Header Ads

  • Breaking News

    Đời sống người dân tốt lên nhờ ai?

    Nghiên Cứu Lịch Sử  

    Kim Trọng 

    20/12/2025

    Theo quan niệm hiện đại, câu trả lời rõ ràng là: đời sống người dân tốt lên trước hết do người dân lao động, sáng tạo và trao đổi với nhau; nhà nước không "ban phát" sự thịnh vượng, mà chỉ có thể tạo hoặc phá các điều kiện để nó hình thành.

    Trong mọi nền kinh tế hiện đại, của cải vật chất như lương, nhà ở, hàng hóa, dịch vụ đều do doanh nghiệp, nông dân, công nhân, kỹ sư, tiểu thương tạo ra. Nhà nước không sản xuất ra thóc gạo, điện thoại, quần áo hay phần mềm. Nhà nước chỉ phân phối lại một phần giá trị mà xã hội đã tạo ra thông qua thuế, chi tiêu công và trợ cấp. Nếu dân không làm ra của cải, thì nhà nước cũng không có gì để "lo".

    Nhà nước không phải là người nuôi dân, mà là người gác luật và người thiết kế sân chơi. Một nhà nước tốt bảo vệ quyền sở hữu - dân làm ra thì được giữ, không bị tước đoạt tùy tiện. Nó đảm bảo luật chơi công bằng - ai làm giỏi hưởng nhiều hơn, không ưu ái thân hữu. Nó đầu tư hạ tầng và dịch vụ công như đường xá, điện nước, giáo dục, y tế - đây là điều kiện chứ không phải của cải trực tiếp. Nó ổn định vĩ mô - kiểm soát lạm phát, tiền tệ ổn định. Và nó bảo vệ nhóm yếu thế thông qua trợ cấp, bảo hiểm xã hội, nhưng chỉ là mạng an toàn, không thay thế lao động. Nhà nước làm tốt vai trò này thì dân làm ăn được và đời sống lên. Nhà nước làm dở thì dù dân chăm chỉ vẫn nghèo.

    Cách nói "đảng và nhà nước lo cho dân" xuất phát từ xã hội nông nghiệp, quân chủ hoặc bao cấp, nơi của cải tập trung trong tay quyền lực. Trong mô hình đó, vua hay triều đình "ban ơn" và dân mang ơn quyền lực. Nhưng trong xã hội hiện đại, nhà nước là người làm thuê bằng thuế của dân. Nếu nhà nước "lo" bằng tiền thuế thì đó là tiền của dân, bằng nợ công thì con cháu dân trả, bằng ưu đãi thì có nhóm khác bị thiệt. Không có bữa ăn nào là "miễn phí".

    Nhiều chế độ vẫn nói "nhà nước lo cho dân" vì lý do chính danh: nếu thừa nhận dân tự làm giàu thì quyền lực chỉ là người phục vụ; còn nếu nói nhà nước cho dân cuộc sống tốt thì quyền lực trở thành "ân nhân". Đây là khác biệt giữa tư duy công dân và tư duy thần dân.

    Bài học từ Đông Á

    Không nước nào giàu lên vì nhà nước trực tiếp "lo cho dân". Nhà nước giỏi nhất là nhà nước biết khi nào can thiệp và khi nào rút lui. Khác biệt nằm ở có thừa nhận vai trò của dân hay không, có cho dân giữ thành quả hay không.

    Nhật Bản nói về "nhà nước định hướng phát triển" với vai trò mạnh của MITI, nhưng thực tế nhà nước không quốc hữu hóa, không thay doanh nghiệp làm giàu. Nhà nước bảo vệ thị trường nội địa giai đoạn đầu, hỗ trợ tín dụng và R&D, rồi rút lui khi doanh nghiệp đã đủ mạnh. Bản chất là nhà nước dẫn đường, nhưng tiền do tư nhân kiếm. Người Nhật không nói "nhà nước cho dân cuộc sống tốt", mà nói nhà nước giúp doanh nghiệp Nhật cạnh tranh.

    Hàn Quốc thì khác. Chính phủ Park Chung-hee nói thẳng phải giàu bằng mọi giá, với khẩu hiệu "kinh tế là mặt trận". Nhà nước chọn chaebol như Samsung, Hyundai làm công cụ, bơm tín dụng có chỉ tiêu xuất khẩu, trừng phạt nếu không đạt. Bản chất vẫn là nhà nước ép dân và doanh nghiệp chạy nhanh, nhưng của cải do khu vực tư nhân tạo ra. Hàn Quốc không bao giờ nói "nhà nước lo cho đời sống nhân dân" mà nói "quốc gia phải mạnh, dân phải chịu".

    Đài Loan lại đi con đường khác. Họ nói về "chính phủ kiến tạo" và "phát triển khu vực tư nhân", rất ít tuyên truyền nhà nước là "ân nhân". Cải cách ruộng đất sớm giúp dân có vốn, doanh nghiệp vừa và nhỏ là chủ lực. Nhà nước đầu tư giáo dục, công nghệ nhưng không tạo chaebol kiểu Hàn. Bản chất là nhà nước tạo nền, rồi để dân tự bơi. Đài Loan thành công vì ít diễn ngôn, ít can thiệp trực tiếp, pháp quyền rõ.

    Còn Trung Quốc thì nói "Đảng lãnh đạo tất cả", "thành tựu là nhờ Đảng", "không có Đảng thì không có Trung Quốc hiện đại". Nhưng thực tế, bảy mươi đến tám mươi phần trăm tăng trưởng và việc làm đến từ khu vực tư nhân - nông dân, doanh nghiệp tư nhân, đầu tư nước ngoài là động lực chính. Nhà nước mở cửa có kiểm soát, cho dân làm giàu nhưng không được thách thức quyền lực. Mâu thuẫn cốt lõi là: dân làm giàu, Đảng nhận công. Khi kinh tế lên thì Đảng nói nhờ lãnh đạo đúng đắn; khi kinh tế xuống thì đổ cho tư bản, thị trường, thế lực bên ngoài.

    Nhật-Hàn-Đài Loan nói "nhà nước giúp dân làm giàu", Trung Quốc nói "dân giàu là nhờ nhà nước". Hai câu này nghe gần giống, nhưng hệ quả chính trị-kinh tế khác nhau hoàn toàn.

    Trường hợp Trung Quốc: Bảy mươi năm cơ chế "nhận công - đổ lỗi"

    Để hiểu rõ cơ chế này, cần nhìn vào lịch sử tuyên truyền của Trung Quốc qua bảy mươi năm. Thời Mao Trạch Đông từ 1949 đến 1976, nghèo được đạo đức hóa. Khẩu hiệu là "tự lực cánh sinh, gian khổ phấn đấu", "thà ăn cỏ xã hội chủ nghĩa còn hơn mầm tư bản", "càng nghèo càng cách mạng". Logic là nghèo không phải thất bại mà là phẩm chất chính trị. Đảng không cần chịu trách nhiệm kinh tế. Dân nghèo là dân tốt. Đây là giai đoạn phủ nhận hoàn toàn tiêu chuẩn đời sống.

    Thời Đặng Tiểu Bình từ 1978 đến 1992, mọi thứ thay đổi. "Phát triển là chân lý cứng", "cho một bộ phận giàu lên trước", "mèo đen hay trắng không quan trọng". Nghèo trở thành vấn đề kinh tế, không còn là đạo đức. Cho phép bất bình đẳng tạm thời, nhưng giàu lên phải trong sự cho phép của Đảng. Đây là lúc dân làm giàu, Đảng im lặng đứng sau.

    Đến thời Giang Trạch Dân từ thập niên 1990 đến 2002, người giàu được hợp thức hóa. "Ba đại diện" - Đảng đại diện lực lượng sản xuất tiên tiến, văn hóa tiên tiến, lợi ích căn bản của nhân dân. Ý nghĩa thực là doanh nhân trở thành "lực lượng sản xuất tiên tiến", người giàu được kết nạp vào Đảng. Đây là lần duy nhất trong lịch sử Trung Quốc giàu có được chính thức coi là chính danh chính trị.

    Thời Hồ Cẩm Đào từ 2002 đến 2012, bắt đầu "nói tránh" mâu thuẫn. "Xây dựng xã hội hài hòa", "quan điểm phát triển khoa học". "Hài hòa" nghĩa là đừng nói xung đột giàu nghèo, "khoa học" nghĩa là tăng trưởng chậm lại nhưng đừng hỏi vì sao. Bắt đầu che mâu thuẫn bằng ngôn ngữ mềm.

    Thời Tập Cận Bình từ 2012 đến nay, là giai đoạn thu quyền và kiểm soát tư bản. "Giấc mộng Trung Hoa", "thịnh vượng chung", "tư bản bành trướng vô trật tự". Giàu cá nhân trở nên đáng ngờ, tư nhân mạnh là rủi ro chính trị, nhà nước là người "điều chỉnh công bằng". Ngôn ngữ quay lại: Đảng là trung tâm phân phối, nhưng khác thời Mao vì vẫn duy trì kinh tế thị trường có kiểm soát.

    Xuyên suốt bảy mươi năm này là một công thức bất biến: khi dân giàu, công lao thuộc về Đảng; khi dân nghèo, lỗi thuộc về hoàn cảnh. Khi dân giàu, công thức là "nhờ sự lãnh đạo kiên cường của Đảng Cộng sản Trung Quốc", "nhờ chế độ xã hội chủ nghĩa đặc sắc". Đảng là nguyên nhân, dân là người được dẫn dắt.

    Khi dân nghèo, họ dùng năm loại nguyên nhân thay thế. Thứ nhất là "khách quan-lịch sử": "giai đoạn phát triển", "chuyển đổi cơ cấu là tất yếu". Nghèo do lịch sử, không do ai. Thứ hai là "thị trường": "tư bản vô trật tự", "chu kỳ kinh tế". Lúc cần tăng trưởng thì khen thị trường, lúc khủng hoảng thì đổ lỗi. Thứ ba là "địa phương-cơ sở": "chính quyền địa phương thực thi chưa tốt", "chưa quán triệt chỉ đạo trung ương". Trung ương luôn đúng, sai là do dưới. Thứ tư là "yếu tố bên ngoài": "thế lực thù địch", "bao vây, cấm vận". Khó khăn do bị hại, không do quản trị. Thứ năm là "ý thức người dân": "chưa đủ nỗ lực", "tâm lý ỷ lại". Khi cần, dân cũng bị quy trách nhiệm.

    Bạn sẽ không bao giờ thấy "chính sách trung ương gây thất nghiệp", "sai lầm chiến lược của Đảng làm dân nghèo". Những câu này vượt lằn ranh chính trị. Logic tuyên truyền cốt lõi: công lao tập trung, trách nhiệm phân tán.

    Khủng hoảng bất động sản là ví dụ điển hình. Không ai nói "chính sách siết tín dụng sai" hay "đất đai nhà nước độc quyền gây bong bóng". Họ nói "bất động sản bước vào giai đoạn điều chỉnh", "phát triển chất lượng cao phải chịu đau đớn", "nợ địa phương hình thành từ lịch sử". Thủ thuật là biến "khủng hoảng" thành "điều chỉnh", "sai lầm" thành "đau đớn tất yếu", "trung ương" thành "địa phương".

    Thất nghiệp thanh niên cũng vậy. Khi tỷ lệ vượt hai mươi phần trăm, họ ngừng công bố số liệu và dùng diễn ngôn thay thế: "thanh niên cần thay đổi quan niệm việc làm", "việc làm linh hoạt là xu hướng mới", "việc làm chậm". Dịch thẳng: không phải không có việc, mà là các bạn không chịu làm việc đúng cách. Trách nhiệm chuyển từ chính sách sang cá nhân.

    Vì sao Trung Quốc "quay đầu" siết tư nhân? Không phải vì ghét giàu mà vì sợ quyền lực song song. Ba nỗi sợ thực sự: doanh nghiệp tư nhân quá lớn ảnh hưởng dư luận, dữ liệu-công nghệ nằm ngoài kiểm soát, tư bản tạo tầng lớp độc lập với Đảng. Jack Ma không sai kinh tế, ông sai chính trị.

    Mô hình cũ đã cạn động lực. Đất đai hết, dân số già, xuất khẩu bị chặn, công nghệ bị siết. Khi không tăng trưởng đủ nhanh, Đảng không còn đủ "bánh" để chia. "Thịnh vượng chung" không phải để làm dân giàu hơn mà để chính danh hóa việc tái phân phối quyền lực, siết tư nhân mà vẫn nói là vì dân.

    Mô hình này sống nhờ công thức bốn mươi năm: dân làm giàu thông qua tư nhân, địa phương, đầu tư nước ngoài; Đảng giữ quyền phân phối cuối về đất, tín dụng, luật; tăng trưởng cao che mọi mâu thuẫn; Đảng nhận công và dân chịu chi phí. Điều kiện sống còn là tăng trưởng phải đủ nhanh. Nhưng từ 2016 đến 2018, cơ chế này bắt đầu gãy.

    Tăng trưởng bắt đầu phụ thuộc vào kiểm soát. Từ sau 2015, nợ tăng nhanh hơn GDP, bất động sản và hạ tầng chiếm tỷ trọng phi lý, năng suất không tăng tương ứng. Muốn giữ ổn định phải siết, nhưng càng siết thì tăng trưởng càng kém. Vòng luẩn quẩn xuất hiện. Chống tham nhũng chuyển pha. Ban đầu từ 2012 đến 2014 được dân ủng hộ và đánh "hổ ruồi" thật. Sau đó trở thành cơ chế kỷ luật chính trị thường trực. Quan chức sợ quyết, không dám ký, tránh rủi ro. Nhà nước tê liệt từ bên trong. Doanh nghiệp tư nhân đổi hành vi. Khoảng 2017, không còn hỏi đầu tư gì sinh lời mà hỏi có an toàn chính trị không. Tiền chạy ra ngoài, doanh nhân "nằm im", đổi mới giảm. Động lực vi mô bị bóp nghẹt.

    Zero-COVID từ 2020 đến 2022 là khoảnh khắc lộ mặt, điểm không thể quay lại. Chính sách đặt kiểm soát tuyệt đối trên chi phí kinh tế. Kéo dài qua năm 2022 dù doanh nghiệp khó khăn, thất nghiệp tăng, chuỗi cung ứng bị gián đoạn. Tín hiệu: ổn định chính trị và kiểm soát dịch bệnh được ưu tiên cao hơn chi phí kinh tế ngắn hạn. Niềm tin của khu vực tư nhân bị ảnh hưởng.

    Siết Big Tech là tự bắn vào động cơ tăng trưởng. Công nghệ là ngành năng suất cao, hút nhân tài, tạo việc làm tốt, nhưng bị coi là nguy cơ tư tưởng và kiểm soát dữ liệu. Trung Quốc hy sinh tương lai để bảo vệ hiện tại. Bất động sản cũng vậy. Đất là nguồn thu chính của chính quyền địa phương, liên quan mật thiết đến hệ thống tài chính và ngân hàng. Khi bong bóng bắt đầu vỡ từ 2021, chính sách phải cân bằng giữa không thể cứu hoàn toàn - vì mục tiêu "thịnh vượng chung" và kiểm soát rủi ro - và không thể để sụp hoàn toàn - vì ảnh hưởng đến hệ thống tài chính. Hệ thống trong tình trạng khó xử.

    Cơ chế "tự ăn" diễn ra như thế nào? Chính trị cần kiểm soát, kinh tế cần tự do - hai nhu cầu đối nghịch. Muốn an toàn phải siết tư nhân, kiểm soát thông tin; nhưng muốn tăng trưởng phải chấp nhận rủi ro, phải cho phép thất bại. Không thể có cả hai ở mức cao. Khi không còn "bánh" để chia, trước kia tăng trưởng mười phần trăm nên ai cũng được phần và mâu thuẫn bị che. Bây giờ tăng trưởng bốn năm phần trăm thậm chí thấp hơn, phân phối trở thành trò chơi tổng bằng không. Muốn giữ quyền phải lấy từ ai đó. Tuyên truyền bắt đầu phản tác dụng. "Thịnh vượng chung" - dân nghe thành chuẩn bị bị lấy lại. "Ổn định là trên hết" - doanh nghiệp nghe thành đừng mạo hiểm. Ngôn ngữ từng giúp ổn định, giờ làm tê liệt hành vi.

    Dấu hiệu cổ điển: số liệu bị rút bớt hoặc ngừng công bố, khẩu hiệu nhiều hơn chính sách, quan chức không dám quyết, tư nhân không dám đầu tư, thanh niên mất kỳ vọng. Đây là khủng hoảng động lực, không phải chu kỳ. Mô hình Trung Quốc không sụp vì nghèo, mà vì quá sợ mất kiểm soát khi không còn giàu nhanh. Nó ăn chính thứ đã nuôi nó: tư nhân, đổi mới, chấp nhận rủi ro, kỳ vọng tương lai.

    Tương lai Trung Quốc

    So sánh Trung Quốc hiện nay với Liên Xô cuối thập niên 1970 là hợp lý, nhưng sự thật nằm ở giữa hai cực đoan "y chang" và "khác hẳn". Cả hai đều là cường quốc đạt đỉnh, tăng trưởng trì trệ hoặc giảm tốc rõ rệt, cảm giác xã hội "ổn định nhưng nặng nề" hay "ổn định nhưng ngột ngạt", nỗi sợ trung tâm là mất kiểm soát. Cả hai đều bước vào pha "bảo toàn quyền lực" thay vì "mở rộng động lực".

    Điểm giống nguy hiểm là cả hai đều ưu tiên ổn định hơn hiệu quả. Khi ổn định trở thành mục tiêu tự thân, hệ thống bắt đầu ăn chính mình. Quan liêu hóa quyền lực: không ai dám quyết, "đúng quy trình hơn đúng việc". Tuyên truyền nhiều hơn đổi mới: ngôn ngữ che lấp việc thiếu ý tưởng mới. Thanh niên mất kỳ vọng: Liên Xô là học xong vào xí nghiệp quốc doanh sống đều đều, Trung Quốc là học cao nhưng thất nghiệp, "nằm yên", việc tạm. Khi thế hệ trẻ không còn tin vào ngày mai, hệ thống mất nhiên liệu.

    Nhưng điểm khác quyết định là Trung Quốc còn thị trường thật. Liên Xô có kinh tế kế hoạch, không có khu vực tư nhân năng động. Trung Quốc vẫn có tư nhân tạo phần lớn việc làm, thị trường vẫn vận hành dù bị siết. Trung Quốc còn "động cơ", chỉ là đang bóp ga. Liên Xô hoặc giữ cứng thì chết, hoặc mở mạnh như Gorbachev thì vỡ. Trung Quốc có khả năng nới-siết linh hoạt, sửa sai từng phần. Trung Quốc gắn sâu với kinh tế toàn cầu - vừa là phao cứu sinh, vừa là điểm dễ tổn thương.

    Liên Xô gãy khi tăng trưởng thấp kéo dài, tuyên truyền mất uy tín, cải cách động chạm quyền lực trung tâm, nhà nước không còn khả năng phân phối lợi ích. Trung Quốc hiện nay: tăng trưởng thấp đã xảy ra - giảm từ hơn mười phần trăm xuống bốn năm phần trăm, tuyên truyền đang có dấu hiệu mất hiệu lực ở một số nhóm xã hội, chưa có cải cách chính trị sâu, khả năng phân phối đang gặp khó khăn như bất động sản và nợ địa phương. Trung Quốc có những dấu hiệu tương đồng với Liên Xô, nhưng chưa rơi vào khủng hoảng hệ thống.

    Khác biệt lớn nhất nằm ở cách đối diện vấn đề. Liên Xô chết vì cải cách quá muộn và quá vụng - mở quá nhanh khi đã mục. Trung Quốc đang tự làm yếu mình vì không dám cải cách đủ sâu - không mở khi còn thời gian. Trung Quốc hôm nay giống Liên Xô cuối thập niên 1970 ở tâm thế quyền lực, nhưng chưa giống ở điểm không thể cứu.

    Đảng Cộng sản Trung Quốc vẫn còn nước cờ, nhưng mỗi nước đều có giá rất đắt. Không còn nước nào "vừa giữ toàn bộ quyền lực, vừa phục hồi động lực như cũ". Nước cờ "nới có kiểm soát" là ngầm nới tay với tư nhân: bảo vệ quyền tài sản rõ hơn, giảm can thiệp hành chính tùy tiện, không nói "đổi đường" chỉ đổi thực hành. Họ đã manh nha: giảm giọng điệu "tư bản vô trật tự", mời doanh nhân họp kín, cho Big Tech "sống lại" có điều kiện. Lợi ích là có thể phục hồi niềm tin đầu tư, tăng trưởng khả quan hơn, không động cấu trúc. Cái giá là phải chấp nhận vùng xám quyền lực, tư nhân mạnh hơn khó kiểm soát hơn. Khả thi về mặt kỹ thuật nhưng khó về chính trị.

    Nước cờ "nhà nước hóa cao cấp" đang được áp dụng một phần: đẩy mạnh doanh nghiệp nhà nước chiến lược, công nghiệp quốc phòng-bán dẫn-AI, tư nhân làm vệ tinh. Lợi ích là quyền lực tập trung hơn, an ninh cao hơn, dễ kiểm soát hơn. Cái giá là năng suất có thể thấp hơn, rủi ro lãng phí vốn, có thể mất nhân tài. Giảm rủi ro chính trị ngắn hạn, tác động dài hạn chưa rõ.

    Nước cờ "kích thích lớn cộng dân tộc chủ nghĩa" là bơm tiền hạ tầng, trợ cấp, tiêu dùng, dùng chủ nghĩa dân tộc kinh tế để giữ tinh thần xã hội. Lợi ích là giảm rủi ro suy thoái, duy trì việc làm, mua thời gian. Cái giá là tăng nợ công, hiệu quả biên giảm dần, chưa giải quyết vấn đề cấu trúc. Có tác dụng ngắn hạn, không phải giải pháp dài hạn.

    Nước cờ "siết chặt hơn nữa" là ưu tiên tuyệt đối an ninh, kiểm soát xã hội, tự lực. Lợi ích là giảm rủi ro bất ổn, Đảng giữ quyền kiểm soát cao. Cái giá là tăng trưởng có thể thấp kéo dài, rủi ro chảy máu chất xám. Ổn định nhưng đánh đổi động lực.

    Đảng Cộng sản Trung Quốc không thiếu nước cờ, họ thiếu nước cờ "rẻ". Thời kỳ mở cửa cộng kiểm soát cộng tăng trưởng cao đã hết. Từ đây trở đi, mỗi phần trăm tăng trưởng đều phải đánh đổi bằng quyền lực, mỗi phần trăm quyền lực giữ thêm đều bào mòn tăng trưởng.

    AI: Giải pháp cứu cánh hay ảo tưởng?

    Các chế độ tập quyền cao, Trung Quốc là ví dụ rõ nhất, đưa AI vào quản lý xã hội để giải bài toán nghịch lý: cần quyền lực tập trung, nhưng quyền lực tập trung dẫn đến quan liêu, tham nhũng, bất mãn; bất mãn lại đe dọa chính danh. Đây là vòng lặp đã giết đế chế Trung Hoa cổ, Liên Xô, hầu hết các chế độ toàn trị. AI được đưa vào như một nỗ lực phá vòng lặp này.

    AI giúp độc trị như thế nào? Thứ nhất, giảm "tham nhũng vi mô" mà không đụng "tham nhũng cấu trúc". Phạt nguội giao thông là ví dụ: cảnh sát không quyết nên không vòi vĩnh, AI áp luật máy móc. Chế độ mua được sự chấp nhận xã hội ở tầng thấp mà không cần cải cách quyền lực. Nhưng AI không động tới phân bổ đất đai, dự án lớn, lợi ích nhóm cấp cao. Thứ hai, thay "con người dễ hỏng" bằng "máy vô cảm". AI không mặc cả, không thương lượng, không phản bội, không có phe nhóm. Với độc trị, AI là "quan lại lý tưởng": trung thành, vô cảm, không có chính trị riêng. Thứ ba, tăng hiệu quả kiểm soát. Một công an theo dõi vài chục người, một hệ thống AI theo dõi hàng triệu người. Lần đầu tiên trong lịch sử, độc trị có công cụ kiểm soát quy mô lớn mà không cần bộ máy người khổng lồ.

    Nhưng AI chỉ trì hoãn, không giải quyết. AI làm sạch bề mặt, nhưng làm cứng lõi. Tham nhũng vặt giảm nên dân bớt tức, nhưng quyền lực vẫn không bị giám sát, quyết sách lớn vẫn sai thì không ai sửa được. Sai lầm lớn cộng AI bằng sai lầm được thực thi hoàn hảo. AI triệt tiêu "van xả mềm". Trong xã hội có người, cảnh sát có thể linh hoạt, quan chức có thể "nhắm mắt", luật có khoảng mờ. AI thì không thương lượng, không cảm thông, không linh hoạt. Áp lực tích tụ âm thầm. AI làm chế độ bền hơn trong điều kiện bình thường, nhưng có thể mong manh hơn trong khủng hoảng. Khi còn tăng trưởng ổn định, AI cộng độc trị có thể rất hiệu quả. Khi khủng hoảng, thiếu kênh phản hồi thật, thiếu điều chỉnh từ dưới lên, phụ thuộc vào dữ liệu có thể bị lọc. Rủi ro là thiếu cảnh báo sớm khi có vấn đề.

    Vì sao AI có thể tạo rủi ro khi khủng hoảng? AI có thể giảm khả năng "cảnh báo sớm": dữ liệu bị chuẩn hóa, phản hồi bị lọc theo tiêu chí chính trị, bất mãn không biểu hiện công khai dễ dàng. Hệ thống có thể có ảo giác ổn định, cho đến khi vấn đề bộc lộ. AI thực thi quyết sách một cách triệt để: Con người sai thì có thể sai cục bộ và được điều chỉnh, AI áp dụng sai lầm thì áp dụng đồng loạt, nhanh chóng, trên toàn hệ thống. Chính sách có vấn đề, AI thực thi không có khoảng co dãn. Sốc có thể mạnh và nhanh hơn. AI có thể giảm khả năng tự điều chỉnh: Hệ thống truyền thống sống được một phần nhờ sự linh hoạt của quan chức, khả năng thỏa hiệp, xử lý từng trường hợp. AI áp dụng cứng nhắc hơn, ít linh hoạt hơn. Khi có vấn đề, việc điều chỉnh hệ thống AI có thể khó hơn việc thay đổi hành vi con người.

    Trung Quốc và Singapore đều dùng AI quản lý giao thông, đô thị, dự báo tội phạm. Nhìn kỹ thuật rất giống, nhưng nhìn chính trị khác tận gốc. Ở Trung Quốc, AI phục vụ quyền lực - là cánh tay kéo dài của Đảng, dữ liệu tập trung không minh bạch, không thể bị kiện, người dân không có quyền từ chối. Ở Singapore, AI phục vụ nhà nước pháp quyền - bị ràng buộc bởi luật, có tòa án độc lập, nghị viện chất vấn, quyết định AI có thể bị kiện và bị sửa. Ở Trung Quốc, AI thay thế phán đoán người - chấm điểm xã hội, giám sát hành vi, đánh giá rủi ro chính trị. AI là quan lại vô cảm. Ở Singapore, AI hỗ trợ ra quyết định - AI gợi ý, người ký; nếu sai thì có người chịu trách nhiệm. AI là trợ lý, không phải ông chủ. Ở Trung Quốc, AI giúp phát hiện sớm "lệch chuẩn", triệt mầm bất mãn, nhưng không tạo niềm tin, chỉ tạo tuân thủ - tạo im lặng. Ở Singapore, AI giúp dân thấy nhà nước làm việc tốt hơn, sai thì sửa được - tạo tin tưởng.

    Khác biệt nằm ở: AI có thể bị con người làm luật kiểm soát hay không. Trung Quốc dùng AI để thay thế con người không đáng tin. Singapore dùng AI để khuếch đại con người có trách nhiệm. AI là công cụ có thể kéo dài tuổi thọ của các chế độ tập quyền cao, giúp giảm một số vấn đề hành chính, nhưng không thay thế được cơ chế trách nhiệm và phản hồi chính trị. AI không tạo ra chính danh mới, không tạo động lực sáng tạo tự phát. Trong điều kiện bình thường, AI có thể giúp hệ thống hiệu quả hơn; trong khủng hoảng, AI có thể tạo thêm rủi ro do thiếu tính linh hoạt và khả năng điều chỉnh.

    Nghiên Cứu Lịch Sử


    Không có nhận xét nào