lực, hệ thống chọn đánh đổi nó lấy khả năng hành động nhanh trong ngắn hạn. Đây không phải là một bước tiến tuyến tính, mà là một bước lùi chiến lược có tính toán, dựa trên niềm tin rằng cải cách kinh tế–xã hội hiện nay quá cấp bách để chờ đợi sự đồng thuận phức tạp của thể chế.

    Nhưng chính sự đảo chiều này đặt ra một câu hỏi nền tảng:

    Nếu thể chế chỉ vận hành hiệu quả khi quyền lực bị thu hẹp vào một người, thì thể chế ấy còn mạnh đến đâu?

    2. Trung Quốc: cải cách bằng quyền lực hay quyền lực trá hình cải cách?

    Kinh nghiệm Trung Quốc dưới thời Tập Cận Bình cho thấy một nghịch lý sâu sắc. Một mặt, quyền lực tập trung cho phép nhà nước thực hiện những chiến dịch quy mô lớn: chống tham nhũng, tái cơ cấu doanh nghiệp nhà nước, kiểm soát tài chính, và siết kỷ luật đảng. Mặt khác, chính sự tập trung ấy làm tê liệt khả năng phản tư của hệ thống.

    Khi mọi quyết định chiến lược đều gắn với tính chính danh của một cá nhân, phản biện không còn là đóng góp trí tuệ mà trở thành rủi ro chính trị. Sự im lặng lan rộng không phải vì đồng thuận, mà vì chi phí của việc nói thật quá cao. Trong môi trường đó, sai lầm không bị loại trừ; chúng chỉ bị trì hoãn cho đến khi trở nên không thể che giấu.

    Do đó, “nhất thể hoá” không chỉ tập trung quyền lực; nó còn tập trung trách nhiệm lịch sử. Khi thất bại xảy ra, không còn “hệ thống” để chịu trách nhiệm – chỉ còn biểu tượng quyền lực đứng trước phán xét của thời gian.

    3. Việt Nam: khi cải cách được đặt lên vai “người gánh hệ thống”

    Trong bối cảnh Việt Nam, việc cân nhắc nhất thể hoá cần được đọc như một tín hiệu: niềm tin vào cải cách thể chế theo lộ trình truyền thống đang suy yếu. Hệ thống dường như không còn kiên nhẫn với các cơ chế đồng thuận phức tạp, và chọn đặt cược vào một trung tâm quyền lực đủ mạnh để “kéo cả bộ máy đi theo”.

    Nhưng đây là điểm nguy hiểm nhất. Khi cải cách phụ thuộc vào một cá nhân, cải cách trở thành hành vi ngoại lệ, chứ không phải năng lực nội sinh của hệ thống. Mọi thành tựu, vì thế, đều mong manh: nó tồn tại chừng nào cá nhân đó còn đủ quyền lực, đủ sức khỏe, và đủ chính danh.

    Lịch sử chính trị hiện đại cho thấy: các quốc gia thất bại hiếm khi vì thiếu người lãnh đạo mạnh; họ thất bại vì xây dựng thể chế dựa trên giả định rằng người lãnh đạo mạnh sẽ luôn xuất hiện đúng lúc.

    4. Nhất thể hoá và nỗi sợ sâu kín của quyền lực

    Ở tầng sâu hơn, nhất thể hoá phản ánh một nỗi sợ âm thầm: sợ sự thật không còn được kiểm soát. Trong một xã hội ngày càng phức tạp, nơi kinh tế, công nghệ, và tâm lý xã hội biến động nhanh hơn khả năng điều tiết của bộ máy, quyền lực tập trung trở thành công cụ để đơn giản hóa thực tại. Một tiếng nói thay cho nhiều tiếng nói; một ý chí thay cho tranh luận.

    Nhưng sự đơn giản hóa ấy có cái giá rất đắt: hệ thống mất khả năng học hỏi từ sai lầm nhỏ, và buộc phải học bằng những cú sốc lớn. Khi phản biện bị nén, khủng hoảng không biến mất; nó chỉ tích tụ cho đến khi vượt quá khả năng kiểm soát của quyền lực tập trung.

    5. Kết luận: quyền lực tập trung không chữa được sự trì trệ của thể chế

    “Nhất thể hoá kiểu Tàu” không phải là con đường tắt dẫn đến hiện đại hóa, mà là liều thuốc kích thích cho một hệ thống đang kiệt sức. Nó có thể tạo ra cảm giác kiểm soát, trật tự và quyết đoán, nhưng không thể thay thế công việc chậm chạp, khó khăn và ít hào quang của xây dựng thể chế: minh bạch, giới hạn quyền lực, và chấp nhận sự phản biện.

    Một nhà nước trưởng thành không đo bằng việc quyền lực tập trung đến đâu, mà bằng khả năng tồn tại khi không còn người phi thường. Nếu cải cách chỉ sống nhờ vào một cá nhân, thì đó không phải là cải cách, mà là sự trì hoãn của khủng hoảng kế tiếp.

    Viết trong mùa Noel 2025

    Ảnh: Tập Cận Bình nhậm chức Chủ tịch nước CHND Trung Hoa từ báo 

    Nghiên Cứu Lịch Sử


    Không có nhận xét nào