Nguyễn Thị Hương Giang/ VSF
05/11/2025
Thủ tướng Nhật Bản Sanae Takaichi có bài phát biểu chính sách đầu tiên tại quốc hội, ở Tokyo, ngày 24/10/2025. (C): Reuters/Kim Kyung-Hoon
Việc bà Takaichi Sanae trở thành nữ Thủ tướng đầu tiên của Nhật Bản đánh dấu một bước ngoặt lịch sử trong chính trường do nam giới chi phối, song ý nghĩa thực chất về bình đẳng giới vẫn còn hạn chế khi bà giữ lập trường bảo thủ và cơ cấu chính trị chưa có sự thay đổi sâu sắc.
Ngày 4/10, lịch sử chính trị Nhật Bản đã ghi nhận một cột mốc quan trọng. Bà Takaichi Sanae được bầu làm Chủ tịch Đảng Dân chủ Tự do (LDP) cầm quyền và trở thành nữ thủ tướng đầu tiên của Nhật Bản sau cuộc bỏ phiếu tại Quốc hội vào ngày 21/10. Sự kiện này thu hút sự chú ý của truyền thông toàn cầu, và được cho là đã phá vỡ khuôn mẫu tại quốc gia mà nam giới có vị thế và vai trò áp đảo trong cấu trúc chính trị.
Tuy nhiên, ý nghĩa biểu tượng của chiến thắng này cần được đánh giá trong bối cảnh thực tế phức tạp của nền chính trị Nhật Bản. Liệu đây có thực sự là sự tiến bộ về bình đẳng giới, hay chỉ là biểu tượng mang tính hình thức?
Ý nghĩa biểu tượng lớn
Việc Takaichi trở thành nữ thủ tướng đầu tiên của Nhật Bản là một cột mốc lịch sử mang tính biểu tượng rất lớn trong nền chính trị quốc gia này. Sự kiện được truyền thông toàn cầu ca ngợi là đã “phá vỡ trần kính” (breaking the glass ceiling) tại quốc gia mà nam giới thống trị trong cấu trúc chính trị và doanh nghiệp.
Hơn nữa, tại châu Á, hầu hết các nữ lãnh đạo (như Park Geun-hye của Hàn Quốc hay Yingluck Shinawatra của Thái Lan) có tính chính danh phụ thuộc rất nhiều vào di sản, năng lực và nền tảng ủng hộ chính trị của những người thân là nam giới. Trái lại, Takaichi đạt được quyền lực dựa trên thành tựu cá nhân, kinh nghiệm, và chuyên môn. Bà được đánh giá cao nhờ kinh nghiệm làm việc trong chính phủ và chuyên môn về chính sách an ninh kinh tế, đặc biệt là việc bà đã lãnh đạo thành công việc thông qua Đạo luật Thúc đẩy An ninh Kinh tế (Economic Security Promotion Act) vào năm 2022.
Đáng chú ý, chiến thắng của Takaichi diễn ra khi Nhật Bản đang phải đối mặt với khủng hoảng trên nhiều phương diện. Dân số lao động của nước này suy giảm hàng trăm nghìn người mỗi năm, làm xói mòn nền tảng sức mạnh kinh tế quốc gia. Trật tự quốc tế hậu chiến, vốn là nền tảng đảm bảo sự thịnh vượng của Nhật Bản, đang bị thách thức bởi các quốc gia như Trung Quốc, Nga, và Triều Tiên, trong khi mối quan hệ chiến lược giữa Nhật Bản với đồng minh quan trọng nhất là Mỹ đang trở nên khó đoán định hơn.
Trong bối cảnh Nhật Bản đòi hỏi một sự lãnh đạo xuất chúng, có khả năng tạo nên những chuyển biến mang tính bước ngoặt, thì chiến thắng của bà Takaichi phản ánh sự vượt trội cá nhân trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn và các ưu tiên chiến lược của LDP. Điều này chứng mình rằng phụ nữ có khả năng đặt được vị trí chính trị cao nhất thông qua năng lực cá nhân, ngay cả khi hoạt động trong môi trường chính trị có nhiều rào cản truyền thống bất lợi cho phụ nữ như Nhật Bản.
Sự hiện diện của Takaichi ở vị trí quyền lực cao nhất của Nhật Bản cũng có thể truyền cảm hứng và giúp cho những người phụ nữ và trẻ em gái cảm thấy gần gũi hơn với các đại diện chính trị được bầu, từ đó tăng cường sự tham gia của họ vào các hoạt động xã hội ở xứ sở mặt trời mọc.
Ý nghĩa thực chất còn hạn chế
Mặc dù chiến thắng của Takaichi có ý nghĩa biểu tượng quan trọng, ý nghĩa thực chất của chiến thắng này đối với việc thúc đẩy bình đẳng giới (tức là thay đổi cấu trúc và chính sách vì lợi ích của phụ nữ) lại rất hạn chế.
Bà Takaichi nổi tiếng với các quan điểm xã hội cực kì bảo thủ, kiên quyết phản đối các cải cách xã hội được coi là cần thiết cho bình đẳng giới tại Nhật Bản. Takaichi đứng đầu nhóm trong LDP phản đối luật cho phép vợ chồng giữ họ riêng sau khi kết hôn, bà lập luận rằng việc này sẽ làm suy yếu hệ thống gia đình truyền thống của Nhật Bản. Bà còn kiên quyết phản đối việc hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới và bảo vệ hệ thống kế vị Hoàng gia chỉ dành cho nam giới.
Bên cạnh đó, Takaichi cũng không thúc đẩy chương trình nghị sự về giới. Trong hội nghị báo chí nhậm chức, Takaichi tuyên bố ưu tiên “bình đẳng cơ hội” (equal opportunity) trên hết và lựa chọn các bộ trưởng dựa trên năng lực chứ không phải giới tính. Mặc dù cam kết tăng số lượng phụ nữ trong nội các lên mức tiêu chuẩn bình đẳng giới (“mức Nordic”*), bà Takaichi nhấn mạnh rằng sẽ không bổ nhiệm phụ nữ chỉ để đáp ứng chỉ tiêu. Cách tiếp cận này vấp phải sự chỉ trích từ giới hoạt động xã hội, những người cho rằng nó thể hiện sự do dự và không sẵn lòng giải quyết các vấn đề cấu trúc chính trị - xã hội sâu xa ngăn cản phụ nữ thăng tiến.
Sự mâu thuẫn trong chính sách của Takaichi nằm ở sự đối lập giữa việc thúc đẩy phụ nữ tham gia vào lực lượng lao động và việc bảo vệ các giá trị xã hội truyền thống bất lợi cho phụ nữ. Ví dụ, việc phản đối luật họ riêng được xem là rào cản lớn nhất đối với phụ nữ có sự nghiệp chuyên nghiệp, vì nó buộc người phụ nữ phải đánh đổi danh tính cá nhân để duy trì hôn nhân truyền thống. Có thể thấy, mặc dù Takaichi thúc đẩy phụ nữ tham gia kinh tế nhưng bà lại ủng hộ một cấu trúc gia đình truyền thống; và việc này ngăn cản phụ nữ đạt được bình đẳng thực chất.
Như vậy, việc Takaichi trở thành thủ tướng là một thành tựu quan trọng, phá vỡ định kiến rằng phụ nữ không thể đạt được vị trí chính trị cao nhất ở Nhật Bản. Tuy nhiên, lập trường chính trị của bà, đặc biệt là việc phản đối các cải cách xã hội cơ bản, cho thấy bước tiến thực chất cho phong trào nữ quyền tiến bộ ở đất nước này vẫn còn rất xa vời.
Nữ lãnh đạo Cánh hữu (phụ nữ trong chính trị bảo thủ)
Con đường chính trị của Takaichi có sự tương đồng với một số nữ lãnh đạo cánh hữu châu Âu như Giorgia Meloni (Italy) hay Margaret Thatcher (Anh). Những phụ nữ này đã thành công bằng cách kết hợp chủ nghĩa dân tộc và lập trường cứng rắn với phong cách lãnh đạo quyết đoán, từ đó chủ động hóa giải những nghi ngờ về năng lực lãnh đạo của phụ nữ.
Cụ thể, Takaichi đã xây dựng danh tiếng thông qua xây dựng mạng lưới vững chắc trong phe bảo thủ (chẳng hạn như hợp tác với các nhóm ủng hộ nâng cấp quốc phòng và cải cách hiến pháp) và theo đuổi các chính sách an ninh “cứng” (như thúc đẩy ngân sách quốc phòng, sửa đổi các chiến lược an ninh quốc gia và ban hành luật chống gián điệp) đã giúp bà đạt được sự tín nhiệm cao trong nội bộ LDP. Đồng thời, để thành công trong cấu trúc chính trị “nam trị”, Takaichi đã chứng minh rằng mình không phải là mối đe dọa đối với trật tự truyền thống. Bằng cách phản đối các chính sách tiến bộ như họ riêng và hôn nhân đồng giới, bà tạo ra sự chấp nhận từ phe bảo thủ và cử tri truyền thống của LDP.
Sự thành công của Takaichi phù hợp với lý thuyết về nữ lãnh đạo cánh hữu. Bằng cách áp dụng lập trường cứng rắn, những người phụ nữ trong các đảng cánh hữu chủ động tạo ra sự tín nhiệm để hóa giải sự nghi ngờ về giới tính. Với Takaichi, việc bà tập trung vào chính sách an ninh kinh tế (lĩnh vực chính sách thường được coi là địa hạt của nam giới) là một chiến lược để gầy dựng sự tín nhiệm. Điều này cho phép bà được giới lãnh đạo nam trong LDP chấp nhận như một nhà lãnh đạo có năng lực, thoát ly khỏi vai trò giới truyền thống.
Những người phụ nữ cánh hữu thường bị các nhà hoạt động nữ quyền truyền thống (hay nữ quyền cấu trúc) coi là đồng lõa với cấu trúc gia trưởng (patriarchy). Họ bị xem là tiếp tay cho hệ thống bất bình đẳng (ví dụ, Takaichi phản đối luật họ riêng và hôn nhân đồng giới), do đó họ không được coi là đại diện thực chất cho lợi ích của phụ nữ và bị loại khỏi lịch sử tiến bộ của phong trào nữ quyền. Mặc dù bị gán mác “chống nữ quyền”, những nữ lãnh đạo này thực chất đại diện cho hình thức nữ quyền khác - “chủ nghĩa Vị nữ cá nhân” (Individualist Feminism), trái ngược với Nữ quyền Cấu trúc.
Trong khi chủ nghĩa Nữ quyền Cấu trúc cho rằng quyền lực và bất bình đẳng giới nằm trong các cơ cấu xã hội lớn như kinh tế, luật pháp, thì chủ nghĩa Vị nữ cá nhân tập trung vào quyền tự do và nỗ lực của mỗi cá nhân phụ nữ hơn là thay đổi hệ thống. Những người theo chủ nghĩa vị nữ cá nhân cho rằng phụ nữ hiện đại phải tự phấn đấu bằng năng lực để đạt được thành công. Họ tin rằng phụ nữ phải cạnh tranh trên cùng một sân chơi với nam giới (bình đẳng cơ hội) và nếu thất bại là do thiếu năng lực, không phải do bất bình đẳng cấu trúc. Do đó, họ bác bỏ vai trò của các rào cản hệ thống và các giải pháp can thiệp (ví dụ, Takaichi phản đối việc bổ nhiệm phụ nữ chỉ để đáp ứng chỉ tiêu).
Xu hướng quyền lực giới tại châu Á
Quyền lực giới tại châu Á đang làm nổi lên những xu hướng lãnh đạo nữ của khu vực. Thứ nhất, mặc dù là khu vực tiên phong có nữ thủ tướng đầu tiên trên thế giới (Sirimavo Bandaranaike (Sri Lanka) vào năm 1960), con đường đến vị trí lãnh đạo cho phụ nữ châu Á thường bị chi phối bởi mối quan hệ gia tộc (ví dụ như Park Geun-hye ở Hàn Quốc là con gái của cố tổng thống Park Chung-hee, việc bà trở thành tổng thống được xem như bước tiếp nối quyền lực gia tộc; hay Yingluck Shinawatra ở Thái Lan là em gái của cựu thủ tướng Thaksin Shinawatra và xuất thân từ một dòng họ chính trị-kinh doanh mạnh, việc bà giành được vị trí thủ tướng được cho là do vị thế lớn mạnh của gia đình). Trong mô hình thừa kế này, giới tính nữ chủ yếu mang tính biểu tượng để duy trì di sản chính trị mà không thúc đẩy quyền lợi thực chất của phụ nữ.
Thứ hai, ngay cả trong các trường hợp ngoại lệ đạt được quyền lực dựa trên năng lực cá nhân (như Thái Anh Văn ở Đài Loan và Takaichi Sanae ở Nhật Bản), xu hướng về chính sách giới lại phân hóa rõ rệt. Thái Anh Văn đại diện cho lập trường tự do, cam kết thúc đẩy bình đẳng giới. Trong khi đó, Takaichi Sanae lại là hình mẫu bảo thủ cứng rắn và kiên quyết phản đối các cải cách xã hội cơ bản. Sự thành công của Takaichi trong cấu trúc chính trị nam trị bảo thủ đã đánh đổi bằng sự tuân thủ nghiêm ngặt với các giá trị truyền thống bất bình đẳng.
Rất cần chú ý là việc Takaichi trở thành thủ tướng không tự động tạo ra hay có ý nghĩa tương đương như bình đẳng cấu trúc về giới. Nhật Bản vẫn có tỷ lệ nữ trong quốc hội rất thấp - ví dụ, trong hạ viện chủ khoảng 15,7% là nữ nghị sĩ (năm 2024). Kể cả sau khi Takaichi nhậm chức, bà cũng chỉ bổ nhiệm 2 phụ nữ trong nội các gồm 19 thành viên. Tại châu Á, tỷ lệ nữ đại diện trong quốc hội xấp xỉ 23%, vẫn thấp hơn mức trung bình toàn cầu (~27%). Điều này cho thấy rằng sự hiện diện của một nữ nguyên thủ vẫn không tạo nên sự chuyển biến đang kể về cơ cấu giới.
***
Tân Thủ tướng Takaichi Sanae là một biểu tượng nghịch lý của quyền lực giới tại Đông Á. Bà là bằng chứng cho việc định kiến giới trong chính trị ở Nhật Bản có thể bị phá vỡ thông qua năng lực cá nhân, nhưng bà cũng là biểu hiện rõ ràng nhất cho sự củng cố của hệ thống chính trị bảo thủ, nơi nữ lãnh đạo chỉ được phép thành công khi họ cam kết duy trì trật tự xã hội truyền thống. Bên cạnh đó, chiến thắng của bà khiến người ta một lần nữa cần nhìn lại sự chuyển biến của quyền lực giới tại Đông Á, vì đây là một quá trình phức tạp, bị chi phối bởi rất nhiều yếu tố như huyết thống, năng lực cá nhân, và giá trị truyền thống.
Ghi chú: *Mức Nordic: Tỷ lệ phụ nữ tham gia chính quyền hay nội các giống như các nước Bắc Âu - nơi nữ giới đạt khoảng 40% hoặc hơn trong các vị trí lãnh đạo.
Nguyễn Thị Hương Giang hiện là sinh viên Học viện Ngoại giao. Mối quan tâm của Giang là về cạnh tranh nước lớn, phát triển kinh tế và công nghệ. Bạn đọc có thể liên hệ tác giả qua email: giangnguyen.atwork@gmail.com.
https://www.vsforum.org/
Không có nhận xét nào