Header Ads

  • Breaking News

    Bảo tàng và sự chuyển biến trong cách định hình căn tính Đài Loan

    Lê Nguyễn Anh Thy/VSF

    05/12/2025

    " Vượt khỏi chức năng trưng bày, bảo tàng trở thành không gian phản chiếu dòng chảy lịch sử của xã hội, nơi ký ức và căn tính không còn được áp đặt từ trên xuống mà được tái kiến tạo bởi cộng đồng".


    Image

    Tác phẩm “Know the Past to See the Future” của Tu Wei-Cheng tại Bảo tàng Lịch sử Quốc gia - (C): Tác giả*

    *Tác phẩm trong ảnh bìa được tạo nên từ dự án “My Family Has a Precious Object,” kêu gọi công chúng gửi những hiện vật quý giá của gia đình, bảo tàng đúc khuôn, tái tạo và đưa vào trưng bày. Việc này đã đưa ký ức cá nhân vào không gian lịch sử vốn mang tính “Trung Hoa”, thể hiện sự tái định nghĩa về căn tính Đài Loan hiện đại.

    Lịch sử và căn tính

    Foucault trong bài giảng Of Other Spaces: Utopias and Heterotopias (1984) từng đề cập đến bảo tàng như một không gian dị biệt (heterotopia), cùng tồn tại ngay trong đời sống xã hội, nhưng bên trong lại đồng thời chứa đựng cả những khung thời gian và không gian khác. Quả thực, những mẫu vật bên trong bảo tàng chính là đại diện cho ký ức tập thể và lịch sử của từng thời đại khác nhau, nhưng bởi vì được sắp đặt một cách có ý thức, do vậy cũng mang những cách diễn giải chủ quan về ký ức lịch sử của chủ thể kiến tạo.

    Đồng thời, bởi vì bảo tàng lại là không gian công cộng, nên sau này, trong cuốn The Birth of the Museum (1995), Tony Bennett đã chỉ ra rằng công chúng không chỉ đến để quan sát, mà còn “nội tâm hóa” tri thức và giá trị được trưng bày, qua đó điều chỉnh cách hiểu của chính mình về xã hội và lịch sử.

    Trong chính trị ký ức (politics of memory/memory politics), vai trò của “ký ức tập thể” (collective memory) gắn liền với quá trình hình thành căn tính quốc gia. Ernest Renan, trong bài diễn thuyết What is a Nation?, cho rằng một quốc gia được cấu thành không chỉ từ lãnh thổ hay chế độ chính trị, mà từ việc các thành viên chia sẻ một di sản ký ức chung. Sau này, Maurice Halbwachs - học trò của  nhà xã hội học người Pháp Émile  Durkheim - đã đề ra khái niệm “ký ức tập thể”, áp dụng từ quan điểm của Durkheim rằng xã hội học là nghiên cứu về cách các cá nhân sống cùng nhau thể hiện “trạng thái nhất định của tâm hồn tập thể (l'âme collective)”. Ký ức tập thể - theo Halbwachs - là ký ức của một cộng đồng, được sản xuất và định hình thông qua những cấu trúc quan hệ, thiết chế và diễn ngôn trong những khuôn khổ xã hội (social framework).

    Sau này, khi nghiên cứu về ký ức xã hội, Pierre Nora đã đề ra thuật ngữ “Lieux de mémoire” (tạm dịch là “nơi chốn ký ức”), tức là những nơi chốn cho những ký ức tập thể kết tinh lại và được lưu giữ nhằm chống lại sự quên lãng. Những nơi chốn ký ức này được Nora xác định là những không gian vật chất như bảo tàng, kho lưu trữ, nghĩa trang, đài tưởng niệm, cũng có thể là các đối tượng văn hóa hay thực hành kỷ niệm như sách giáo khoa, tên đường, ngày lễ. Những nơi chốn ký ức này xuất hiện để thay thế cho ký ức sống (milieux de mémoire) khi nó biến mất, nhằm đáp ứng những nhu cầu hiện tại về căn tính, tính liên tục và sự chính danh trong một xã hội vận động nhanh bởi biến động lịch sử.

    Nói về khả năng bảo tàng điều chỉnh nhận thức của công chúng, Tony Bennett cho rằng bảo tàng hiện đại được phát triển không chỉ là nơi hướng dẫn (instruction) mà còn là trung tâm cải tạo cách cư xử (reformatory of manners). Ông xem bảo tàng là một phần của các chiến lược quản trị tự do (liberal government) mới nhằm tạo ra một tầng lớp công dân, thay vì cần được chỉ đạo từ bên ngoài và ép buộc, thì ngày càng tự giám sát và tự điều chỉnh hành vi của chính mình. Do vậy, với sự biến động của lịch sử, những bảo tàng cũng được sắp đặt, thay đổi theo nhu cầu chung của thời đại.

    Đặt trong trường hợp Đài Loan, với lịch sử gián đoạn mạnh mẽ qua các giai đoạn thuộc địa Nhật Bản, cai trị thiết quân luật của Quốc Dân đảng (Kuomintang) và chuyển hóa sang chế độ dân chủ, bảo tàng trở thành một không gian đặc biệt để quan sát sự tái cấu trúc căn tính. Thông qua việc phân tích các bảo tàng tiêu biểu như Bảo tàng Quốc gia Đài Loan, Bảo tàng Lịch sử Quốc gia, Bảo tàng Cố cung Quốc gia, Bảo tàng Quốc gia về Lịch sử Đài Loan, ta có thể nhận diện cách các thiết chế này được thiết kế để đại diện cho những lát cắt thời gian khác nhau, phục vụ những hệ ý niệm chính trị - văn hóa khác nhau, và từ đó phản ánh tiến trình biến đổi trong cách xã hội Đài Loan hiểu và diễn giải chính căn tính của mình.

    Văn minh - khai phóng

    Bắt đầu với bảo tàng đầu tiên tại Đài Loan - Bảo tàng Thống đốc Đài Loan (Taiwan Governor-General’s Museum). Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, năm 1945, khi chính quyền Trung Hoa Dân quốc tiếp quản Đài Loan, bảo tàng được đổi tên thành Bảo tàng Quốc gia Đài Loan (National Taiwan Museum). Tọa lạc tại trung tâm Đài Bắc (khi ấy là Taihoku), công trình này ngay từ đầu đã mang tính chất biểu trưng cao của quyền lực thuộc địa, đại diện cho một trật tự tri thức, một ý niệm về “văn minh” và “khoa học” hoàn toàn nằm ngoài đời sống và ký ức của cư dân bản địa.

    Bảo tàng được xây dựng năm 1908 - giai đoạn đầu của dự án thuộc địa hóa trong tổng thể kế hoạch Đại Đông Á của Nhật Bản. Cách tiếp cận của Nhật Bản đối với các vùng thuộc địa có thể truy nguyên từ bài xã luận “Thoát Á luận” (脱亜論) của Fukuzawa Yukichi (1885). Fukuzawa lập luận rằng Nhật Bản phải thoát khỏi quỹ đạo Á Đông truyền thống, tách mình khỏi Trung Hoa và Triều Tiên để gia nhập trật tự văn minh phương Tây. Trong cách nhìn này, các xã hội châu Á bị xem là trì trệ, phi lịch sử và cần được dẫn dắt bởi một chủ thể đã “hiện đại hóa thành công” là Nhật Bản. Tư tưởng đó trở thành một nền tảng hệ tư tưởng cho chủ nghĩa bành trướng và dự án thuộc địa sau này, trong đó Đài Loan bị định vị như một không gian cần được khai hóa.

    Là thuộc địa đầu tiên, Đài Loan giữ vị trí đặc biệt trong tham vọng xây dựng đế quốc của Nhật Bản. Chính quyền thực dân chủ trương biến Đài Loan thành một “thuộc địa kiểu mẫu”, từ đó triển khai đồng bộ các chính sách kinh tế, hạ tầng, giáo dục, y tế và văn hóa, vừa để phục vụ nhu cầu khai thác, vừa làm hình mẫu cho các dự án mở rộng sau đó ở châu Á - Thái Bình Dương. Thật vậy, từ kiến trúc bên ngoài, bảo tàng đã thể hiện rõ chức năng biểu trưng đó. Công trình được xây dựng theo phong cách tân cổ điển với hệ cột lớn, mái vòm và bố cục mang đậm dấu ấn kiến trúc Hy - La, hoàn toàn tách rời truyền thống kiến trúc bản địa Taihoku. Trong bối cảnh Nhật Bản đầu thế kỷ 20, tân cổ điển là phong cách phổ biến để biểu đạt lý tưởng hiện đại hóa và khát vọng sánh ngang phương Tây.

    https://www.vsforum.org/public/ckfinder/userfiles/images/image(1).png
    Bảo tàng Quốc gia Đài Loan với lối kiến trúc Hy - La thể hiện rõ dấu ấn của quá trình hiện đại hóa mang tính thuộc địa dưới thời Nhật Bản. Chỉ cách đó vài bước chân là Công viên Tưởng niệm 228, không gian công cộng gắn liền với tiến trình dân chủ hóa của Đài Loan. (C): Tác giả

    Phía bên trong, với tư tưởng văn minh - khai phóng, Bảo tàng Quốc gia Đài Loan được thiết kế như một công cụ vừa phục vụ mục đích khoa học của người Nhật thông qua hoạt động thu thập và phân loại hiện vật, vừa phục vụ mục tiêu chính trị thông qua trưng bày. Các bộ sưu tập của bảo tàng chủ yếu gồm những hiện vật do chính quyền thực dân Nhật Bản thu thập tại thuộc địa, bao gồm động vật nhồi bông, mẫu thực vật ép và số lượng lớn hiện vật văn hóa của các cộng đồng bản địa. Thông qua đó, người Nhật tự khẳng định vai trò của mình như những “chủ thể văn minh”, đối lập với hình ảnh một Đài Loan bản địa bị kiến tạo như “lạc hậu” và cần được khai hóa.

    Tuy nhiên, mặc dù thông điệp trung tâm của bảo tàng trong thời kỳ thuộc địa là tôn vinh “văn minh” của người Nhật, trên phương diện tư liệu, các bộ sưu tập lại hình thành kho hiện vật đầy đủ và toàn diện nhất về các dân tộc bản địa Đài Loan trong thời gian cai trị của Nhật Bản. Hiện nay, một phần di sản này tiếp tục được Bảo tàng Quốc gia Đài Loan sử dụng trong triển lãm thường trực “Discovering Taiwan - The Permanent Exhibition of the New Century”, cho thấy sự tiếp nối trực tiếp của kho tri thức thuộc địa trong không gian ký ức hậu thuộc địa, nhưng đồng thời cũng công nhận những giá trị học thuật mà người Nhật đem lại.

    Trung Hoa truyền thống

    Nói về căn tính Trung Hoa truyền thống, điểm khởi đầu phải nhắc tới Bảo tàng Cố Cung Quốc gia (National Palace Museum). Bảo tàng được thành lập lần đầu vào năm 1925 tại Bắc Kinh. Sau này, trong giai đoạn 1948-1949, sau thất bại của Quốc Dân Đảng trước lực lượng Cộng sản, Tưởng Giới Thạch đã chỉ đạo chuyển hơn 600.000 hiện vật quý giá từ kho tàng Bắc Kinh sang Đài Loan. Đến năm 1965, Bảo tàng Cố Cung Quốc gia chính thức được thành lập tại Đài Bắc, trở thành biểu tượng văn hóa và chính trị của chính phủ Quốc Dân Đảng trên hòn đảo này.

    Kiến trúc của Bảo tàng Cố Cung Quốc gia được thiết kế để gợi nhớ đến Tử Cấm Thành. Một số yếu tố kiến trúc, chẳng hạn như hình thức mái và cổng, lấy cảm hứng từ cổng Ngọ Môn trong Tử Cấm Thành, nhằm nhấn mạnh tính liên tục của văn hóa Trung Hoa. Bố cục sắp xếp các hiện vật trong bảo tàng cũng mang tính chiến lược - các bộ sưu tập, như đồ đồng hay đồ gốm, được trưng bày theo trật tự lịch sử các triều đại, thể hiện rằng Bảo tàng Cố Cung Quốc gia là nơi bảo toàn bản sắc Trung Quốc, nối tiếp một dòng chảy văn hóa lâu đời và bất biến.

    https://www.vsforum.org/public/ckfinder/userfiles/images/image(2).png

    Toàn cảnh Bảo tàng Cố cung Quốc gia - (C): Shutterstock

    Sau này, do vị thế chính trị và uy tín cao, Bảo tàng Cố Cung Quốc gia ít trải qua quá trình “Đài Loan hóa” so với các bảo tàng khác trên đảo. Những triển lãm của Bảo tàng Cố Cung Quốc gia chủ yếu tập trung vào lịch sử và văn hóa Trung Quốc, hầu như không đề cập đến lịch sử địa phương hay văn hóa Đài Loan. Điều này dẫn đến việc giới trẻ Đài Loan nhìn nhận Bảo tàng Cố Cung Quốc gia như một bảo tàng “sa lầy trong quá khứ”, đại diện cho di sản Trung Hoa hơn là câu chuyện lịch sử và bản sắc của chính hòn đảo.

    Tuy nhiên, không chỉ có Bảo tàng Cố cung Quốc gia mang căn tính Trung Hoa trên hòn đảo này. Bước ra khỏi thời kỳ thuộc Nhật, chính quyền Quốc Dân Đảng thành lập Bảo tàng Lịch sử Quốc gia (National Museum of History) vào năm 1955, đánh dấu bước đầu trong nỗ lực khẳng định căn tính Trung Hoa tại Đài Loan. Đây là bảo tàng đầu tiên do Quốc Dân đảng thiết lập, với sứ mệnh không chỉ trưng bày hiện vật mà còn xây dựng và củng cố một diễn ngôn nhấn mạnh vai trò của Đài Loan như một “nơi lưu giữ tính Trung Hoa” trong bối cảnh chính trị hậu chiến, chờ thời cơ “trở về” Trung Quốc đại lục. Kiến trúc của bảo tàng gợi nhắc đến cung điện thời Minh - Thanh, và phần trưng bày bên trong tập trung chủ yếu vào lịch sử, văn hóa và thành tựu của Trung Hoa.

    https://www.vsforum.org/public/ckfinder/userfiles/images/image(3).png

    Mặt tiền Bảo tàng Lịch sử Quốc gia. (C): Ministry of Culture (ROC)

    Trong những năm 1960, để đối diện với sự đứt gãy và chối bỏ phong tục tập quán Trung Hoa truyền thống ở đại lục do Cách mạng Văn hóa gây ra, Đài Loan phát động phong trào Phục hưng Văn hóa Trung Hoa, định vị mình như “người kế thừa đích thực” của văn minh Trung Hoa truyền thống. Tuy nhiên, tự xác nhận căn tính “Trung Hoa” là chưa đủ, chính quyền Tưởng Giới Thạch (Chiang Kai-shek) còn cần củng cố vị thế này trên bình diện toàn cầu. Nhiệm vụ đó được đặt vào các thiết chế văn hóa, trong đó Bảo tàng Lịch sử Quốc gia đóng vai trò trung tâm với dự án “Chiếc rương văn hóa” (中華文物箱), được triển khai từ năm 1969 đến 1986. Các “rương văn hóa” này chứa đựng bản sao của những hiện vật biểu tượng trong lịch sử Trung Hoa - từ công cụ, trang phục, đến hình ảnh, thư tịch - cùng các tài liệu giới thiệu về sự phát triển của Trung Hoa Dân Quốc trên đảo Đài Loan. Điểm đặc biệt của mô hình này là tính linh hoạt và khả năng thích ứng cao để các cơ quan đại diện ở nước ngoài (đại sứ quán, lãnh sự quán, văn phòng đại diện), hội đoàn kiều bào, và các tổ chức du học sinh có thể dễ dàng mượn và sử dụng cho các hoạt động văn hóa, hoặc tham gia các cuộc triển lãm vừa và nhỏ, bởi lẽ, mỗi bộ rương đủ sức tạo dựng một không gian triển lãm độc lập mà không cần sự hậu thuẫn lớn từ nhà nước.

    Đồng thời, dự án này diễn ra trong bối cảnh Trung Hoa Dân Quốc đối mặt với những bước lùi nghiêm trọng về mặt ngoại giao: bị thay thế bởi Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Liên Hợp Quốc vào năm 1971, và mất quan hệ ngoại giao chính thức với Mỹ vào năm 1979. Trong hoàn cảnh đó, “Chiếc rương văn hóa” không chỉ đơn thuần là một phương tiện trưng bày di sản, mà trở thành một công trình tiên phong trong lịch sử ngoại giao văn hóa của Đài Loan - một cách để duy trì sự hiện diện của Đài Loan trên bản đồ thế giới không qua chính trị, mà qua văn hóa.

    Từ năm 1969 đến 1986, năm đợt rương đã được sản xuất: đợt đầu tiên (1969-1970), đợt thứ hai (1971-1972), đợt thứ ba (1974-1976), đợt thứ tư (1978-1980) và đợt cuối cùng (1985-1986). Hơn 1000 rương đã đến được 5 châu lục, ít nhất 30 quốc gia và nhiều cơ quan đại diện ở Mỹ, Châu Âu, Châu Á, Châu Phi, Châu Mỹ Latinh. Trong bối cảnh quan hệ ngoại giao của Đài Loan thường xuyên thay đổi (nhiều quốc gia cắt đứt quan hệ sau khi Đài Loan rút khỏi Liên Hợp Quốc), việc vận chuyển các rương văn hóa trở nên cực kỳ phức tạp. Đã có trường hợp một rương phải luân chuyển qua nhiều quốc gia ở châu Phi (Rwanda, Togo, Dahomey, sau đó là Bờ Biển Ngà) trong gần 10 tháng do các nước liên tục cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đài Loan.

    https://www.vsforum.org/public/ckfinder/userfiles/images/image(4).png

    Những chiếc rương văn hóa của Đài Loan được trưng bày tại Bảo tàng Lịch sử Quốc gia. (C): Tác giả

    https://www.vsforum.org/public/ckfinder/userfiles/images/image(5).png

    Phía bên trong rương văn hóa. (C): Tác giả

    Đợt 5 (1985) là đợt lớn nhất (616 thùng, 65 quốc gia và khu vực), nhưng cũng là cuối cùng. Sau đó, chương trình bị kết thúc, các rương chuyển sang phục vụ trong nước, đánh dấu sự thay đổi ưu tiên từ “đối ngoại - Trung Hoa” sang “đối nội - Đài Loan”. Sự thay đổi này xuất phát từ việc Đài Loan sau năm 1986 không còn coi ngoại giao văn hóa “Trung Hoa” là trọng tâm. Về sau này, với sự lãnh đạo của Lý Đăng Huy (Lee Teng-hui) (1988 - 2000) - người bản địa Đài Loan đầu tiên làm Tổng thống Trung Hoa Dân Quốc cũng như Chủ tịch Quốc dân Đảng, chính sách văn hóa được thúc đẩy để xây dựng một ý thức bản sắc Đài Loan riêng, củng cố thêm tiến trình dân chủ.

    Nhìn chung, cả hai bảo tàng này đã trở thành “biểu tượng kép” - vừa là kho tàng văn hóa khổng lồ, vừa là hiện thân của chính sách văn hóa và quyền lực chính trị của Quốc Dân Đảng, phản ánh một giai đoạn mà Đài Loan vẫn gắn chặt với ý niệm về Trung Quốc trong chiến lược nhận diện văn hóa và chính trị. Tuy nhiên, trong suốt khoảng thời gian đó, Đài Loan chưa bao giờ đóng vai trò trung tâm trong các bảo tàng. Các câu chuyện về lịch sử là của Trung Quốc. Điều này đặt ra một câu hỏi cơ bản: khi nào Đài Loan mới có thể kể câu chuyện về chính bản thân hòn đảo, xem xét nó như một thực thể độc lập với lịch sử và văn hóa riêng?

    “Của dân, do dân, vì dân”

    Bảo tàng Quốc gia về Lịch sử Đài Loan (National Museum of Taiwan History) là một bước ngoặt trong cách Đài Loan nhìn nhận và trưng bày lịch sử của chính mình. Thành lập tại Đài Nam (Tainan), thành phố cổ nhất của hòn đảo, bảo tàng thể hiện một sự chuyển dịch mạnh mẽ từ việc dựa vào lịch sử Trung Hoa sang việc đặt Đài Loan vào trung tâm của các câu chuyện lịch sử và văn hóa. Bảo tàng không chỉ ghi lại lịch sử từ thời tiền sử mà còn dựng những không gian trưng bày sinh động, có thể trải dài từ các cộng đồng bản địa đến các chấn thương lịch sử như “khủng bố trắng”, tạo ra trải nghiệm lịch sử toàn diện và sống động cho người tham quan.

    https://www.vsforum.org/public/ckfinder/userfiles/images/image(6).png

    Toàn cảnh Bảo tàng Quốc gia về Lịch sử Đài Loan. (C): Ministry of Culture (ROC)

    Bảo tàng Quốc gia về Lịch sử Đài Loan vận hành theo một cách tiếp cận giám tuyển mang tính đa văn hóa và dân chủ, khác biệt rõ rệt so với các bảo tàng được thành lập dưới thời Quốc Dân Đảng. Chính sách văn hóa gần đây của Đài Loan nhấn mạnh tính đa dạng văn hóa, và Bảo tàng Quốc gia về Lịch sử Đài Loan được thiết kế để phản ánh điều này thông qua các chương trình triển lãm và cơ chế quản lý. Một trong những trụ cột của phương pháp này là tiếp cận từ dưới lên (bottom-up approach), cho phép công chúng không chỉ tham quan mà còn tham gia trực tiếp vào quá trình giám tuyển. Thực tế, khoảng 35% trong tổng số hơn 140,000 hiện vật của bảo tàng được công chúng quyên tặng, phản ánh sự tương tác hai chiều giữa bảo tàng và cộng đồng, tăng tính kiến tạo từ hai bên và tính dân chủ trong cách kể chuyện, để người dân thấy được rằng họ là một phần trong việc định hình căn tính văn hóa của Đài Loan.

    Bên cạnh đó, Bảo tàng Quốc gia về Lịch sử đã tái cấu trúc cách xây dựng về lịch sử Đài Loan, nhằm xây dựng một bản sắc Đài Loan dù chịu ảnh hưởng từ nhiều phía, nhưng vẫn mang một căn tính riêng biệt. Yếu tố bản địa như các bộ lạc, người Hakka, Hoklo và những nhóm nhập cư khác đã được được trưng bày như một bộ phận không thể tách biệt trong tiến trình lịch sử Đài Loan, nhưng cũng đồng thời ghi nhận ảnh hưởng của Hà Lan, Tây Ban Nha và Nhật Bản. Căn tính Trung Hoa chỉ chỉ được xác định như một phần trong bức tranh rộng lớn hơn về lịch sử Đài Loan, phản ánh một chuyển dịch tư duy sang căn tính Đài Loan độc lập.

    Về mặt phương tiện trưng bày, Bảo tàng Quốc gia về Lịch sử Đài Loan cũng đặc biệt chú trọng việc tạo ra trải nghiệm sinh động và trực quan. Các mô hình tái hiện cỡ người thật tái hiện cuộc sống của người Đài Loan vào các thập niên 1920-1930, trong bối cảnh các phong trào hiện đại hóa và văn hóa mới. Đáng nhớ hơn, phần trưng bày về sự kiện 28 tháng 2 mở đầu với tiêu đề “Tiến tới nền dân chủ” (Striding Towards Democracy), là minh chứng điển hình cho cách chính phủ Đài Loan sử dụng bảo tàng như một công cụ chiến lược nhằm củng cố bản sắc quốc gia, khẳng định quyền tự quyết văn hóa và kể lại lịch sử từ góc nhìn Đài Loan.

    https://www.vsforum.org/public/ckfinder/userfiles/images/image(7).png

    Chiếc áo mà Chen Cheng-po (một họa sĩ - chính trị gia) mặc khi bị xử bắn. Trên áo vẫn còn vết đạn ở ngực và eo trái. Gia đình của Chen Cheng-po đã lưu giữ chiếc áo này trong khoảng 50 năm trước khi công bố và đưa vào trưng bày tại Bảo tàng Quốc gia về Lịch sử Đài Loan. (C): Tác giả

    Bảo tàng Quốc gia về Lịch sử Đài Loan đánh dấu điểm kết cho một tiến trình lịch sử đứt gãy của Đài Loan. Bảo tàng không chỉ lưu giữ hiện vật mà còn tạo ra một không gian đối thoại, khuyến khích sự tham gia của cộng đồng và phát triển ý thức bản sắc đa văn hóa. So với các bảo tàng trước như Bảo tàng Cố cung Đài Loan hay Bảo tàng Lịch sử Quốc gia, Bảo tàng Quốc gia về Lịch sử Đài Loan phản ánh rõ ràng sự chuyển hướng từ bảo tồn di sản Trung Hoa sang xây dựng một căn tính Đài Loan độc lập, minh chứng cho sự thay đổi chiến lược văn hóa và xã hội kể từ sau thời kỳ thiết quân luật và dân chủ hóa.

    Nhìn chung, tiến trình hình thành và biến đổi căn tính của Đài Loan trải dài qua ba giai đoạn: bị định hình bởi Nhật Bản, bị gạt ra ngoài lề trong khi đặt trọng tâm vào Trung Hoa, và cuối cùng là quá trình tự nhận diện như một chủ thể Đài Loan. Những bảo tàng xuất hiện và phản ánh trực tiếp các chuyển đổi từ công cụ kiến tạo “văn minh thuộc địa”, đến thiết chế củng cố diễn ngôn căn tính “Trung Hoa”, và cuối cùng là không gian để tự định nghĩa mình như một chủ thể lịch sử độc lập.

    Nhìn từ toàn bộ quỹ đạo này, căn tính Đài Loan hiện lên như một thực thể luôn thay đổi, được hình thành qua các lớp thuộc địa, các biến cố chính trị và đòi hỏi sự tự định nghĩa chính mình. Bảo tàng, với tư cách là “nơi chốn ký ức”, cho thấy rõ rằng căn tính có thể biến đổi và được bồi đắp qua thời gian. Ta cũng có thể thấy bảo tàng không chỉ là tấm gương phản chiếu bối cảnh xã hội bên ngoài, mà còn là một không gian dân chủ mở ra khả năng để người dân Đài Loan tự định hình lịch sử của chính mình.

    Lê Nguyễn Anh Thy

    Khoa Lịch sử và Quan hệ Quốc tế, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Mối quan tâm của Thy là di sản thuộc địa và hậu chiến, quyền lực mềm, ngoại giao văn hóa

    Bảo tàng và sự chuyển biến trong cách định hình căn tính Đài Loan


    Không có nhận xét nào