(Về “Văn học Chấn thương”)
Dang Than
13/12/2025
Thời chiến, đã có những người hát nhạc tiền chiến, nhạc tình, nhạc vàng, nhạc xanh bị bắt đi tù, có người ngồi tù hàng chục năm như Toán xồm hay Lộc vàng. Thời bình, cớ sao không ai bắt bỏ tù những người chuyên hát những bài đầy máu me, súng đạn, đằng đằng sát khí (nhân danh hào khí), nhỉ? Ôi, “đường ra trận mùa này đẹp lắm”, “đi giữa ngày hội lớn”, “ta đứng đầu ngọn sóng / những luồng mạch tâm tư lay động loài người”…
Tôi yêu quá đỗi “Hịch tướng sỹ” của Trần Hưng Đạo. Đó là đại kỳ văn vá linh hồn tập thể: khâu sợ hãi thành danh dự, khâu cái chết thành đại nghĩa, biến cả đội quân thành một cơ thể biết xấu hổ. Nhưng, không ai cần nghe hịch giữa lúc thanh bình. Hịch chỉ sống được trong thời khắc sinh tử; qua rồi, nó phải nằm yên trong sử. Giữa thời chiến, mong được đọc thật nhiều những hùng văn “Tổng cục Chính trị”, đánh giặc là phải hào hùng; nhưng trong thời bình, Ban TG & DV cũng đâu có bắt dân phải nghe “văn học tuyên truyền” (propaganda literature)?
Anh hùng và dũng sỹ đều là bất đắc dĩ. Xong việc thì ghi chép, không lặp lại. Hòa bình không cần văn chương thúc quân; hòa bình cần văn chương khiến con người sợ chiến tranh, và hiểu sâu cõi người. Và thế giới đã viết ra những cuốn sách như vậy: Phía Tây không có gì lạ, Bẫy-22, Lò sát sinh số 5, Những thứ họ mang, Hành trình đến tận cùng đêm tối, Cuộc đời và số phận, Quần đảo Gulag, Mộ đom đóm, Mưa đen… Những tác phẩm này không hỏi ai thắng, mà hỏi: còn ai nguyên vẹn sau khi thắng? Đọc hết được những “thứ” đó (đã được dịch ra tiếng Việt hết rồi, xem danh sách dưới bài), độc giả Việt khỏi còn phải cãi vã chuyện cỏn con.
Từ văn học hiện thực xã hội chủ nghĩa (Socialist Realism) qua văn học chấn thương (Trauma Literature) và chủ nghĩa hiện thực huyền ảo (Magical Realism) không hẳn là ba trường phái tách biệt thay ca, mà là ba tầng phản ứng của văn chương trước cùng một cơn địa chấn lịch sử: chiến tranh và toàn trị.
Socialist Realism xuất hiện như một liệu pháp tập thể cưỡng bức. Nó không cho phép nỗi đau được nói trọn câu. Hiện thực chỉ được phép “đúng” khi nó lạc quan, có định hướng, có anh hùng trung tâm và kết cục sáng trưng. Chiến tranh trong Socialist Realism là một bài toán đã có đáp số: hy sinh là vinh quang, chết là cần thiết, đau khổ chỉ là “giai đoạn quá độ”. Đây là văn học của ý chí tập thể, nơi cá nhân bị hòa tan để không gây nhiễu sóng cho niềm tin chung. Nó chính là cái “hang” mà sau 80 năm, ít nhất 80% người đọc Việt còn chưa bứt/dứt ra được.
Rồi nghe theo tiếng gọi “cởi trói” vang trời, cánh văn nhân tụ lại ngồi “liếm vết thương”. Chấn thương thì không nghe mệnh lệnh. Khi chiến tranh kết thúc trên “khế ước”, nó lại bắt đầu sống dai dẳng trong thân thể và ký ức. Từ đó sinh ra Trauma Literature. Ở đây, văn chương không còn kể chuyện theo tuyến tính, không tin vào kết thúc tròn trịa. Ký ức vỡ vụn, thời gian nhảy cóc, giọng kể run rẩy, nhân vật sống sót mà không biết tại sao mình sống. Trauma Literature chỉ làm một việc: ghi lại những gì không thể tiêu hóa. Nếu Socialist Realism là lời hô hào, thì Trauma Literature là tiếng thở dốc sau khi hô xong.
Nhưng có những vết thương quá sâu khó có thể kể bằng hiện thực thuần túy. Khi ngôn ngữ thông thường bất lực, trí tưởng tượng xa ngái bước vào như một cơ chế sinh tồn. Từ đó, Magical Realism xuất hiện không phải để làm đẹp hiện thực, mà để nói được những điều hiện thực không chịu nổi. Huyền ảo không trốn chạy, không phủ định sự thật, mà là cách sự thật rò rỉ ra ngoài logic thông thường, để nói được điều-không-thể-nói-thẳng.
Văn chương không đi từ thật sang giả, mà đi từ “bị cấm nói” sang “buộc phải nói” rồi “nói bằng cách khác”.
Giờ, thử đối sánh Nỗi buồn chiến tranh (NBCT) của Bảo Ninh với Lò sát sinh số 5 (LSSS5) của Kurt Vonnegut. Đặt hai tác phẩm này cạnh nhau là một so sánh lệch pha nhưng cần: hai cuốn sách cùng nói về chiến tranh như một “tai nạn tâm thần tập thể”, nhưng đứng ở hai trình độ rất khác nhau của kỹ thuật văn chương.
Bảo Ninh viết NBCT như người vừa thoát khỏi rừng, chấn thương còn ướt, văn chương nặng cảm xúc, đau thật. Cuốn sách có giá trị lịch sử tinh thần lớn, vì nó dám rời khỏi khuôn mẫu Socialist Realism mà ghé sang Magical Realism. Nhưng nói cho công bằng, NBCT vẫn viết như người kể lại chấn thương, chưa biến được vết thương thành hình thức nghệ thuật. Câu văn nhiều khi còn trực tiếp, cảm tính, kể-tả dài dòng, dựa vào nội dung đau đớn hơn là vào cấu trúc tinh vi.
LSSS5 của Kurt Vonnegut thì có khác, chấn thương đã hóa thành cấu trúc. Thời gian gãy, ký ức trượt, cái chết lặp, và câu “So it goes” (Ừ thế thôi) không phải là buông xuôi. LSSS5 không an ủi, không than khóc, mà chọn cách nhún vai trước cái chết. Ở đây, đau đớn không cần gào thét; nó được lập trình vào kết cấu.
Nếu NBCT vẫn còn đứng ở ngưỡng Trauma Literature thuần túy, thì LSSS5 đã bước sang “hậu chấn thương nghệ thuật”, nơi nhà văn đủ lạnh để chơi đùa với thảm họa mà không phản bội nỗi đau. Nếu Bảo Ninh còn viết bằng “vết thương” thì Vonnegut viết bằng “vết sẹo”, và sẹo thì biết giỡn. NBCT đáng trân trọng, nhưng chưa đạt tới độ tinh luyện ấy. Một bên là tiếng khóc sau chiến tranh; bên kia là tiếng cười khô khốc khi đã hiểu rằng chiến tranh không có bài học nào để rút ra, chỉ có tổn thương để mang theo. Vonnegut không chỉ kể nỗi buồn, mà “giải cấu trúc” nó. Bị “đấu tố” như Bảo Ninh còn quá nhẹ, bởi sách của Vonnegut từng bị cấm, bị đốt, bị kiện ở nhiều trường học Mỹ trong thập niên 1970 (cũng để biết công chúng Mỹ dã man hơn nhiều); nhưng mà với Vonnegut, bị cấm đọc chính là một giải thưởng siêu lớn.
Để công bằng cho Toán xồm, Lộc vàng (chưa kể những đại danh Văn Cao, Trần Dần, Lê Đạt, Hoàng Cầm…), nay thiết nghĩ cũng cần bắt bỏ tù những kẻ mở miệng ra là xung phong, quyết chiến, quyết tử. À mà thôi… Có lẽ không cần bỏ tù ai cả. Chỉ cần buộc họ phải nghe lại chính những bài “anh hùng ca” ấy, trong hòa bình, trong đời sống cùng gia đình, mỗi sáng/tối hàng ngày.
.
PHỤ LỤC: SÁCH “CHẤN THƯƠNG” (TRAUMA LITERATURE)
1. Văn học Chấn thương
(Trauma Literature – viết khi vết thương còn mở. Cảm xúc trực diện | Ký ức đè nặng | Người kể chưa kiểm soát được chấn thương, chỉ ghi lại)
- Phía Tây không có gì lạ, của Erich Maria Remarque (Đức). Chiến tranh giết tuổi trẻ trước khi giết con người. Đây là tác phẩm kinh điển nhất về thế hệ bị nghiền nát, đọc xong không còn muốn ra trận.
- Những thứ họ mang, Tim O’Brien (Mỹ, chiến tranh Việt Nam). Người lính mang súng, mang thư, mang tội lỗi, mang ám ảnh. Một trong những tác phẩm “văn học chấn thương” (trauma literature) hay nhất thế kỷ 20.
- Dấu chân người lính, của Nguyễn Minh Châu (VN). Lý tưởng bắt đầu rạn nứt từ bên trong. Giai đoạn quá độ giữa tuyên truyền tới phản tư.
2. Văn học Hậu chấn thương
(Post-Traumatic Literature – chấn thương đã thành sẹo, nhưng chưa thành “trò chơi”. Cái đau đã lắng, không còn gào thét | Nhận thức tỉnh táo, bi quan, không ảo tưởng | Văn chương bắt đầu lạnh)
- Hành trình đến tận cùng đêm tối, của Louis-Ferdinand Céline (Pháp). Chiến tranh là trò lừa khổng lồ của văn minh. Văn phong độc địa, bi quan tận xương.
- Cuộc đời và số phận, của Vasily Grossman (Nga). Chiến tranh và chủ nghĩa toàn trị nghiền nát con người từ hai phía. So sánh Stalin và Hitler bằng nhân phẩm bị chà nát. Được coi là Chiến tranh và hòa bình của thế kỷ 20.
- Quần đảo Gulag, của Aleksandr Solzhenitsyn (Nga). Chiến tranh tiếp diễn trong thời bình. Nhà tù như mặt âm kéo dài của chiến tranh.
- Mộ đom đóm, của Akiyuki Nosaka (Nhật). Trẻ em chết vì chiến tranh người lớn gây ra. Không cần chiến trường, đói và lạnh là đủ giết người.
- Mưa đen, của Masuji Ibuse (Nhật). Sau bom nguyên tử, sự sống tiếp tục… trong thối rữa. Chiến tranh nhìn từ phóng xạ và im lặng.
3. Văn học Giải cấu trúc Chấn thương
(Trauma Transformed into Form – chấn thương được chuyển hóa thành hình thức [nghệ thuật]. Chấn thương được chuyển hóa thành kỹ thuật | Giễu nhại, nghịch lý, cấu trúc vỡ | Không tìm chữa lành, chỉ vạch trần sự vô nghĩa)
- Bẫy-22, của Joseph Heller (Mỹ). Chiến tranh là hệ thống điên, và kẻ tỉnh sẽ bị coi là điên. Sự giễu nhại cay độc: logic quân đội là logic nhà thương điên.
- Lò sát sinh số 5, của Kurt Vonnegut (Mỹ). Chiến tranh được nhìn từ hậu chấn thương tuyệt đối, nơi thời gian tan rã và cái chết lặp lại như một thủ tục vô cảm. Chấn thương không được kể lại, mà được chuyển hóa thành cấu trúc tự sự.
Đặng Thân
Không có nhận xét nào