Nguyễn Thái Hưng
Founder, Director, CEO at QuantX Capital Group
Mình tóm tắt theo kiểu “so kè độ lớn” cho dễ hình dung nhé. Số liệu mình dùng chủ yếu quanh năm 2024–2025, có thể xê dịch chút nhưng đủ để thấy bức tranh tổng thể.
Ước tính GDP danh nghĩa VN 2024: khoảng
~11,5 triệu tỷ VND ≈ ~470–480 tỷ USD
1. Thị trường trái phiếu
• Quy mô dư nợ trái phiếu (chính phủ + DN) đến 2025:
khoảng 3,8 triệu tỷ VND
tương đương ~33% GDP
• Chủ yếu vẫn là trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp tuy phục hồi nhưng quy mô còn nhỏ hơn nhiều. 
Quy đổi sơ bộ:
3,8 triệu tỷ VND / 25.000 ≈ 150 tỷ USD.
Về quy mô, trái phiếu ~ bằng 40% thị trường cổ phiếu, và lớn hơn rất nhiều so với thị trường quỹ, vàng.
2. Thị trường chứng khoán (cổ phiếu)
• Vốn hóa toàn thị trường cổ phiếu (HOSE + HNX + UPCoM):
khoảng 9 triệu tỷ VND (~78% GDP) tính đến 30/9/2025 
cập nhật mới hơn: ~390 tỷ USD, tương đương ~82% GDP tính đến 30/11/2025. 
Tóm lại:
• Thị trường cổ phiếu ≈ 9 triệu tỷ VND (~390 tỷ USD)
• Lớn hơn thị trường trái phiếu, nhưng vẫn nhỏ xa so với BĐS.
3. Thị trường bất động sản
Đây là thị trường “khủng” nhất:
• Một số chuyên gia ước tính quy mô thị trường BĐS VN khoảng 1.500 tỷ USD, tức gấp ~3 lần GDP. 
• Một báo cáo khác nói BĐS chiếm khoảng 21% tổng tài sản kinh tế, vẫn thấp hơn mức 35% ở các nước phát triển – hàm ý dư địa còn rất lớn. 
Nếu lấy GDP khoảng 480 tỷ USD thì BĐS ~1.500 tỷ USD là hợp lý (stock tài sản lâu năm, không phải giá trị giao dịch năm).
So sánh:
• BĐS ≈ 1.500 tỷ USD
• Cổ phiếu ≈ 390 tỷ USD
• Trái phiếu ≈ 150 tỷ USD
=> BĐS > cổ phiếu ~4 lần, > trái phiếu ~10 lần (về giá trị tích lũy tài sản).
4. Thị trường quỹ mở / ngành quỹ
Có hai lớp cần phân biệt:
4.1. Toàn ngành quỹ (tất cả các loại quỹ, không chỉ quỹ mở)
• 43 công ty quản lý quỹ, 123 quỹ đầu tư chứng khoán.
• Tổng tài sản quản lý (AUM) khoảng 750.000 tỷ VND,
tương đương ~6–6,5% GDP (cuối 2024 / đầu 2025). 
So với các nước, tỷ lệ này còn khá nhỏ (nhiều nước trong khu vực AUM quỹ có thể 50–100% GDP).
4.2. Riêng quỹ mở
• Tài sản quỹ mở cuối 2024 chỉ khoảng 53.000 tỷ VND,
< 1% GDP. 
• Tức là trong ngành quỹ, quỹ mở vẫn còn nhỏ so với ETF, quỹ hưu trí, quỹ thành viên… nhưng đang tăng rất nhanh.
Quy mô:
• Toàn ngành quỹ: ~750.000 tỷ VND (≈ 30 tỷ USD).
• Riêng quỹ mở: ~53.000 tỷ VND (≈ 2 tỷ USD).
So với cổ phiếu & trái phiếu thì ngành quỹ vẫn là “em bé”.
5. Thị trường chỉ số (ETF + phái sinh chỉ số)
“Thị trường chỉ số” ở VN chủ yếu gồm:
1. Các quỹ ETF bám theo chỉ số (VN30, VN100, VN Diamond, VNFin Lead, v.v.)
2. Thị trường phái sinh chỉ số (hợp đồng tương lai VN30, VN100, TPCP…).
5.1. ETF theo chỉ số
• Đến 7/11/2025, tổng NAV các quỹ ETF phân bổ vào VN ~60,2 nghìn tỷ VND. 
60.000 tỷ VND ≈ 2,4 tỷ USD – rất nhỏ so với vốn hóa cổ phiếu (390 tỷ USD).
5.2. Phái sinh chỉ số (VN30, VN100…)
• Giá trị giao dịch danh nghĩa bình quân phiên thường ở vùng:
~24–25.000 tỷ VND/phiên (giữa 2025) 
lên tới ~58.000 tỷ VND/phiên vào một số tháng 2025. 
• Đây là thị trường rất “sôi động” về dòng tiền, nhưng quy mô “stock” (khối lượng OI cuối kỳ) không lớn bằng trái phiếu/cổ phiếu.
Tóm lại:
• ETF chỉ số: ~60.000 tỷ VND NAV.
• Phái sinh chỉ số: khoảng 30–60.000 tỷ VND giao dịch mỗi phiên (flow).
So với các mảng kia, thị trường chỉ số = mảnh ghép nhỏ trong hệ sinh thái chứng khoán, nhưng cực kỳ quan trọng cho hedging, trading, và dòng tiền ngắn hạn.
6. Thị trường vàng
Khó có con số “vốn hóa vàng VN”, nhưng có số liệu về nhu cầu tiêu thụ hàng năm:
• WGC & phát biểu trước QH:
Việt Nam tiêu thụ bình quân ~55 tấn vàng/năm, thuộc nhóm cao nhất khu vực.
Mình ước tính sơ bộ (chỉ để so sánh tỷ lệ):
• 1 tấn ≈ 32.150,7 oz ⇒ 55 tấn ≈ 1,77 triệu oz.
• Nếu giá vàng quanh 2.400 USD/oz (2025 khá sát thực tế) ⇒
Giá trị ~4,2 tỷ USD/năm ≈ 100–110 nghìn tỷ VND.
So với GDP ~480 tỷ USD thì nhu cầu vàng hàng năm ~0,9% GDP – không hề nhỏ, nhưng vẫn nhỏ hơn rất nhiều so với cổ phiếu, trái phiếu, BĐS.
7. So sánh tổng quan – xếp hạng độ lớn (rất tương đối)
Nguyễn Thái Hưng
Không có nhận xét nào